Giới thiệu chung về thép tấm chế tạo
Thép tấm chế tạo là dòng vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ khí, đặc biệt là trong chế tạo khuôn mẫu, máy móc và linh kiện kỹ thuật cao. Các mác thép như S45C, C45, SKD61, SKD11 đều có tính năng nổi bật về độ cứng, khả năng chịu mài mòn và gia công tốt.
Với nhu cầu ngày càng cao về độ chính xác và tuổi thọ sản phẩm, lựa chọn đúng loại thép phù hợp với mục đích sử dụng sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
Tổng quan 4 loại thép tấm S45C, C45, SKD61, SKD11
✅ Thép tấm S45C
-
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
-
Độ cứng sau xử lý nhiệt: ~55 HRC
-
Đặc điểm: Dễ gia công, thường dùng làm trục máy, bánh răng.
✅ Thép tấm C45
-
Tương đương S45C nhưng phổ biến ở thị trường châu Âu
-
Độ bền cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực trung bình
-
Ứng dụng: Bánh răng, trục cam, trục quay, ty thủy lực.
✅ Thép tấm SKD11
-
Dòng thép công cụ nguội
-
Độ cứng: 58–62 HRC
-
Khả năng chống mài mòn vượt trội, chống nứt tốt
-
Ứng dụng: Khuôn dập nguội, dao cắt kim loại, khuôn ép nhựa.
✅ Thép tấm SKD61
-
Thép làm khuôn nóng
-
Chịu nhiệt tốt, ít biến dạng khi gia nhiệt
-
Dùng cho: Khuôn đúc áp lực, khuôn nhôm, khuôn rèn.
Bảng thành phần hóa học và cơ lý tính
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | Cr (%) | Mo (%) | HRC sau nhiệt luyện |
---|---|---|---|---|---|---|
S45C | 0.42–0.48 | 0.60–0.90 | 0.15–0.35 | – | – | ~55 HRC |
C45 | 0.42–0.50 | 0.50–0.80 | 0.10–0.40 | – | – | ~55 HRC |
SKD11 | 1.40–1.60 | 0.20–0.60 | 0.10–1.00 | 11.00–13.00 | 0.80–1.20 | 58–62 HRC |
SKD61 | 0.33–0.40 | 0.30–0.60 | 0.80–1.20 | 4.50–5.50 | 1.00–1.40 | 50–55 HRC |
Ưu điểm nổi bật của thép tấm chế tạo
-
Chịu mài mòn tốt
-
Độ cứng cao sau nhiệt luyện
-
Dễ cắt, tiện, mài, khoan
-
Khả năng giữ kích thước tốt sau xử lý nhiệt
-
Chịu nhiệt và chịu lực hiệu quả
-
Tính ổn định cao, ít bị nứt hay cong vênh
Ứng dụng thực tế trong sản xuất
-
Cơ khí chính xác: Gia công bánh răng, trục quay, thanh truyền
-
Khuôn mẫu: Làm khuôn ép nhựa, khuôn đúc nhôm, khuôn dập nguội
-
Ngành ô tô – xe máy: Chi tiết chịu lực trong động cơ
-
Thiết bị công nghiệp: Trục bơm, van, piston
-
Sản xuất linh kiện điện tử, điện lạnh
Bảng báo giá thép tấm chế tạo mới nhất 2025
✅ Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng, quy cách, xuất xứ và thời điểm đặt hàng.
Mác thép | Quy cách phổ biến | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
S45C | 1220×2440 | 10mm – 100mm | Nhật, Hàn, TQ | Từ 26.000 – 34.000 |
C45 | 1250×2500 | 8mm – 60mm | EU, Trung Quốc | Từ 25.000 – 33.000 |
SKD11 | 600×2000, 800×2000 | 20mm – 80mm | Nhật, Hàn | Từ 95.000 – 115.000 |
SKD61 | 600×2000, 800×2000 | 25mm – 100mm | Nhật, Đài | Từ 80.000 – 105.000 |
📌 Báo giá chính xác vui lòng liên hệ hotline: 093 2717 689
Tại sao chọn Công ty THÉP MINH HƯNG?
Công ty TNHH Thương Mại Thép Minh Hưng là đơn vị phân phối uy tín các dòng thép tấm chế tạo, luôn cam kết:
-
✅ Hàng đúng chuẩn – đúng mác – đúng xuất xứ
-
✅ Chính sách giá cạnh tranh toàn quốc
-
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu
-
✅ Giao hàng tận nơi, nhanh chóng
-
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí
-
✅ Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
Câu hỏi thường gặp
❓ SKD11 và SKD61 khác nhau điểm nào?
Trả lời: SKD11 là thép làm khuôn nguội (chịu mài mòn cao), còn SKD61 là thép làm khuôn nóng (chịu nhiệt tốt).
❓ Có thể dùng C45 thay thế S45C không?
Trả lời: Có. C45 và S45C tương đương nhau về thành phần và tính chất cơ lý, tùy vào thị trường nhập khẩu mà đặt tên khác nhau.
❓ Mua thép tấm SKD tại đâu uy tín?
Trả lời: Thép Minh Hưng là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp thép SKD11, SKD61 đầy đủ chứng nhận và xuất xứ rõ ràng.
Cụm từ hay tìm về sản phầm thép: #théptấmchếtạo #S45C #C45 #SKD11 #SKD61 #thépMinhHưng #thépcokhí #theplamkhuon
CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.