Khách hàng: 3799 lượt xem
Thép hộp 100×100 là loại thép vuông có cạnh 100mm, nổi bật với kết cấu rỗng nhưng vẫn đảm bảo độ bền, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, thép hộp 100×100 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng, khung nhà xưởng, hay các sản phẩm cơ khí.
Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng loại thép này, ngay dưới đây Thép Minh Hưng sẽ gửi đến bạn bảng báo giá thép hộp 100×100 mới nhất năm 2025, giúp bạn dễ dàng tính toán và lên kế hoạch cho dự án của mình.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hộp 100×100
Giá thép hộp 100×100 không cố định mà biến động tùy theo nhiều yếu tố, từ nguyên liệu đầu vào, đặc tính sản phẩm, đến thị trường và chi phí liên quan. Cụ thể:
- Nguyên liệu đầu vào: Loại thép sử dụng là yếu tố quan trọng quyết định giá thành. Thép cán nóng, thép mạ kẽm hay inox có mức giá khác nhau do chi phí sản xuất, xử lý bề mặt và khả năng chống ăn mòn khác nhau. Thép mạ kẽm thường cao hơn thép đen vì được phủ lớp chống oxi hóa, trong khi thép inox cao cấp hơn do thành phần hợp kim và độ bền vượt trội.
- Độ dày thành thép: Thép hộp 100×100 có nhiều độ dày khác nhau như 1.8mm, 3mm, 4mm hay 6mm. Thanh thép dày hơn đồng nghĩa với trọng lượng lớn hơn, do đó chi phí sản xuất và giá bán cũng cao hơn.
- Trọng lượng trên đơn vị chiều dài: Trọng lượng mỗi mét của thép hộp 100×100 là cơ sở để tính toán giá cả chính xác. Ví dụ, một thanh 1m thép hộp 100×100 dày 2mm nặng 14kg, còn thanh cùng kích thước nhưng dày 4mm nặng 28kg. Giá thành thường được tính theo kg hoặc cây, nên trọng lượng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư.
- Giá thị trường thép toàn cầu và trong nước năm 2025: Giá thép trên thị trường quốc tế ảnh hưởng mạnh đến giá trong nước. Biến động nguyên liệu, chính sách thuế xuất nhập khẩu, và tình hình cung cầu toàn cầu đều tác động đến chi phí thép hộp 100×100. Trong nước, nhu cầu xây dựng, nguồn cung từ các nhà máy lớn như Hòa Phát cũng là yếu tố quyết định.
Ngoài giá thép tại nhà máy, chi phí vận chuyển từ kho đến công trình, thuế VAT và các khoản phí liên quan cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng mà khách hàng phải trả. Khoảng cách vận chuyển càng xa, chi phí càng tăng, đặc biệt với các công trình lớn cần số lượng thép hộp nhiều.
Bảng báo giá thép hộp 100×100 chi tiết các loại
Bảng giá thép hộp đen 100×100
Tên sản phẩm | Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Số cây/bó | Đơn giá (VNĐ/cây) | Giá tham khảo (VNĐ/bó) |
Thép hộp đen 100×100 | 100×100 | 1.8 | 33,17 | 16 | 24.500 | 812.665 |
Thép hộp 100x100x2.0 | 100×100 | 2.0 | 36,76 | 16 | 24.500 | 900.620 |
Báo giá thép hộp 100x100x2.5 | 100×100 | 2.5 | 45,67 | 16 | 24.500 | 1.118.915 |
Giá thép hộp 100x100x3 | 100×100 | 3.0 | 54,49 | 16 | 24.500 | 1.335.005 |
Giá thép hộp 100x100x4 | 100×100 | 4.0 | 71,74 | 16 | 24.500 | 1.757.630 |
Thép hộp đen 100x100x5 | 100×100 | 5.0 | 88,55 | 16 | 24.500 | 2.169.475 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm 100×100
Tên sản phẩm | Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/cây) | Số cây/bó | Đơn giá (VNĐ/cây) | Giá tham khảo (VNĐ/bó) |
Sắt hộp mạ kẽm 100x100x1.4 | 100×100 | 1.4 | 23,65 | 16 | 25.300 | 598.345 |
Giá thép hộp mạ kẽm 100x100x1.7 | 100×100 | 1.7 | 29,44 | 16 | 25.300 | 744.832 |
Giá thép hộp mạ kẽm 100x100x2.0 | 100×100 | 2.0 | 32,80 | 16 | 25.300 | 829.840 |
Giá thép hộp mạ kẽm 100x100x2.5 | 100×100 | 2.5 | 36,53 | 16 | 25.300 | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 093 2717 689 của chúng tôi.
Hướng dẫn chọn mua thép hộp 100×100 phù hợp
1. Tiêu chí chọn loại thép hộp
Khi quyết định mua thép hộp 100×100, hãy xem xét các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Xác định thép sẽ dùng cho khung sườn, dầm, cột, lan can, mái che hay công trình ngoài trời.
- Môi trường làm việc: Nếu công trình nằm trong môi trường ẩm ướt, gần nước hoặc chịu tác động thời tiết, nên ưu tiên thép hộp mạ kẽm. Ngược lại, môi trường trong nhà hoặc ít tiếp xúc với nước có thể dùng thép hộp đen.
- Yêu cầu kỹ thuật: Chọn độ dày và trọng lượng phù hợp với khả năng chịu lực, kết cấu thiết kế và yêu cầu thẩm mỹ.
2. Lựa chọn thép hộp mạ kẽm 100×100
Nếu mục tiêu là chống rỉ sét hiệu quả và bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, thép hộp mạ kẽm là lựa chọn tối ưu:
- Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, phù hợp cho công trình ngoài trời hoặc yêu cầu kiến trúc đẹp.
- Giá thành cao hơn thép hộp đen nhưng mang lại độ bền và độ an toàn tốt hơn.
- Khi tính toán chi phí dự án, cần cân nhắc trọng lượng và đơn giá để đảm bảo ngân sách phù hợp.
3. Lựa chọn thép hộp đen 100×100
Đối với các công trình khung sườn, kết cấu chịu lực trong nhà, thép hộp đen là giải pháp phù hợp:
- Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí cho các công trình quy mô lớn.
- Độ cứng và độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho cột, dầm, khung sườn.
- Yêu cầu bảo dưỡng và sơn phủ nếu sử dụng trong môi trường dễ rỉ sét hoặc ẩm ướt.
- Lựa chọn thép hộp đen giúp giảm chi phí đầu tư nhưng cần đảm bảo công tác bảo quản và chống oxi hóa.
4. Lưu ý về trọng lượng thép hộp 100×100
Trọng lượng của thép hộp phụ thuộc vào độ dày và kích thước:
- Trọng lượng tăng theo độ dày, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí mua và vận chuyển.
- Khi tính toán khối lượng và ngân sách dự án, hãy dựa trên trọng lượng chính xác từng cây thép hộp.
- Chọn sai độ dày có thể dẫn đến lãng phí vật liệu hoặc giảm hiệu quả kết cấu.
Trên đây là bảng báo giá thép hộp 100×100 các loại chi tiết và đầy đủ nhất được cập nhật cho năm 2025. Hy vọng những thông tin về chủng loại, thông số kỹ thuật và yếu tố ảnh hưởng giá đã giúp quý khách có cái nhìn tổng quan và dự trù kinh phí hiệu quả. Để nhận được báo giá thép hộp 100×100 chính xác nhất theo khối lượng và thời điểm hiện tại, cùng với chính sách chiết khấu tốt nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline ngay hôm nay! Thép Minh Hưng cam kết cung cấp sản phẩm chuẩn ly, chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín.