Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép ống đúc A53 bền trường tồn trên 50 năm- mua ngay! 

Trang chủ » Thép ống đúc A53 bền trường tồn trên 50 năm- mua ngay! 
Tác giả: thepminhhung - Ngày đăng: 19/03/2020

Khách hàng: 2285 lượt xem

Đánh giá post

Thép ống đúc tiêu chuẩn A53 giá tốt, hỗ trợ nhiệt tình, chiết khấu cực hấp dẫn tại Minh Hưng Steel đang giúp rất nhiều khách hàng/đối tác hài lòng. Vì thế, hãy kết nối với chúng tôi ngay sau bài viết này để sớm tìm ra đơn vị có tầm giúp bạn sở hữu vật liệu kiên cố, cho công trình thêm bền chắc.

Còn giờ, mời quý vị cùng đọc ngay chia sẻ sau đây để biết vì sao thép ống đúc A53 đạt chuẩn ngày càng được chuộng trên thị trường.

114, phi 141, phi 168, phi 250, phi 219, phi 273, phi 323, phi 355, phi 406, phi 508, phi 457, phi 508, phi 559, phi 610, phi 300, phi 350, phi 400, phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73, phi 90, phi 102

Thép ống đúc A53 là gì?

Thép ống đúc A53 hay còn được gọi với tên đầy đủ là thép ống đúc tiêu chuẩn A53. Đúng như tên gọi, dòng vật liệu này được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn A53 hay tiêu chuẩn ASTM A53. Đây là tiêu chuẩn được thiết lập bởi Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ASTM.

ASTM hiện nổi tiếng toàn cầu vì là nơi tụ họp nhiều chuyên gia có tầm, chia sẻ các quy chuẩn hỗ trợ rất tốt cho kiến trúc, đảm bảo công trình kiên cố và bền chắc. Đặc biệt cơ quan này còn đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các loại vật liệu, sản phẩm và hệ thống, dịch vụ của Mỹ. Hiện tại các sản phẩm đạt chuẩn ASTM đều đáp ứng rất tốt nhu cầu của thị trường thế giới.

Thép ống đúc A53 có gì nổi bật?

Theo đó thép ống đúc A53 đảm bảo có các ưu việt nổi bật sau đây:

  • Vật liệu cấu thành có thành phần chính là hợp kim thép Carbon. Nhờ yếu tố này, sản phẩm đảm bảo cứng chắc, chịu lực vượt trội hơn hẳn các dòng khác cùng loại trên thị trường.
  • Sản phẩm sở hữu kích thước ống danh định hay NPS 1/8″ đến  26″. Do đó, dòng này xuất hiện trong nhiều công trình từ dân dụng tới công nghiệp. Thép có thể chịu áp lực rất tốt nên được làm đường ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt của nhiều nhà máy, công ty, khu công nghiệp hiện nay.
  • Thép được sản xuất với ba kiểu F, E, S và 2 Grade gồm A và B giúp quý khách hàng có nhiều sự lựa chọn, sớm tìm thấy sản phẩm ưng ý, hợp với nhu cầu của mình.

Đặc biệt, A53 Type F sản xuất trên công nghệ hiện đại với cách hàn thằng hoặc hàn xoắn. Đồng thời dòng này chỉ có grade A. Riêng A53 Type E được trang bị thêm 1 lớp hàn tĩnh điện và Grades có cả  A và B).

Ngoài ra, A53 Type S là dòng ống đúc có cả Grade A và B rất thích hợp với yêu cầu của thị trường khó tính hiện nay.

➡️ Xem thêm các sản phẩm thép ống: tổng hợp giá thép ống 2020

Mua thép ống đúc A53 ở đâu yên tâm nhất?

Hãy đến với Minh Hưng Steel ngay sau bài viết này để trải nghiệm hài lòng hơn với những thế mạnh hiếm có mà chúng tôi đang nắm giữ quý vị nhé!

Thép Minh Hưng hiện là uy tín bán thép ống đúc A53 lâu năm nên có kinh nghiệm chuyên sâu về lĩnh vực này. Chúng tôi có thể tư vấn để giúp bạn sớm tìm ra sản phẩm hợp với công trình và nhu cầu sử dụng của mình.

