Khách hàng: 3 lượt xem
Thép hộp 100×200 nổi bật như một giải pháp kết cấu mạnh mẽ và linh hoạt. Với tiết diện chữ nhật rỗng, chiều rộng 100mm và chiều cao 200mm, loại thép này không chỉ đảm bảo độ chắc chắn vượt trội mà còn chịu lực ổn định cho mọi công trình từ nhà xưởng, kho bãi đến các dự án dân dụng quy mô lớn.
Thép Minh Hưng xin giới thiệu bảng giá thép hộp 100×200 cập nhật năm 2026, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả thi công.
Đặc điểm kỹ thuật thép hộp 100×200
1. Kích thước và độ dày
Thép hộp chữ nhật 100×200 là loại thép hộp có mặt cắt ngang 100mm x 200mm và chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây. Độ dày phổ biến của sản phẩm dao động từ 2.0mm đến 5.0mm, với các quy cách thường gặp:
- 100×200×2.0mm
- 100×200×2.5mm
- 100×200×3.0mm
- 100×200×3.5mm
- 100×200×4.0mm
- 100×200×4.5mm
- 100×200×5.0mm
Ngoài ra, các nhà máy thép lớn còn sản xuất thép hộp 100×200 với độ dày lớn hơn như 6mm, 8mm, 10mm… phục vụ các công trình cần chịu lực cao.

Thép hộp chữ nhật 100×200 là loại thép hộp có mặt cắt ngang 100mm x 200mm và chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây.
2. Vật liệu
Thép hộp 100×200 được sản xuất từ thép đen hoặc thép mạ kẽm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao:
- Thép đen: Thường dùng trong các công trình nội bộ, ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Thép mạ kẽm: Phủ lớp kẽm bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc điều kiện ẩm ướt.
Các mác thép phổ biến: S355JR, S275JR, SS400, CT3, A36, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3466, TCVN 3783 – 83.
3. Trọng lượng tiêu chuẩn
Trọng lượng thép hộp 100×200 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây, thường dao động trong khoảng 50–80 kg/cây cho chiều dài 6m đối với các độ dày phổ biến từ 2mm đến 5mm. Ví dụ:
- 100×200×2.5mm: ~69 kg/cây
- 100×200×3.0mm: ~82 kg/cây
- 100×200×5.0mm: ~136 kg/cây

Trọng lượng thép hộp 100×200 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây.
4. So sánh tiêu chuẩn các hãng
Thép hộp 100×200 của Hòa Phát được sản xuất đạt tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400, tương đương với các sản phẩm cùng loại từ các nhà sản xuất khác đảm bảo:
- Độ bền cao, chịu lực tốt
- Bề mặt nhẵn, không rỗ, không sét
- Dung sai kích thước theo quy định nghiêm ngặt của nhà máy
5. Ưu điểm nổi bật
Thép hộp 100×200 được ưa chuộng nhờ các ưu điểm sau:
- Chịu lực tốt: Phù hợp với các kết cấu chịu tải nặng như cột, dầm, khung nhà xưởng.
- Chống ăn mòn: Đặc biệt với thép hộp mạ kẽm, tăng tuổi thọ công trình.
- Dễ thi công: Dễ cắt, hàn và lắp ráp theo yêu cầu thiết kế.
- Đa dạng ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, cơ khí, giàn giáo, đường ống, khung nội thất và kết cấu công nghiệp.
Thép hộp 100×200 là vật liệu bền, chắc và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại. Việc lựa chọn đúng độ dày, loại vật liệu và nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo hiệu quả về kết cấu, độ bền và chi phí thi công.

