Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Quy chuẩn kích thước và cách tính khối lượng, trọng lượng thép tấm dày 10mm

Thép tấm 10mm Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 05/08/2025

Khách hàng: 124 lượt xem

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có bao giờ thắc mắc một tấm thép dày 10mm nặng bao nhiêu chưa? Thực tế, khối lượng của thép tấm không chỉ phụ thuộc vào độ dày mà còn chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi chiều dài và chiều rộng của tấm thép.

Vậy làm thế nào để tính toán chính xác trọng lượng một tấm thép 10mm theo các quy cách thông dụng? Hãy cùng Thép Minh Hưng khám phá công thức và ví dụ chi tiết trong bài viết dưới đây để có câu trả lời rõ ràng nhất.

Quy chuẩn kích thước thép tấm dày 10mm

Thép tấm dày 10mm (thường gọi là thép tấm 10 ly) là loại thép được sản xuất dưới dạng tấm phẳng có độ dày cố định 10mm. Sản phẩm được cán nóng hoặc cán nguội tùy theo yêu cầu mang đặc tính cơ học nổi bật như:

  • Khối lượng riêng: khoảng 7,85 g/cm³.
  • Độ bền kéo: 370 – 520 MPa (tùy theo mác thép).
  • Độ cứng: 140 – 180 HV.
  • Khả năng gia công: dễ hàn, cắt, uốn, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Quy chuẩn kích thước thép tấm dày 10mm

Quy chuẩn kích thước thép tấm dày 10mm

Các thông số kích thước tiêu chuẩn

  • Độ dày: 10mm (cố định).
  • Chiều rộng phổ biến: 900mm, 1000mm, 1250mm, 1500mm, 2000mm.
  • Chiều dài phổ biến: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm, 12000mm. Ngoài có thể cắt quy cách theo yêu cầu riêng để tối ưu chi phí thi công.
  • Ví dụ quy cách thông dụng:
    • 1500 x 6000 x 10mm (~706,5 kg/tấm)
    • 2000 x 6000 x 10mm (~942 kg/tấm)
    • 2000 x 12000 x 10mm (~1.884 kg/tấm)

Mác thép tiêu chuẩn đi kèm

Thép tấm 10mm có thể được sản xuất từ nhiều mác thép, tùy thuộc yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn công trình:

  • SS400: thép carbon thông dụng, dễ gia công, dùng trong xây dựng.
  • ASTM A36: thép kết cấu phổ biến, có độ bền cao, chịu lực tốt.
  • Q235, Q345 (Trung Quốc): độ dẻo và khả năng hàn tốt, dùng cho công trình công nghiệp và dân dụng.
  • S275 (Châu Âu): thép kết cấu bền chắc, ứng dụng trong cầu đường và công trình hạ tầng.
Thép tấm 10mm

Thép tấm 10mm

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng

Thép tấm dày 10mm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng:

  • ASTM (Mỹ) – tiêu chuẩn cho thép kết cấu và thép tấm cacbon.
  • AISI (Mỹ) – áp dụng cho thép hợp kim và thép không gỉ.
  • JIS (Nhật Bản) – tiêu chuẩn cho các sản phẩm thép cán nóng, cán nguội.
  • DIN (Đức) – tiêu chuẩn cho thép công nghiệp và thép chế tạo máy.
  • EN (Châu Âu) – tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu, xây dựng và cơ khí.

Ứng dụng theo từng kích thước

  • 900 – 1000mm (khổ nhỏ): Thường dùng trong cơ khí chế tạo chi tiết máy, linh kiện nhỏ, hoặc gia công sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
  • 1250 – 1500mm (khổ trung): Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, kết cấu thép nhà xưởng, khung dầm, cột chịu lực.
  • 2000mm (khổ lớn): Dùng cho các công trình hạ tầng lớn, đóng tàu, sàn container, bồn bể áp lực, phương tiện vận tải.
  • Chiều dài 6000 – 12000mm: Thích hợp cho các hạng mục cần kết cấu liền mạch, giảm mối hàn và tăng tính ổn định.

Công thức và cách tính trọng lượng, khối lượng thép tấm dày 10mm

1. Vì sao cần tính trọng lượng thép tấm?

Thép tấm là vật liệu cơ bản trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, kết cấu thép và nhiều ngành công nghiệp khác. Việc xác định chính xác trọng lượng của thép tấm dày 10mm mang lại nhiều lợi ích thực tế:

  • Quản lý vật liệu: giúp các đơn vị thi công, nhà máy hay kho thép dễ dàng kiểm soát số lượng, tránh hao hụt hoặc tồn kho dư thừa.
  • Tối ưu chi phí: tính được khối lượng thực tế để dự toán chi phí mua hàng, vận chuyển, lắp đặt và thi công.
  • Đảm bảo kỹ thuật: trong thiết kế công trình hoặc sản phẩm cơ khí, việc nắm rõ trọng lượng giúp tính toán tải trọng, cân bằng kết cấu và an toàn sử dụng.
  • Hỗ trợ vận chuyển: biết khối lượng chính xác giúp lựa chọn phương tiện bốc xếp, vận chuyển phù hợp.

