Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Sắt hộp 10×30 cập nhật bảng giá bán mới năm 2026

Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 17/12/2025

Khách hàng: 3 lượt xem

Đánh giá post

Thép hộp 10×30 là loại thép hộp chữ nhật gọn nhẹ nhưng vô cùng chắc chắn, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cơ khí chế tạo và các công trình công nghiệp. Nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền ổn định và tính linh hoạt cao trong gia công, sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà thầu và đơn vị thi công.

Cùng Thép Minh Hưng, hãy khám phá bảng giá sắt hộp 10×30 mới nhất năm 2026 để cập nhật thông tin chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Đặc tính kỹ thuật sắt hộp 10×30

Sắt hộp 10×30 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực cao. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo, nội thất, cũng như các kết cấu ngoài trời nhờ tính linh hoạt trong gia công và tuổi thọ bền lâu. Tùy theo nhu cầu sử dụng, sắt hộp 10×30 có thể là loại đen nguyên bản hoặc mạ kẽm, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền lên gấp 3–5 lần so với thép đen.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Kích thước mặt cắt: 10 mm x 30 mm (hình chữ nhật)
  • Độ dày: 0,7 mm – 1,5 mm, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m/cây (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Trọng lượng: từ 1,7 kg đến 3,1 kg/cây, tùy theo độ dày

Loại sắt hộp 10×30:

  • Sắt hộp đen: dễ gia công, hàn cắt, giá thành thấp, phù hợp kết cấu không yêu cầu chống ăn mòn cao
  • Sắt hộp mạ kẽm: phủ lớp kẽm điện phân hoặc nhúng kẽm nóng, chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao, lý tưởng cho công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt

Tiêu chuẩn và mác thép:

  • Tiêu chuẩn: JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500/A500M (Mỹ), AS 1163 (Úc)
  • Mác thép: A500 Gr.A/Gr.B/Gr.C, STKR400, STKR490
  • Xuất xứ: Hòa Phát, VinaOne, Nam Kim (Việt Nam) hoặc Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan
  • Chứng nhận: CO, CQ đầy đủ, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng

Ưu điểm nổi bật:

  • Kết cấu rỗng, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chịu lực tốt
  • Dễ cắt, hàn, uốn nắn theo yêu cầu thi công
  • Thích hợp với nhiều lĩnh vực: xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo, nội thất, khung nhà tiền chế, hàng rào, lan can
Sắt hộp 10x30 cập nhật bảng giá bán mới năm 2026

Sắt hộp 10×30 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực cao.

Bảng giá sắt hộp 10×30 năm 2026

Bảng dưới đây tổng hợp giá sắt hộp 10×30 phân loại đen và mạ kẽm, tính theo kg và cây 6m, dự báo tăng 5–10% so với năm 2025. Giá cụ thể sẽ thay đổi theo thương hiệu, số lượng đặt hàng và khu vực mua.

Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)Giá đen (VNĐ/kg)Giá đen (VNĐ/cây)Giá mạ kẽm (VNĐ/kg)Giá mạ kẽm (VNĐ/cây)
0.62.1815.500 – 16.00033.790 – 34.88018.500 – 19.00040.330 – 41.420
0.72.5316.700 – 17.20042.251 – 43.51620.000 – 20.50050.600 – 51.765
0.82.8717.500 – 18.00050.225 – 51.66021.000 – 21.50060.270 – 61.705
0.93.2118.500 – 19.00059.385 – 60.99022.500 – 23.00072.225 – 73.830
1.03.5419.000 – 19.50067.260 – 69.03023.000 – 23.50081.420 – 83.190
1.13.8719.500 – 20.00075.465 – 77.40023.500 – 24.00090.145 – 92.880
1.24.2020.000 – 20.50084.000 – 86.10024.000 – 24.500100.800 – 102.900
1.44.8321.000 – 21.500101.430 – 103.72525.500 – 26.000122.865 – 125.580
1.55.0021.500 – 22.000107.500 – 110.00026.000 – 26.500130.000 – 132.500

Ghi chú:

