Thép tròn đặc SKD11 – Mua bán các loại thép như: thép tấm, thép hình, thép hộp, thép ống. Báo giá thép nhanh chóng và hàng có sẵn tại kho. Mẫu đa dạng cho quý khách hàng xem và chọn.
Chuyên nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:
– Thép tròn đặc: S45C,S40C,S35C,S50C …
– Thép tròn đặc CT3…
– Thép tròn đặc SCM440, SCR440, SCR420, 2083 …
– Thép tròn đặc SKD11 , SKD61 …
XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan…
Thép tròn đặc SKD11 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…
Đặc điểm của thép đặc chủng SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.
Ưu điểm: Thép tròn đặc SKD11
Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.
Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC
Thành phần hóa học
C-1.40~1.60,Si<=0.40,Mn-<=0.60,P<=0.03,S<=0.03,Cu<=0.25,Ni<=0.50,Cr-11.0~13.0,Mo-0.80~1.20,V-0.20~0.50。
Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn QUốc….
Bảng quy cách, kích thước
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | |
(m) | (Kg) | |||
1 | SKD11 Ø 12 x 6m | 6 | 5,7 | |
2 | SKD11 Ø 14×6.05m | 6,05 | 7,6 | |
3 | SKD11 Ø 16 x 6m | 6 | 9,8 | |
4 | SKD11 Ø 18 x 6m | 6 | 12,2 | |
5 | SKD11Ø 20 x 6m | 6 | 15,5 | |
6 | SKD11 Ø 22 x 6m | 6 | 18,5 | |
7 | SKD11 Ø 24 x 6m | 6 | 21,7 | |
8 | SKD11 Ø 25 x 6m | 6 | 23,5 | |
9 | SKD11 Ø 28 x 6m | 6 | 29,5 | |
10 | SKD11Ø 30 x 6m | 6 | 33,7 | |
11 | SKD11 Ø 35 x 6m | 6 | 46 | |
12 | SKD11 Ø 36 x 6m | 6 | 48,5 | |
13 | SKD11 Ø 40 x 6m | 6 | 60,01 | |
14 | SKD11 Ø 42 x 6m | 6 | 66 | |
15 | SKD11Ø 45 x 6m | 6 | 75,5 | |
16 | SKD11 Ø 50 x 6.0m | 6 | 92,4 | |
17 | SKD11 Ø 55 x 6m | 6 | 113 | |
18 | SKD11 Ø 60 x 6m | 6 | 135 | |
19 | SKD11 Ø 65 x 6m | 6 | 158,9 | |
20 | SKD11 Ø 70 x 6m | 6 | 183 | |
21 | SKD11 Ø 75 x 6m | 6 | 211,01 | |
22 | SKD11 Ø 80 x 6,25m | 6,25 | 237,8 | |
23 | SKD11 Ø 85 x 6,03m | 6,03 | 273 | |
24 | SKD11 Ø 90 x 5,96m | 5,96 | 297,6 | |
25 | SKD11 Ø 95 x 6m | 6 | 334,1 | |
26 | SKD11 Ø 100 x 6m | 6 | 375 | |
27 | SKD11 Ø 110 | 6,04 | 450,01 | |
28 | SKD11Ø 120 x 5,92m | 5,92 | 525,6 | |
29 | SKD11 Ø 130 x 6,03m | 6,03 | 637 | |
30 | SKD11 Ø 140 x 6m | 6 | 725 | |
31 | SKD11 Ø 150 x 6m | 6 | 832,32 | |
32 | SKD11 Ø 180 | 6 | 1.198,56 | |
33 | SKD11Ø 200 | 6 | 1.480,8 | |
34 | SKD11Ø 230 -Ø 300 |
Ứng dụng: Thép tròn đặc SKD11
♦ Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn
♦ Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
♦ Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …
♦ Các chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …
♦ Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …
♦ Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…
♦ Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…