Thép hộp 100×200 là vật liệu bền, chắc và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.
Bảng giá sắt hộp 100×200 cập nhật 2026
Bảng giá dưới đây tổng hợp các loại thép hộp 100×200 phổ biến (đen, mạ kẽm, Hòa Phát), tính theo cây dài 6m, với trọng lượng tiêu chuẩn. Giá tham khảo dự kiến tăng 5–10% so với năm 2025 do biến động nguyên liệu thép trên thị trường.
| Loại thép hộp | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/cây 6m) |
| Thép hộp đen 100×200 | 2.5 | 11.68 | 950.000 |
| Thép hộp đen 100×200 | 3.0 | 13.99 | 1.200.000 |
| Thép hộp đen 100×200 | 4.0 | 18.59 | 1.500.000 |
| Thép hộp đen 100×200 | 5.0 | 23.16 | 1.900.000 |
| Thép hộp mạ kẽm 100×200 | 2.5 | 11.68 | 1.316.000 |
| Thép hộp mạ kẽm 100×200 | 3.0 | 13.99 | 1.573.000 |
| Thép hộp mạ kẽm 100×200 | 4.0 | 18.59 | 2.167.000 |
| Thép Hòa Phát 100×200 | 5.0 | 23.16 | 2.686.000 |
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, liên hệ trực tiếp Thép Minh Hưng qua hotline 093 2717 689 – 0932 005 689 để có báo giá chính xác theo thời điểm.
Hướng dẫn lựa chọn và mua hàng đúng chuẩn
1. Cách chọn độ dày (li) thép hộp phù hợp với công trình
Khi lựa chọn thép hộp 100×200, độ dày (li/mm) là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chịu lực và tuổi thọ công trình. Tham khảo cách chọn như sau:
- Công trình nhẹ, dân dụng: Chỉ yêu cầu chịu lực vừa phải, như nhà dân, khung cửa, giàn treo nhỏ… có thể sử dụng thép hộp 2.0 – 3.0 ly.
- Công trình chịu lực, công nghiệp: Khung nhà xưởng, cầu, giàn giáo, kết cấu hạ tầng cần độ bền cao, nên chọn thép hộp từ 4.0 ly trở lên, đảm bảo khả năng chịu tải và độ ổn định.
Lưu ý về môi trường sử dụng:
- Nếu công trình đặt ở vùng ven biển, nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc nước biển, nên ưu tiên thép hộp mạ kẽm để chống ăn mòn, tăng tuổi thọ.
- Với môi trường bình thường, thép hộp đen vẫn đáp ứng tốt nếu bảo quản đúng cách.

Khi lựa chọn thép hộp 100×200, độ dày (li/mm) là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chịu lực và tuổi thọ công trình.
2. Kinh nghiệm kiểm tra chất lượng thép hộp 100×200
Để đảm bảo mua được thép hộp chất lượng, hãy thực hiện các bước kiểm tra sau:
- Kiểm tra tem mác và chứng chỉ CO/CQ:
- Xác nhận nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen, Thái Nguyên) hoặc nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Nga.
- Kiểm tra các chứng chỉ chất lượng đi kèm như ASTM, JIS, EN, TCVN, đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra dung sai kích thước và bề mặt:
- Đo chiều dài, độ rộng, độ dày để đảm bảo phù hợp với bản vẽ công trình.
- Kiểm tra độ phẳng, bề mặt thép: Không rỗ, không sét, không méo mó, dung sai theo quy định nhà máy.
- Kiểm tra cơ tính:
- Thép phải đạt các thông số cơ lý như giới hạn chảy, giới hạn bền kéo, độ giãn dài theo từng mác thép (S355, S275, A36, STKR400…).
3. Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín
Chọn nhà cung cấp thép hộp đáng tin cậy giúp bạn: đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý, giao hàng đúng tiến độ.
Tiêu chí lựa chọn:
- Có kho bãi lớn, đầy đủ hàng sẵn để tránh thiếu hụt khi thi công.
- Cung cấp chứng từ CO/CQ, hóa đơn đầy đủ, minh bạch về nguồn gốc và chất lượng.
- Có chính sách bán hàng rõ ràng, hỗ trợ cắt theo yêu cầu, giao hàng đúng hẹn.
Liên hệ các nhà cung cấp uy tín như Thép Minh Hưng, để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá tốt nhất năm 2026, đồng thời được hỗ trợ chọn đúng loại thép hộp 100×200 phù hợp với công trình của bạn.
Trên đây là tổng hợp thông tin về thép hộp 100×200 các loại, cùng bảng giá cập nhật mới nhất năm 2026, giúp quý khách dễ dàng tham khảo và lựa chọn. Ngoài ra, nếu công trình của bạn cần vật liệu chịu lực tốt hơn hoặc yêu cầu kết cấu vững chắc hơn, có thể tham khảo thêm thép hộp 100x200x8 Q355B một lựa chọn chất lượng, đáp ứng nhu cầu công nghiệp và xây dựng nặng. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi nhất.