  • Giá trên là tham khảo, đã tính dự báo tăng 5–10% so với năm 2025 do lạm phát và chi phí nguyên vật liệu.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thương hiệu và khu vực giao hàng (Hà Nội, TP.HCM, các tỉnh lân cận).
  • Sản phẩm cung cấp có CO, CQ đầy đủ, nguyên cây 100%, bề mặt nhẵn phẳng, không gỉ.
  • Quý khách vui lòng liên hệ Thép Minh Hưng qua hotline 093 2717 6890932 005 689 để nhận báo giá chính xác theo thời điểm và ưu đãi chiết khấu 3–7%.
Sắt hộp 10x30 cập nhật bảng giá bán mới năm 2026

Bảng giá sắt hộp 10×30 năm 2026.

Hướng dẫn chọn mua thép hộp 10×30 chuẩn chất lượng

Tiêu chí chọn lựa

Khi chọn mua thép hộp 10×30, việc đầu tiên cần xác định rõ mục đích sử dụng để lựa chọn chủng loại phù hợp. Với các hạng mục ngoài trời, môi trường ẩm hoặc yêu cầu tuổi thọ cao, nên ưu tiên sắt hộp mạ kẽm 10×30 nhờ khả năng chống gỉ và ăn mòn vượt trội so với thép hộp đen. Trường hợp sử dụng cho nội thất, trang trí hoặc kết cấu nhẹ, thép hộp đen có thể giúp tối ưu chi phí.

Bên cạnh đó, cần kiểm tra độ dày (ly) đúng với yêu cầu kỹ thuật của công trình, tránh chọn mỏng hơn tiêu chuẩn gây ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền. Ngoài ra, sản phẩm đạt chất lượng phải có logo dập nổi, nhãn mác rõ ràng, kèm theo CO, CQ chứng minh nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất.

Khuyến nghị thương hiệu uy tín

Để đảm bảo chất lượng ổn định và thông số đúng tiêu chuẩn, nên lựa chọn thép hộp 10×30 từ các nhà sản xuất lớn, uy tín trên thị trường. Những thương hiệu lớn được đánh giá cao nhờ quy trình sản xuất hiện đại, chất lượng đồng đều và hệ thống phân phối rộng khắp. Sản phẩm của các đơn vị này thường có độ dày chuẩn, bề mặt đẹp, trọng lượng sát thực tế và đầy đủ chứng từ kỹ thuật, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn cơ khí – nội thất.

Sắt hộp 10x30 cập nhật bảng giá bán mới năm 2026

Để đảm bảo chất lượng ổn định và thông số đúng tiêu chuẩn, nên lựa chọn thép hộp 10×30 từ các nhà sản xuất lớn.

Lưu ý khi mua và vận chuyển

Trước khi nhận hàng, cần kiểm tra kỹ bề mặt thép; với thép hộp mạ kẽm 10×30, lớp mạ phải sáng, phủ đều, không bong tróc hay loang màu.

Đồng thời, nên đối chiếu trọng lượng thực tế với bảng quy chuẩn để tránh tình trạng thiếu ly, thiếu kg. Trong quá trình vận chuyển, cần xếp thép gọn gàng, tránh va đập mạnh hoặc kéo lê gây trầy xước bề mặt, đặc biệt là với thép mạ kẽm. Việc kiểm soát tốt các khâu này sẽ giúp đảm bảo chất lượng vật tư và độ bền lâu dài cho công trình.

Trên đây là tổng hợp bảng giá sắt hộp 10×30 mới nhất năm 2026 cùng những thông tin quan trọng về quy cách, chủng loại và mức giá tham khảo theo từng độ dày, bề mặt và thương hiệu. Việc cập nhật giá thường xuyên sẽ giúp khách hàng chủ động hơn trong kế hoạch thi công, tối ưu chi phí và lựa chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Để nhận báo giá sắt hộp 10×30 chính xác theo thời điểm, số lượng và yêu cầu gia công, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Thép Minh Hưng để được tư vấn chi tiết, đảm bảo hàng chính hãng, đúng tiêu chuẩn và giao hàng nhanh chóng.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689