Khách hàng: 4 lượt xem
Thép hộp 60×120 nổi bật là giải pháp kết cấu vững chắc và linh hoạt trong xây dựng và ngành công nghiệp hiện đại. Với mặt cắt chữ nhật 60mm x 120mm, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội mà còn thích hợp cho nhiều ứng dụng.
Sắt hộp 60×120 mang đến độ bền lâu dài và khả năng chống gỉ sét hiệu quả. Để hỗ trợ các chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn vật liệu phù hợp, Thép Minh Hưng xin giới thiệu bảng báo giá thép hộp 60×120 mới nhất, cập nhật trực tiếp từ thị trường 2025.
Thông tin cơ bản về thép/sắt hộp 60×120
Thép hộp 60×120, còn được gọi là sắt hộp 60×120, là loại thép hình chữ nhật rỗng ruột, có tiết diện mặt cắt ngang 60mm (chiều rộng) x 120mm (chiều cao). Thép hộp thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn 6m mỗi thanh và có nhiều độ dày khác nhau, từ 1.0 ly, 1.2 ly, 1.4 ly, 1.8 ly, 2 ly, 2.5 ly đến 3 ly và có thể sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của công trình.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), TCVN (Việt Nam), đảm bảo chất lượng bề mặt nhẵn, không rỗ, không gỉ sét và khả năng chịu lực cao.

Thép hộp thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn 6m mỗi thanh và có nhiều độ dày khác nhau.
Phân loại chính
- Thép hộp đen 60×120:
- Là loại thép cán nguội không mạ kẽm.
- Thường sử dụng cho các ứng dụng nội thất, khung sườn, dầm, cột trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
- Ưu điểm: giá thành thấp, dễ cắt, hàn và gia công.
- Nhược điểm: dễ bị ăn mòn, tuổi thọ thấp hơn thép mạ kẽm.
- Thép hộp mạ kẽm 60×120:
- Là loại thép cán nguội được phủ lớp kẽm bảo vệ, chống gỉ sét hiệu quả.
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc nơi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, hóa chất, muối biển.
- Ưu điểm: độ bền cao, tuổi thọ lâu dài, không cần sơn bảo trì.
- Nhược điểm: giá thành cao hơn thép đen, khó hàn cắt hơn.
Ứng dụng điển hình
Thép hộp 60×120 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao:
- Xây dựng: làm khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng, mái che, dầm, cột, xà gồ.
- Kết cấu chịu lực: làm vì kèo, giàn giáo, khung thép chịu lực cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cơ khí và công nghiệp: sản xuất kết cấu máy móc, thiết bị công nghiệp, băng tải, khung xe, thùng xe, hệ thống kệ, bàn ghế nội thất.
- Công trình khác: lan can, cổng, hàng rào, kết cấu nội thất và các hạng mục yêu cầu độ bền cao, chống mài mòn.
Vì vậy thép hộp 60×120 là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần kết cấu chắc chắn, đa dạng về độ dày và chất liệu, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Khách hàng có thể linh hoạt lựa chọn giữa thép hộp đen hoặc mạ kẽm tùy theo môi trường sử dụng và ngân sách đầu tư.

Thép hộp 60×120 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
Bảng báo giá thép hộp 60×120 mới nhất
Lưu ý trước khi xem giá
Giá thép hộp 60×120 thay đổi theo nhiều yếu tố như:
- Độ dày: từ 1.0mm đến 5.0mm tùy loại.
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, ASTM, JIS, BS…
- Chủng loại: thép hộp đen hoặc mạ kẽm.
- Thương hiệu: Hòa Phát, VinaOne, Sáng Chinh, Mạnh Phát…
- Khối lượng mua: đặt số lượng lớn thường được ưu đãi giá tốt hơn.