Các dòng thép ống đúc mà chúng tôi cung cấp đều nhập từ Nhật, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu… và đảm bảo đạt chuẩn A53. Do đó, vật liệu chịu lực tốt, tránh xa hiện tượng han gỉ, cong vênh, biến dạng trước thời tiết.

Kết hợp cùng mức giá cạnh tranh, chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư một cách dễ dàng! Vì thế bạn hãy gọi ngay 093 2717 689 – 0932 005 689 để có hỗ trợ kịp thời hơn nữa! 

➡️ Link tham khảo các bảng giá thép tại kho Bình Dương: Giá sắt thép

 

MỘT VÀI QUY CÁCH THÉP ỐNG LOẠI LỚN SIÊU DÀY THAM KHẢO:

 

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 21,3 7,47 XXS 2,55
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 26,7 7,8 XXS 3,63
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 33,4 4,55 SCH80 3,24
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 33,4 9,1 XXS 5,45
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 42,2 4,8 SCH80 4,42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ 42,2 9,7 XXS 7,77
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49
Thép ống đúc dày 48,3 5,08 SCH80 5,41
Thép ống đúc dày 48,3 10,1 XXS 9,51
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60
Thép ống đúc dày 60,3 5,54 SCH80 7,48
Thép ống đúc dày 60,3 6,35 SCH120 8,44
Thép ống đúc dày 60,3 11,07 XXS 13,43
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73
Thép ống đúc dày 73 5,16 SCH40 8,63
Thép ống đúc dày 73 7,01 SCH80 11,40
Thép ống đúc dày 73 7,6 SCH120 12,25
Thép ống đúc dày 73 14,02 XXS 20,38
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76
Thép ống đúc loại dày 76 5,16 SCH40 9,01
Thép ống đúc loại dày 76 7,01 SCH80 11,92
Thép ống đúc loại dày 76 7,6 SCH120 12,81
Thép ống đúc loại dày 76 14,02 XXS 21,42
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 90
Thép ống đúc loại dày 88,9 5,5 SCH40 11,31
Thép ống đúc loại dày 88,9 7,6 SCH80 15,23
Thép ống đúc loại dày 88,9 8,9 SCH120 17,55
Thép ống đúc loại dày 88,9 15,2 XXS 27,61
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102
Thép ống đúc loại dày 101,6 5,74 SCH40 13,56
Thép ống đúc loại dày 101,6 8,1 SCH80 18,67
Thép ống đúc loại dày 101,6 16,2 XXS 34,10
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 114,3 6,02 SCH40 16,07
Thép ống đúc loại dày 114,3 7,14 SCH60 18,86
Thép ống đúc loại siêu dày 114,3 8,56 SCH80 22,31
Thép ống đúc loại dày 114,3 11,1 SCH120 28,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 114,3 13,5 SCH160 33,54
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127
Thép ống đúc loại dày 127 6,3 SCH40 18,74
Thép ống đúc loại dày 127 9 SCH80 26,18
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141
Thép ống đúc loại dày 141,3 6,55 SCH40 21,76
Thép ống đúc loại dày 141,3 9,53 SCH80 30,95
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 141,3 14,3 SCH120 44,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 141,3 18,3 SCH160 55,48
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168
Thép ống đúc loại dày 168,3 5,16 20,75
Thép ống đúc loại dày 168,3 6,35 25,35
Thép ống đúc loại dày 168,3 7,11 SCH40 28,25
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 11 SCH80 42,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 14,3 SCH120 54,28
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 168,3 18,3 SCH160 67,66
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219
Thép ống đúc loại dày 219,1 6,35 SCH20 33,30
Thép ống đúc loại dày 219,1 7,04 SCH30 36,80
Thép ống đúc loại dày 219,1 8,18 SCH40 42,53
Thép ống đúc loại siêu dày 219,1 10,31 SCH60 53,06
Thép ống đúc loại siêu dày 219,1 12,7 SCH80 64,61
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 15,1 SCH100 75,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 18,2 SCH120 90,13
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 20,6 SCH140 100,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 219,1 23 SCH160 111,17
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273
Thép ống đúc loại dày 273,1 6,35 SCH20 41,75
Thép ống đúc loại dày 273,1 7,8 SCH30 51,01
Thép ống đúc loại dày 273,1 9,27 SCH40 60,28
Thép ống đúc loại dày 273,1 12,7 SCH60 81,52
Thép ống đúc loại dày 273,1 15,1 SCH80 96,03
Thép ống đúc loại dày 273,1 18,3 SCH100 114,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 21,4 SCH120 132,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 25,4 SCH140 155,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 273,1 28,6 SCH160 172,36
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323
Thép ống đúc loại dày 323,9 6,35 SCH20 49,70
Thép ống đúc loại dày 323,9 8,38 SCH30 65,17
Thép ống đúc loại dày 323,9 10,31 SCH40 79,69
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 12,7 SCH60 97,42
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 17,45 SCH80 131,81