Thép tấm 10mm

2. Công thức chuẩn tính trọng lượng thép tấm

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × Tỷ trọng thép (kg/m³)

Trong đó:

  • Chiều dài, chiều rộng, độ dày: được quy đổi về đơn vị mét (m).
  • Tỷ trọng thép: với thép cacbon thông dụng, giá trị thường lấy 7850 kg/m³.

Công thức này có thể áp dụng cho hầu hết các loại thép tấm trơn. Với thép tấm gân hoặc thép tấm có hình dạng đặc biệt, sẽ có thêm hệ số điều chỉnh hoặc cộng thêm phần trọng lượng gân nổi.

3. Quy đổi đơn vị trước khi tính

Để áp dụng công thức, cần chuyển đổi tất cả kích thước về mét. Một số quy đổi thường gặp:

  • 1 mm = 0.001 m
  • 10 mm = 0.01 m
  • 1500 mm = 1.5 m
  • 2000 mm = 2.0 m
  • 6000 mm = 6.0 m
  • 12000 mm = 12.0 m

4. Ví dụ minh họa cụ thể

Ví dụ 1: Tấm thép 10mm × 1500mm × 6000mm

  • Độ dày: 10 mm = 0.01 m
  • Chiều rộng: 1500 mm = 1.5 m
  • Chiều dài: 6000 mm = 6 m
  • Trọng lượng = 6 × 1.5 × 0.01 × 7850 = 706.5 kg

Ví dụ 2: Tấm thép 10mm × 2000mm × 6000mm

  • Độ dày: 10 mm = 0.01 m
  • Chiều rộng: 2000 mm = 2 m
  • Chiều dài: 6000 mm = 6 m
  • Trọng lượng = 6 × 2 × 0.01 × 7850 = 942 kg

Ví dụ 3: Tấm thép 10mm × 2000mm × 12000mm

  • Độ dày: 10 mm = 0.01 m
  • Chiều rộng: 2000 mm = 2 m
  • Chiều dài: 12000 mm = 12 m
  • Trọng lượng = 12 × 2 × 0.01 × 7850 = 1,884 kg

5. Giải thích và lưu ý thực tế khi áp dụng

  • Sai số sản xuất: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ so với tính toán do dung sai trong quá trình cán thép.
  • Tỷ trọng khác nhau theo mác thép: mặc dù 7850 kg/m³ là giá trị tiêu chuẩn, nhưng các loại thép hợp kim hoặc thép không gỉ có thể có tỷ trọng khác (ví dụ: thép không gỉ khoảng 7930 kg/m³).
  • Thương mại và vận chuyển: trong giao dịch, trọng lượng thường được làm tròn để thuận tiện trong tính toán chi phí và bốc xếp.
  • Thép tấm gân: cần cộng thêm phần khối lượng gân nổi.

Công thức tham khảo:

Trọng lượng thép tấm gân (kg) = [7.85 × chiều dài (m) × chiều rộng (m) × độ dày (mm)] + [3 × chiều rộng (m) × chiều dài (m)]

6. Bảng tra nhanh trọng lượng một số kích thước phổ biến của thép tấm 10mm

Kích thước (mm)Quy đổi (m)Trọng lượng (kg/tấm)
1000 × 2000 × 101.0 × 2.0 × 0.01157 kg
1200 × 2400 × 101.2 × 2.4 × 0.01226 kg
1500 × 6000 × 101.5 × 6.0 × 0.01706.5 kg
2000 × 6000 × 102.0 × 6.0 × 0.01942 kg
2000 × 12000 × 102.0 × 12.0 × 0.011,884 kg

Vì vậy công thức và bảng tính trên giúp bạn dễ dàng xác định nhanh trọng lượng thép tấm dày 10mm theo từng kích thước, phục vụ cho quản lý vật liệu, dự toán chi phí và thiết kế kỹ thuật.

Với những thông tin về quy chuẩn kích thước và cách tính khối lượng thép tấm dày 10mm được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức cần thiết để lựa chọn và sử dụng loại vật liệu này một cách hiệu quả. Nếu bạn cần mua hoặc tham khảo thêm các loại thép tấm khác, hãy ghé Thép Minh Hưng để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689