Khách hàng: 2285 lượt xem
Thép ống đúc tiêu chuẩn A53 giá tốt, hỗ trợ nhiệt tình, chiết khấu cực hấp dẫn tại Minh Hưng Steel đang giúp rất nhiều khách hàng/đối tác hài lòng. Vì thế, hãy kết nối với chúng tôi ngay sau bài viết này để sớm tìm ra đơn vị có tầm giúp bạn sở hữu vật liệu kiên cố, cho công trình thêm bền chắc.
Còn giờ, mời quý vị cùng đọc ngay chia sẻ sau đây để biết vì sao thép ống đúc A53 đạt chuẩn ngày càng được chuộng trên thị trường.
114, phi 141, phi 168, phi 250, phi 219, phi 273, phi 323, phi 355, phi 406, phi 508, phi 457, phi 508, phi 559, phi 610, phi 300, phi 350, phi 400, phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73, phi 90, phi 102
Thép ống đúc A53 là gì?
Thép ống đúc A53 hay còn được gọi với tên đầy đủ là thép ống đúc tiêu chuẩn A53. Đúng như tên gọi, dòng vật liệu này được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn A53 hay tiêu chuẩn ASTM A53. Đây là tiêu chuẩn được thiết lập bởi Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ASTM.
ASTM hiện nổi tiếng toàn cầu vì là nơi tụ họp nhiều chuyên gia có tầm, chia sẻ các quy chuẩn hỗ trợ rất tốt cho kiến trúc, đảm bảo công trình kiên cố và bền chắc. Đặc biệt cơ quan này còn đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các loại vật liệu, sản phẩm và hệ thống, dịch vụ của Mỹ. Hiện tại các sản phẩm đạt chuẩn ASTM đều đáp ứng rất tốt nhu cầu của thị trường thế giới.
Thép ống đúc A53 có gì nổi bật?
Theo đó thép ống đúc A53 đảm bảo có các ưu việt nổi bật sau đây:
- Vật liệu cấu thành có thành phần chính là hợp kim thép Carbon. Nhờ yếu tố này, sản phẩm đảm bảo cứng chắc, chịu lực vượt trội hơn hẳn các dòng khác cùng loại trên thị trường.
- Sản phẩm sở hữu kích thước ống danh định hay NPS 1/8″ đến 26″. Do đó, dòng này xuất hiện trong nhiều công trình từ dân dụng tới công nghiệp. Thép có thể chịu áp lực rất tốt nên được làm đường ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt của nhiều nhà máy, công ty, khu công nghiệp hiện nay.
- Thép được sản xuất với ba kiểu F, E, S và 2 Grade gồm A và B giúp quý khách hàng có nhiều sự lựa chọn, sớm tìm thấy sản phẩm ưng ý, hợp với nhu cầu của mình.
Đặc biệt, A53 Type F sản xuất trên công nghệ hiện đại với cách hàn thằng hoặc hàn xoắn. Đồng thời dòng này chỉ có grade A. Riêng A53 Type E được trang bị thêm 1 lớp hàn tĩnh điện và Grades có cả A và B).
Ngoài ra, A53 Type S là dòng ống đúc có cả Grade A và B rất thích hợp với yêu cầu của thị trường khó tính hiện nay.
➡️ Xem thêm các sản phẩm thép ống: tổng hợp giá thép ống 2020
Mua thép ống đúc A53 ở đâu yên tâm nhất?
Hãy đến với Minh Hưng Steel ngay sau bài viết này để trải nghiệm hài lòng hơn với những thế mạnh hiếm có mà chúng tôi đang nắm giữ quý vị nhé!
Thép Minh Hưng hiện là uy tín bán thép ống đúc A53 lâu năm nên có kinh nghiệm chuyên sâu về lĩnh vực này. Chúng tôi có thể tư vấn để giúp bạn sớm tìm ra sản phẩm hợp với công trình và nhu cầu sử dụng của mình.
Các dòng thép ống đúc mà chúng tôi cung cấp đều nhập từ Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu… và đảm bảo đạt chuẩn A53. Do đó, vật liệu chịu lực tốt, tránh xa hiện tượng han gỉ, cong vênh, biến dạng trước thời tiết.
Kết hợp cùng mức giá cạnh tranh, chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư một cách dễ dàng! Vì thế bạn hãy gọi ngay 093 2717 689 – 0932 005 689 để có hỗ trợ kịp thời hơn nữa!
➡️ Link tham khảo các bảng giá thép tại kho Bình Dương: Giá sắt thép
MỘT VÀI QUY CÁCH THÉP ỐNG LOẠI LỚN SIÊU DÀY THAM KHẢO:
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính ngoài O.D(mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49 | ||||
Thép ống đúc dày | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
Thép ống đúc dày | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60 | ||||
Thép ống đúc dày | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73 | ||||
Thép ống đúc dày | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,40 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
Thép ống đúc dày | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 90 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,10 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114 | ||||
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
Thép ống đúc loại dày | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,30 |
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,80 |
Thép ống đúc loại dày | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,70 |
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
Thép ống đúc loại dày | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355 | ||||
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
Thép ống kẽm xi mạ điện phân | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
ống thép mạ kẽm | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286,00 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 70,57 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 87,71 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 122,05 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 9,53 | STD | 105,16 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 156,11 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 205,74 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 12,7 | XS | 139,15 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 23,83 | SCH 80 | 254,25 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 29,39 | SCH 100 | 310,02 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 363,57 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 39,67 | SCH 140 | 408,55 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 459,39 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
Thép ống đúc loại dày | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 508 | 9,53 | STD | 117,09 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 15,09 | SCH 40 | 183,46 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 12,7 | XS | 155,05 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 26,19 | SCH 80 | 311,15 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 32,54 | SCH 100 | 380,92 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,30 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610 | ||||
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 5,54 | SCH 5 | 82,54 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 6,35 | SCH 10 | 94,48 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 9,53 | SCH 20 | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 14,3 | SCH 30 | 209,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 9,53 | STD | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 17,48 | SCH 40 | 254,87 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 24,6 | SCH 60 | 354,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 12,7 | XS | 186,98 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 30,96 | SCH 80 | 441,07 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 38,9 | SCH 100 | 547,60 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 46 | SCH 120 | 639,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 52,4 | SCH 140 | 720,20 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 59,5 | SCH 160 | 807,37 |
Ngoài ra Công ty Thép Minh Hưng còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX, ĐỒNG, Phụ Kiện…
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.