Giá thép hộp 60×120 thay đổi theo nhiều yếu tố.
Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, đã/hoặc chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Để nhận báo giá thép hộp 60×120 chính xác theo ngày, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Minh Hưng qua hotline 093 2717 689 – 0932 005 689.
1. Bảng giá thép hộp 60×120 đen (tham khảo)
| Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng/thanh (kg) | Đơn giá/thanh (VNĐ) | Ghi chú |
| 60x120x1.0 | 1.0 | 16.4 | 245.000 | Tham khảo |
| 60x120x1.2 | 1.2 | 19.6 | 295.000 | Tham khảo |
| 60x120x1.4 | 1.4 | 22.8 | 345.000 | Tham khảo |
| 60x120x1.8 | 1.8 | 29.3 | 445.000 | Tham khảo |
| 60x120x2.0 | 2.0 | 32.5 | 490.000 | Tham khảo |
| 60x120x2.5 | 2.5 | 40.98 | 779.000 | Tham khảo |
| 60x120x3.0 | 3.0 | 48.83 | 928.000 | Tham khảo |
Lưu ý: Giá sắt hộp 60×120 đen có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt mua và thương hiệu.
2. Bảng giá thép hộp mạ kẽm 60×120
Giá thép hộp mạ kẽm 60×120 thường cao hơn thép hộp đen cùng kích thước do có lớp mạ kẽm chống ăn mòn, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
| Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng/thanh (kg) | Đơn giá/thanh (VNĐ) | Ghi chú |
| 60x120x2.0 | 2.0 | 33.01 | 578.000 | Tham khảo |
| 60x120x2.3 | 2.3 | 37.8 | 718.000 | Tham khảo |
| 60x120x2.5 | 2.5 | 40.98 | 779.000 | Tham khảo |
| 60x120x3.0 | 3.0 | 48.83 | 928.000 | Tham khảo |
| 60x120x4.0 | 4.0 | 64.21 | 1.271.000 | Tham khảo |
| 60x120x5.0 | 5.0 | 79.11 | 1.566.000 | Tham khảo |
Lưu ý: Giá thép hộp mạ kẽm biến động theo thương hiệu, thị trường và số lượng mua. Liên hệ trực tiếp các nhà phân phối để nhận báo giá chính xác.
3. Giá thép hộp 60×120 Hòa Phát
Hòa Phát là thương hiệu thép hộp uy tín, chất lượng ổn định, được sử dụng nhiều trong các dự án dân dụng, nhà xưởng, công trình công nghiệp.
- Thép hộp Hòa Phát 60×120 có cả đen và mạ kẽm, độ dày từ 2.5mm – 3.0mm là phổ biến.
- Giá cập nhật theo ngày, liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết từng quy cách.
Bảng giá tham khảo Hòa Phát (cây 6m, chưa VAT & vận chuyển):
| Loại | Độ dày (mm) | Trọng lượng/thanh (kg) | Đơn giá/thanh (VNĐ) | Ghi chú |
| Đen | 2.5 | 40.98 | 779.000 | Tham khảo |
| Đen | 3.0 | 48.83 | 928.000 | Tham khảo |
| Mạ kẽm | 2.5 | 40.98 | 790.000 | Tham khảo |
| Mạ kẽm | 3.0 | 48.83 | 940.000 | Tham khảo |
Lưu ý: Giá thép Hòa Phát có thể thay đổi theo thị trường, số lượng mua và quy cách. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp nhà phân phối để nhận báo giá chính xác theo ngày.

Giá thép Hòa Phát có thể thay đổi theo thị trường, số lượng mua và quy cách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sắt hộp 60×120
Giá sắt hộp 60×120 không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thực tế khi mua. Những yếu tố chính bao gồm:
- Độ dày thép hộp: Các độ dày phổ biến từ 1.0mm đến 3.0mm hoặc hơn; độ dày càng lớn, trọng lượng thanh thép càng nặng, dẫn đến giá cao hơn.
- Chủng loại thép hộp: Thép hộp đen thường rẻ hơn, thép hộp mạ kẽm có giá cao hơn do lớp bảo vệ chống ăn mòn và độ bền tốt hơn.
- Thương hiệu và tiêu chuẩn sản xuất: Hòa Phát, VinaOne, Sáng Chinh… có chất lượng ổn định, tuân thủ tiêu chuẩn TCVN, ASTM, JIS; thép từ thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn nhưng đáng tin cậy hơn.
Ngoài ra mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi; giá thép thay đổi theo thị trường phôi, tỷ giá, chi phí vận chuyển và nhu cầu xây dựng, nên cần liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá cập nhật.
Thép Minh Hưng hy vọng với bảng báo giá thép hộp 60×120 cập nhật mới nhất trên thị trường ở trên, khách hàng đã nắm được thông tin cơ bản để lựa chọn sản phẩm phù hợp; nếu cần tư vấn thêm về các loại thép hộp khác hoặc báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.


