Khách hàng: 3 lượt xem
Thép hộp 10×20 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa kích thước nhỏ gọn, độ bền chắc và khả năng thi công linh hoạt. Sản phẩm thích hợp cho nhiều hạng mục từ xây dựng dân dụng, cơ khí nhẹ, nội thất đến các chi tiết trang trí. Với các lựa chọn về độ dày từ 0,5mm đến 3mm, thép hộp 10×20 mang đến giải pháp tối ưu, tiết kiệm vật tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cao.
Ở bài viết dưới đây Thép Minh Hưng sẽ cập nhật bảng giá sắt hộp 10×20 mới nhất 2026, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp cho công trình của mình.

Thép hộp 10×20 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa kích thước nhỏ gọn, độ bền chắc và khả năng thi công linh hoạt.
Bảng giá sắt hộp 10×20 các loại cập nhật mới nhất
1. Bảng giá sắt hộp 10×20 tiêu chuẩn (Sắt Hộp Đen)
Sắt hộp đen 10×20 là lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý, dễ gia công và phù hợp nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp nhẹ.
| Quy cách (mm) | Độ dày (ly) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
| 10×20×0,7×6m | 7 dem | 1,7 | 26.690 |
| 10×20×0,8×6m | 8 dem | 2,0 | 31.400 |
| 10×20×0,9×6m | 9 dem | 2,2 | 34.540 |
| 10×20×1,0×6m | 1 ly | 2,5 | 42.000 |
| 10×20×1,2×6m | 1,2 ly | 3,1 | 48.670 |
Ưu điểm sắt hộp đen 10×20: chịu lực tốt, linh hoạt về độ dày, giá rẻ, thích hợp làm khung xà gồ, lan can, giàn giáo, khung tủ, bàn ghế…
2. Bảng giá sắt hộp mạ kẽm 10×20
Thép hộp mạ kẽm 10×20 được xử lý mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng, tăng khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, phù hợp sử dụng ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc công trình tiếp xúc hóa chất nhẹ.
| Quy cách (mm) | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
| 10×20×0,7×6m | 7 dem | 1,75 | 29.400 |
| 10×20×0,8×6m | 8 dem | 2,12 | 35.616 |
| 10×20×0,9×6m | 9 dem | 2,25 | 37.800 |
| 10×20×1,0×6m | 1 ly | 2,5 | 42.000 |
| 10×20×1,2×6m | 1,2 ly | 3,1 | 52.080 |
Lợi ích thép hộp mạ kẽm 10×20: tuổi thọ lâu dài, chống oxy hóa hiệu quả, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp cho lan can, khung mái, hàng rào, khung kệ chứa hàng.

Thép hộp mạ kẽm 10×20 được xử lý mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng.
Liên hệ ngay qua hotline 093 2717 689 – 0932 005 689 để được tư vấn và báo giá chính xác
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá sắt hộp 10×20
Giá sắt hộp 10×20 không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà thầu, công ty xây dựng và khách hàng cá nhân đưa ra quyết định mua sắt thép hiệu quả, tối ưu chi phí và phù hợp với mục đích sử dụng.
1. Độ dày (ly) và trọng lượng
Một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định giá sắt hộp 10×20 là độ dày và trọng lượng của từng cây thép.
- Mối quan hệ: Độ dày thép càng lớn, trọng lượng mỗi cây càng nặng và đồng nghĩa giá thành cao hơn. Ví dụ, thép hộp đen 10×20 có độ dày từ 7 dem đến 1,2 ly, trọng lượng dao động từ 1,7 kg/cây đến 3,1 kg/cây, giá thành tăng tương ứng.
- Lợi ích: Khi lựa chọn đúng độ dày và trọng lượng, khách hàng vừa đảm bảo khả năng chịu lực vừa tránh lãng phí vật liệu, tối ưu chi phí thi công.
2. Thương hiệu sản xuất
Thương hiệu thép cũng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp 10×20:
- Các thương hiệu lớn: Hòa Phát, Hoa Sen… thường có giá cao hơn nhờ chất lượng ổn định, độ bền cao, chứng chỉ CO/CQ rõ ràng và dịch vụ hậu mãi tốt.
- Thương hiệu khác: Các nhà sản xuất nhỏ hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Đông Á, Nga… thường có giá thấp hơn nhưng có thể biến động nhiều, chất lượng không đồng đều.
- Khuyến nghị: Lựa chọn thương hiệu uy tín giúp giảm rủi ro cong vênh, gỉ sét, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời hoặc trong công trình đòi hỏi kỹ thuật cao.

Thương hiệu thép cũng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp 10×20.
3. Biến động thị trường
Giá sắt hộp 10×20 còn phụ thuộc vào biến động của thị trường thép và chi phí liên quan:
- Giá phôi thép: Biến động nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép hộp. Khi giá phôi tăng, giá bán lẻ thép hộp cũng tăng.
- Chi phí vận chuyển: Vận chuyển từ nhà máy đến kho hoặc công trình cũng tác động đến giá thành cuối cùng, đặc biệt với đơn hàng lớn hoặc mua từ các tỉnh xa.
- Tình hình cung cầu: Mùa vụ xây dựng hoặc nhu cầu tăng đột biến có thể làm giá sắt hộp biến động tạm thời.
4. Địa điểm mua hàng
Vị trí mua thép hộp cũng quyết định chênh lệch giá:
- Khu vực thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM): Giá thường cao hơn do chi phí vận chuyển, kho bãi và thuế.
- Các tỉnh, khu vực lân cận: Giá có thể thấp hơn nhưng lựa chọn thương hiệu và loại thép giới hạn.
- Lưu ý: Khách hàng nên so sánh giá tại nhiều nhà phân phối uy tín và cân nhắc chi phí vận chuyển trước khi đặt hàng.
Trên đây là bảng giá sắt hộp 10×20 các loại cập nhật mới nhất 2026, giúp quý khách dễ dàng tham khảo, so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình. Để nhận báo giá chi tiết theo đơn hàng, tư vấn loại thép phù hợp và chính sách giao hàng nhanh chóng, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Minh Hưng qua hotline để được tư vấn.


