Khách hàng: 81 lượt xem
Khi lựa chọn vật liệu cho công trình hay dự án cơ khí, việc nắm rõ khối lượng, trọng lượng và giá bán của thép tấm 8mm là bước quan trọng giúp tính toán chi phí chính xác và tối ưu hiệu quả thi công.
Ở bài viết dưới đây Thép Minh Hưng sẽ đồng hành cùng bạn, hướng dẫn chi tiết cách tính trọng lượng thép tấm dày 8mm, từ đó ước lượng chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Công thức tính trọng lượng (khối lượng) thép tấm dày 8mm
Để xác định trọng lượng thép tấm dày 8mm, bạn có thể áp dụng công thức chuẩn sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 7850 (kg/m³)

Công thức tính trọng lượng (khối lượng) thép tấm dày 8mm
Các đại lượng trong công thức
- Chiều dài (m): Chiều dài của tấm thép, thường được quy định theo mm hoặc m.
- Chiều rộng (m): Khổ rộng của tấm thép, cũng có thể quy đổi từ mm sang m.
- Độ dày (m): Độ dày thực tế của tấm thép (ví dụ 8mm = 0,008 m).
- 7850 (kg/m³): Khối lượng riêng của thép thông thường, dùng để tính trọng lượng từ thể tích.
Lưu ý về đơn vị và quy đổi
- Khi sử dụng công thức, tất cả các kích thước cần đổi sang mét (m). Ví dụ:
- 1.500 mm = 1,5 m
- 6.000 mm = 6 m
- 8 mm = 0,008 m
Công thức này giúp bạn tính trọng lượng từng tấm thép một cách chính xác, thuận tiện cho dự toán, mua vật liệu và vận chuyển.

Thép tấm dày 8mm
Bảng tra trọng lượng riêng của thép tấm theo độ dày
Độ dày thép (mm) | Trọng lượng trên 1 m² (kg/m²) |
2 | 15,7 |
3 | 23,6 |
4 | 31,4 |
5 | 39,3 |
6 | 47,1 |
8 | 62,8 |
10 | 78,5 |
12 | 94,2 |
14 | 109,9 |
15 | 117,8 |
16 | 125,6 |
18 | 141,3 |
20 | 157,0 |
22 | 172,7 |
24 | 188,4 |
25 | 196,3 |
26 | 204,1 |
28 | 219,8 |
30 | 235,5 |
32 | 251,2 |
34 | 266,9 |
35 | 274,8 |
36 | 282,6 |
38 | 298,3 |
40 | 314,0 |
42 | 329,7 |
45 | 353,3 |
48 | 376,8 |
50 | 392,5 |
55 | 431,8 |
60 | 471,0 |
Lưu ý:
Trọng lượng trên 1 m² = Độ dày (m) × 7.850 kg/m³
Ví dụ: Thép tấm dày 8 mm = 0,008 m × 7.850 ≈ 62,8 kg/m²
Bảng này áp dụng cho các mác thép phổ biến như SS400, Q235, A36, do tỷ trọng gần như tương đương.
Giá bán thép tấm dày 8mm hiện nay
Loại thép | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Giá/kg (₫) | Giá/tấm (₫) |
Thép tấm trơn 8mm | 1.500 × 6.000 | 565,2 | 14.200 | 8.025.840 |
Thép tấm trơn 8mm | 2.000 × 6.000 | 753,6 | 14.200 | 10.701.120 |
Thép tấm trơn 8mm | 1.500 × 12.000 | 1.130,4 | 14.200 | 16.051.680 |
Thép tấm trơn 8mm | 2.000 × 12.000 | 1.507,2 | 14.200 | 21.402.240 |
Thép tấm gân 8mm | 1.500 × 6.000 | 592,2 | 15.500 | 9.179.100 |

Thép tấm gân 8mm
Lưu ý: Giá trên là chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo biến động nguyên liệu, nhu cầu thị trường hoặc đơn hàng số lượng lớn. Liên hệ hotline 093 2717 689 – 0932 005 689 để được tư vấn và cập nhật giá chính xác nhất.
Hi vọng những công thức và hướng dẫn chi tiết trên đã cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc chọn lựa loại thép, kích thước hay muốn nhận báo giá chính xác nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Minh Hưng. Việc được tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo sự thành công cho công trình của mình.