Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép tấm A516, ASTM A516 gr 70. Báo giá thép hiện nay

Trang chủ » Tất cả sản phẩm » Thép tấm A516, ASTM A516 gr 70. Báo giá thép hiện nay
Thép tấm A516, ASTM A516 gr 70. Báo giá thép hiện nay

Thép tấm A516, ASTM A516 gr 70. Báo giá thép hiện nay

Mã sản phẩm:

– Thép tấm ASTM A516 theo tiêu chuẩn thép tấm A516 gr 50, tấm A516 gr 55, tấm A516 gr 60, tấm A516 gr 65, tấm A516 gr 70.
– Thanh toán linh hoạt dành cho khách hàng mua tại cty Minh Hưng .
– Hỗ trợ vận chuyển đi tỉnh nhanh chóng trong ngày (LH HOTLINE: 0932 717 689)
– Nhận báo giá các loại mác thép, inox, phụ kiện….
– Xem hàng thép tấm chịu nhiệt A516, A515 TẠI KHO – HÀNG 100%.

Phone: 093 2717 689

Email: minhhungsteel@gmail.com

Website: https://thepminhhung.com

💥💥💥 Thép tấm A516, ASTM A516 gr 70. Báo giá thép hiện nay – với nhu cầu cần sử dụng các loại thép tấm, sắt tấm tại công trình, ngành công nghiệp ….v.v.v

✅ Thép Minh Hưng tại Bình Dương có bán các loại thép tấm chịu nhiệt giá tốt nhất.

✅ Thanh toán CÔNG NỢ LINH HOẠT.

✅ Nhận vận chuyển các loại thép đi tỉnh trong ngày luôn. (LIÊN HỆ TRỰC TIẾP CHO: 0932 717 689 MR. MINH)

Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), Bình hơi, Bình ga, Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

Ngoài ra, Thép tấm A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

💥💥💥 Link xem các loại thép hộp giá tốt nhất : giá sắt hộp năm 2020

nhận báo giá thép tấm a516 gr 70

Nhận báo giá thép tấm A516 gr 50, gr 55, gr 60, gr 70

Nhập từ Hàn Quốc: ASTM A516 theo tiêu chuẩn thép tấm A516 gr 50, tấm A516 gr 55, tấm A516 gr 60, tấm A516 gr 65, tấm A516 gr 70, tấm A516 gr 75, tấm A516 gr 80.

Nhập từ Nhật Bản: ASTM A516 theo tiêu chuẩn thép tấm A516 gr 50, tấm A516 gr 55, tấm A516 gr 60, tấm A516 gr 65, tấm A516 gr 70, tấm A516 gr 75, tấm A516 gr 80, tấm A516 jis g3101, tấm A516 sb 410, tấm A516 3010.

Nhập từ Mỹ: AH36, A570 grA…theo tiêu chuẩn của ASTM

 

THÉP TẤM A516 – ASTM A516 GR 60

 

** Bảng quy cách thép tấm A516

Độ dày : 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm.

Chiều rộng : ≤ 3.000mm.

Chiều dài : ≤ 12.000mm.

Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.

 

 

✅ Tham khảo thêm các loại thép ống đúc, thép ống hàn: giá thép ống năm 2020

*** Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép A516

🔖 Mác Gr 55:

Độ dày t (mm) Thành phần hóa học
Cacbon Silic Mangan Photpho Lưu huỳnh
t ≤ 12.5 0.18 0.15 – 0.40 0.6 – 0.9 0.035 0.035
12.5 < t ≤ 50 0.2 0.15 – 0.40 0.6 – 1.2 0.035 0.035
50 < t ≤ 100 0.22 0.15 – 0.40 0.6 – 1.2 0.035 0.035
100 < t ≤ 200 0.24 0.15 – 0.40 0.6 – 1.2 0.035 0.035
t > 200 0.26 0.15 – 0.40 0.6 – 1.2 0.035 0.035

 

🔖 Mác Gr 60, 60S

Độ dày t (mm) Thành phần hóa học
Cacbon Silic Mangan Photpho Lưu huỳnh
t ≤ 12.5 0.21 0.15 – 0.40 0.6 – 0.9 0.035 0.035
12.5 < t ≤ 50 0.23 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
50 < t ≤ 100 0.25 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
100 < t ≤ 200 0.27 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
t > 200 0.27 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035

 

🔖 Mác Gr 65, 65S

Độ dày t (mm) Thành phần hóa học
Cacbon Silic Mangan Photpho Lưu huỳnh
t ≤ 12.5 0.24 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
12.5 < t ≤ 50 0.26 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
50 < t ≤ 100 0.28 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
100 < t ≤ 200 0.29 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
t > 200 0.29 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035

 

🔖 Mác Gr 70, 70S:

Độ dày t (mm) Thành phần hóa học
Cacbon Silic Mangan Photpho Lưu huỳnh
t ≤ 12.5 0.27 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
12.5 < t ≤ 50 0.28 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
50 < t ≤ 100 0.30 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
100 < t ≤ 200 0.31 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035
t > 200 0.31 0.15 – 0.40 0.85 – 1.2 0.035 0.035

 

*** Thông tin về thép tấm A516 – astm A516 dành cho khách hàng xem chi tiết khi đến với công ty Minh Hưng Steel tại kho Bình Dương.

thép tấm astm a516 gr70

+ Thép có độ bền cực cao, chịu được nhiệt độ cao và có thể thích ứng với môi trường thời tiết khắc nghiệt nhất

+ Thép tấm có độ co giãn tốt, có khả năng chịu được lực và va đập. Khó biến dạng khi gặp nhiệt độ cao.

+ Thép tấm không khó khăn khi bảo quản vì có thể để ngoài trời mà không ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm

+ Thép tấm được cán ở nhiệt độ 1.0000C chính vì vậy mà có khả năng chống oxy hóa khi ở nhiệt độ cao.

*** Đặc biệt Thép tấm a516, thép tấm a515 có thể chịu được áp suất cao và dễ dàng thi công ở mọi công trình hay các ngành nghề cần sử dụng.

 

Thép tấm chịu lực 2021 – Thép Minh Hưng

Nhờ thành phần cấu tạo và quá trình sản xuất đặc biệt, thép tấm A516 Gr60, Gr65, Gr70, Gr55 vừa chịu được nhiệt, lực, áp suất, vừa bền chắc. Do đó, trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng đã ứng dụng nó vào rất nhiều ngành nghề.

– Đóng tàu, đóng thuyền, cầu, cảng.

– Sản xuất tấm chịu nhiệt.

 

NHẬN VẬN CHUYỂN THÉP TẤM A516, ASTM A516

NHẬN VẬN CHUYỂN THÉP TẤM A516, ASTM A516

 

**** Tính chất cơ lý của loại thép tấm A516:

🔖 Mác Gr 55

Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa
Gới hạn chảy : 205 MPa
Độ dãn dài : 23%

🔖 Mác Gr 60, 60S

Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
Gới hạn chảy : 220 MPa
Độ dãn dài : 21%

🔖 Mác Gr 65, 65S

Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
Gới hạn chảy : 240 MPa
Độ dãn dài : 19%

🔖 Mác Gr 70, 70S

Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa
Gới hạn chảy : 260 MPa
Độ dãn dài : 17%

Thông tin liên hệ để mua thép tấm chịu nhiệt A515, A516 với giá cạnh tranh nhất!

 

 

Ngoài ra Công ty Thép Minh Hưng còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX , ĐỒNG, THÉP CHẾ TẠO, Phụ Kiện

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689
Chat Facebook
Gọi điện ngay