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 21,4 SCH100 159,57
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 25,4 SCH120 186,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 28,6 SCH140 208,18
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 323,9 33,3 SCH160 238,53
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355
Thép ống đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 6,35 SCH10 54,67
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 355,6 7,925 SCH20 67,92
ống thép mạ kẽm 355,6 9,525 SCH30 81,25
ống thép đúc mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 11,1 SCH40 94,26
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 15,062 SCH60 126,43
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 12,7 SCH80S 107,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 19,05 SCH80 158,03
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 23,8 SCH100 194,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 27,762 SCH120 224,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 31,75 SCH140 253,45
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 355,6 35,712 SCH160 281,59
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406
Thép ống đúc loại dày 406,4 6,35 SCH10 62,62
Thép ống đúc loại dày 406,4 7,93 SCH20 77,89
Thép ống đúc loại dày 406,4 9,53 SCH30 93,23
Thép ống đúc loại dày 406,4 12,7 SCH40 123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 16,67 SCH60 160,14
Thép ống đúc loại dày 406,4 12,7 SCH80S 123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 21,4 SCH80 203,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 26,2 SCH100 245,53
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 30,9 SCH120 286,00
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 36,5 SCH140 332,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 406,4 40,5 SCH160 365,27
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457
Thép ống đúc loại dày 457,2 6,35 SCH 10 70,57
Thép ống đúc loại dày 457,2 7,92 SCH 20 87,71
Thép ống đúc loại dày 457,2 11,1 SCH 30 122,05
Thép ống đúc loại dày 457,2 9,53 STD 105,16
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 14,3 SCH 40 156,11
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 19,05 SCH 60 205,74
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 12,7 XS 139,15
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 23,83 SCH 80 254,25
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 29,39 SCH 100 310,02
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 34,93 SCH 120 363,57
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 39,67 SCH 140 408,55
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 457,2 45,24 SCH 160 459,39
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508
Thép ống đúc loại dày 508 6,35 SCH 10 78,52
Thép ống đúc loại dày 508 9,53 SCH 20 117,09
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 508 12,7 SCH 30 155,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 508 9,53 STD 117,09
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 15,09 SCH 40 183,46
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 20,6 SCH 60 247,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 12,7 XS 155,05
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 26,19 SCH 80 311,15
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 32,54 SCH 100 380,92
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 38,1 SCH 120 441,30
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 44,45 SCH 140 507,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 508 50 SCH 160 564,46
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 5,54 SCH 5 82,54
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 6,35 SCH 10 94,48
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 9,53 SCH 20 141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 14,3 SCH 30 209,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 9,53 STD 141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 17,48 SCH 40 254,87
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 24,6 SCH 60 354,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn 610 12,7 XS 186,98
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 30,96 SCH 80 441,07
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 38,9 SCH 100 547,60
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 46 SCH 120 639,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 52,4 SCH 140 720,20
Thép ống đúc loại lớn siêu dày 610 59,5 SCH 160 807,37

 

Ngoài ra Công ty Thép Minh Hưng còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH H,I – THÉP HÌNH U,V, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX, ĐỒNG, Phụ Kiện…

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689