Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép chế tạo SKD11 – Ưu đãi tháng 12/2020

Thép chế tạo SKD11 – Ưu đãi tháng 12/2020

Thép chế tạo SKD11 – Ưu đãi tháng 12/2020

Mã sản phẩm:

Công Ty TNHH TM MINH HƯNG – chuyên nhập khẩu thép tròn chế tạo SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C,SCM440, SCR440, SCR435, SCM 435, SCM 415, SCR 415… Hàng nhập khẩu – giá rẻ xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…

Phone: 093 2717 689

Email: minhhungsteel@gmail.com

Website: https://thepminhhung.com

Công Ty TNHH TM MINH HƯNG – chuyên nhập khẩu thép tròn chế tạo SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C,SCM440, SCR440, SCR435, SCM 435, SCM 415, SCR 415… Hàng nhập khẩu – giá rẻ xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…

Thép chế tạo SKD11

Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

Mác thép: SKD11, SKD61

Tiêu chuẩn: JIS, DIN, AISI/ SAE

Thành phần hóa học: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

 

 Loại thépThành phần hóa học
JIS  HITACHI(YSS)DAIDOAISIDINCSiMnPSCrMoV
SKD 11  SLD DC11 D2 2379 1.5 0.250.45<=0.025<=0.011210.35
SKD 61DACDHA1H1323440.35~0.450.81~1.20.25~0.50.030.014.8~5.51.0~1.51

 

 

Đặc điểm của thép tròn chế tạo SKD11, SKD61:

SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

SKD61: Độ bền nhiệt cao độ dai va đập được cân bằng tốt , khả năng gia công cơ khí tốt , biến dạng rất ít sau khi nhiệt luyện. Để cho khuôn tốt hơn thì ram ít nhất 2 lần.

Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

 

Mác thép TÔIRAM
Nhiệt độMôi trường tôiĐộ cứng(HB)Nhiệt độMôi trường tôiNhiệt độMôi trường tôiĐộ cứng(HRC)
SKD11800~850Làm nguội chậm<2481000~1050Ngoài không khí150~200Không khí nén>=58HRC
980~1030Tôi trong dầu500~580
SKD61750 ~ 800Làm nguội chậm2301020 ~ 1050Ngoài  không khí150 ~ 200Làm nguội không khí   >=52H

 

Ứng dụng: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …

Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …

Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …

Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …

Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…

Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

Khuôn đúc áp lực

Gia công nóng, xilanh ngành nhựa

Lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng…

Lưu ý: có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

 

THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨM STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn chế tạo SKD 1146Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn chế tạo SKD 6147Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn chế tạo SKD 1148Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn chế tạo SKD 6149Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn chế tạo SKD 1150Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn chế tạo SKD 6151Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn chế tạo SKD 1152Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn chế tạo SKD 6153Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn chế tạo SKD 1154Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn chế tạo SKD 6155Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn chế tạo SKD 1156Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn chế tạo SKD 6157Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn chế tạo SKD 1158Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn chế tạo SKD 6159Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn chế tạo SKD 1160Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn chế tạo SKD 6161Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn chế tạo SKD 1162Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn chế tạo SKD 6163Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn chế tạo SKD 1164Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn chế tạo SKD 6165Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn chế tạo SKD 1166Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn chế tạo SKD 6167Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn chế tạo SKD 1168Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn chế tạo SKD 6169Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn chế tạo SKD 1170Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn chế tạo SKD 6171Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn chế tạo SKD 1172Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn chế tạo SKD 6173Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn chế tạo SKD 1174Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn chế tạo SKD 6175Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn chế tạo SKD 1176Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn chế tạo SKD 6177Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn chế tạo SKD 1178Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn chế tạo SKD 6179Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn chế tạo SKD 1180Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn chế tạo SKD 6181Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn chế tạo SKD 1182Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn chế tạo SKD 6183Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn chế tạo SKD 1184Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn chế tạo SKD 6185Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn chế tạo SKD 1186Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn chế tạo SKD 6187Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn chế tạo SKD 1188Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn chế tạo SKD 6189Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn chế tạo SKD 1190Thép tròn đặc Ø10006,165.39

 

Xem thêm các loại thépThép tấm chịu nhiệt 2021

 Chúng tôi cam kết :

  •  Sản phẩm đạt chất lượng cao.
  •  Đầy đủ giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà xuản xuất.
  •  Với số lượng đơn hàng lớn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình cho quý khách hàng.

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689
Chat Facebook
Gọi điện ngay