Khách hàng: 4825 lượt xem
Inox 304 tấm là vật liệu quen thuộc trong mọi lĩnh vực, từ xây dựng, cơ khí cho đến trang trí nội thất – nơi đòi hỏi sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Chính vì vậy, giá inox 304 luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm khi lựa chọn vật tư cho công trình.
Tuy mức giá của inox 304 không cố định mà thay đổi theo độ dày, khổ tấm, hình thức bề mặt và số lượng đặt hàng. Để giúp bạn dễ dàng dự trù chi phí, Thép Minh Hưng xin gửi đến bảng giá inox 304 tấm mới nhất năm 2025, kèm thông tin chi tiết cho từng quy cách cụ thể.

Báo giá tấm inox 304 hàng nhập khẩu
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá inox 304
Giá inox 304 trên thị trường không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có cả đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm lẫn biến động kinh tế. Dưới đây là những yếu tố chính tác động trực tiếp đến giá:
- Độ dày của inox: Inox 304 có độ dày càng lớn thì trọng lượng và lượng nguyên liệu sử dụng càng nhiều, dẫn đến giá thành cao hơn. Ngược lại, các loại inox mỏng thường có giá thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ hoặc mang tính thẩm mỹ.
- Kích thước và quy cách sản phẩm: Inox được sản xuất dưới nhiều dạng như tấm, cuộn, ống tròn, hộp vuông hoặc chữ nhật, mỗi loại có quy cách và mục đích sử dụng khác nhau. Những quy cách đặc biệt hoặc đặt theo yêu cầu riêng sẽ có giá cao hơn so với hàng phổ thông.
- Bề mặt inox (2B, BA, HL, No.1,…): Mỗi loại bề mặt có mức độ gia công và xử lý khác nhau. Ví dụ, inox bóng gương (BA) hay đánh xước (HL) thường có giá cao hơn loại mờ 2B do tốn thêm công đoạn hoàn thiện và mang tính thẩm mỹ cao.
- Xuất xứ sản phẩm: Nguồn gốc inox ảnh hưởng đáng kể đến giá. Inox nhập khẩu từ Hàn Quốc (Posco), Nhật Bản hoặc châu Âu thường có chất lượng đồng đều, tuổi thọ cao nên giá cao hơn so với inox sản xuất trong nước hoặc từ Trung Quốc.
Nếu mua với số lượng lớn thường được chiết khấu giá tốt hơn. Ngoài ra, giá inox 304 còn biến động theo thời điểm trong năm và thị trường nguyên liệu thế giới (đặc biệt là giá Niken và Crôm). Khi nhu cầu tăng hoặc giá nguyên liệu thô biến động, giá inox cũng tăng tương ứng.
Bảng giá inox 304 cập nhật mới nhất 2025
Giá inox 304 hiện nay có sự dao động đáng kể tùy theo loại sản phẩm (tấm, cuộn, ống, hộp), độ dày, bề mặt hoàn thiện và nguồn gốc xuất xứ. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất, giúp bạn dễ dàng xác định inox 304 hiện có giá bao nhiêu 1kg trên thị trường.
Loại sản phẩm | Độ dày/Quy cách | Bề mặt | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Xuất xứ phổ biến |
Inox 304 cuộn | 0.4 – 1.0 ly | BA | 65.000 – 75.000 | Trung Quốc, Posco |
Inox 304 cuộn | 0.4 – 6.0 ly | 2B | 60.000 – 66.000 | Trung Quốc, Posco |
Inox 304 cuộn | 0.5 – 2.0 ly | HL | 65.000 – 80.000 | Hyundai, Posco |
Inox 304 tấm | 3.0 – 5.0 mm | No.1 | 70.000 – 80.000 | Trung Quốc, Posco |
Inox 304 tấm | 6.0 – 10 mm | No.1 | 80.000 – 85.000 | Trung Quốc, Posco |
Inox 304 tấm | 12 – 20 mm | No.1 | 90.000 – 100.000 | Trung Quốc, Posco |
Inox 304 ống | 13 – 75 ly | Bóng, HL | 68.000 – 82.000 | Posco, Hyundai |
Inox 304 hộp | 13 – 75 ly | Bóng, HL | 70.000 – 85.000 | Posco, Trung Quốc |
Inox 304 cây đặc | 10 – 100 mm | Trơn, No.1 | 70.000 – 90.000 | Posco, Thái Lan |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm thị trường, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 093 2717 689 – 0932 005 689 để được tư vấn chi tiết.
So sánh giá inox 304 với giá inox 201
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 |
Giá | Cao hơn (khoảng 30–40% so với inox 201) | Thấp hơn, phù hợp với công trình chi phí thấp |
Thành phần hóa học | Hàm lượng Niken và Crom cao, khả năng chống oxy hóa tốt | Hàm lượng Niken thấp, thay thế bằng Mangan |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, chịu được môi trường ẩm, axit nhẹ | Kém hơn, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa chất |
Độ bền cơ học | Cao, dẻo dai, dễ gia công | Cứng và giòn hơn, khó gia công |
Ứng dụng | Dùng cho bồn rửa, thiết bị y tế, đồ gia dụng cao cấp, ngành hóa chất | Dùng trong trang trí nội thất, lan can, cửa cổng, các sản phẩm dân dụng giá rẻ |
Nếu bạn cần sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ tốt, sử dụng lâu dài, inox 304 là lựa chọn đáng đầu tư dù giá cao hơn. Ngược lại, nếu ưu tiên giá thành rẻ, công trình dân dụng hoặc ít tiếp xúc với môi trường ẩm, inox 201 sẽ là giải pháp tiết kiệm hợp lý.
Một số lưu ý khi mua inox 304
Inox 304 là vật liệu phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và đời sống nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, để đảm bảo mua đúng chất lượng và giá hợp lý, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng dưới đây:
- Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ và giấy tờ CO, CQ: Đây là yếu tố giúp xác minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng. Nên ưu tiên inox 304 từ các thương hiệu uy tín như Posco, Hyundai, Hòa Phát, hoặc sản phẩm nhập khẩu chính hãng.
- Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy: Mua tại đơn vị phân phối inox lớn, có uy tín trên thị trường, tránh các nguồn hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc vì dễ bị pha tạp hoặc bán sai mác thép.
Ngoài ra giá inox 304 có thể thay đổi theo biến động giá Niken và Crôm, chi phí vận chuyển, hoặc thời điểm khuyến mãi của nhà cung cấp. Theo dõi thường xuyên giúp bạn mua được với mức giá tốt và ổn định nhất.
Trên đây là bảng giá inox 304 mới nhất năm 2025 cùng những thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến giá như độ dày, quy cách, bề mặt và xuất xứ sản phẩm. Hy vọng nội dung này giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại inox phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách. Nếu cần báo giá cụ thể theo quy cách, số lượng hoặc yêu cầu gia công, vui lòng liên hệ Thép Minh Hưng qua hotline để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất.