Khách hàng: 2719 lượt xem
Bạn đang có nhu cầu sử dụng sắt hộp 50×100 nhưng lại chưa rõ những thông số chi tiết về sản phẩm và làm sao để chọn được mặt hàng uy tín, chất lượng nhất. Xem ngay những gợi ý dưới đây của chúng tôi!
1. Thông tin tổng quan về sắt hộp 50×100
Sắt hộp 50×100 là gì?
sắt hộp 50×100 là một loại vật liệu dùng trong xây dựng chiếm giữ vai trò cực kỳ quan trọng. Hầu như trong tất cả các công trình hay dự án thi công đều đang sử dụng sản phẩm này. Phần lớn sắt hộp được sử dụng nhiều trong lĩnh vực cơ khí do có khả năng chịu được tác động mạnh, bền và tuổi thọ khá cao.
✅ Tham khảo thông tin mới cập nhật: Giá sắt hộp hôm nay
Cấu tạo
Sắt hộp 50×100 ngày từ khi ra đời đã bảo được yếu tố chất lượng cao bởi sự kết hợp giữa sắt và cacbon. Một số loại sắt hộp còn được đem mạ kẽm bên ngoài để làm tăng khả năng chống lại sự ăn mòn và chịu được tác động lực lớn.
Thông số kỹ thuật
- Chiều dài : 6 mét/cây. Thép hộp 50×100 thông thường sẽ có độ dài tiêu chuẩn dao động từ 6m -12m kết hợp với các độ dày thường dùng từ 1.2 đến 6.0 mm
- Tiêu chuẩn: Sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, …
- Mác thép gồm có : CT3, SS400, SS450,…
- Quy cách thiết kế sản phẩm: 50×100 mm
Ứng dụng của sắt hộp 50×100
Bởi khả năng chịu lực và có độ bền cao nên ngày nay sắt hộp 50×100 ngày càng được yêu thích lựa chọn và sử dụng nhiều trong ngành nghề xây dựng với công dụng chính là làm nền móng cho các công trình, làm khung chịu lực,…
2. Thông số chi tiết về quy cách, trọng lượng thép hộp 50×100
Quy cách (a x b x t) | Trọng lượng | Trọng lượng |
50x100x0.9 mm | 2.11(Kg/m) | 12.68 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.0 mm | 2.35(Kg/m) | 14.08 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.1 mm | 2.58 (Kg/m) | 15.49 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.2 mm | 2.82 (Kg/m) | 16.89 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.4 mm | 3.22 (Kg/m) | 19.33 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.5 mm | 3.45 (Kg/m) | 20.68 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.6 mm | 3.67 (Kg/m) | 22.03 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.7 mm | 3.90 (Kg/m) | 23.37 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.8 mm | 4.12 (Kg/m) | 24.69 (Kg/cây 6m) |
50x100x1.9 mm | 4.34 (Kg/m) | 26.03 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.0 mm | 4.56 (Kg/m) | 27.34 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.1 mm | 4.78 (Kg/m) | 28.68 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.2 mm | 5.00 (Kg/m) | 29.99 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.3 mm | 5.22 (Kg/m) | 31.29 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.4 mm | 5.44 (Kg/m) | 32.61 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.5 mm | 5.65 (Kg/m) | 33.89 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.7 mm | 6.08 (Kg/m) | 36.50 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.8 mm | 6.30 (Kg/m) | 37.77 (Kg/cây 6m) |
50x100x2.9 mm | 6.51 (Kg/m) | 39.08 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.0 mm | 6.72 (Kg/m) | 40.33 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.1 mm | 6.94 (Kg/m) | 41.63 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.2 mm | 7.15 (Kg/m) | 42.87 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.4 mm | 7.57 (Kg/m) | 45.43 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.5 mm | 7.78 (Kg/m) | 46.65 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.7 mm | 8.20 (Kg/m) | 49.19 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.8 mm | 8.40 (Kg/m) | 50.39 (Kg/cây 6m) |
50x100x3.9 mm | 8.61 (Kg/m) | 51.67 (Kg/cây 6m) |
50x100x4.0 mm | 8.81 (Kg/m) | 52.86 (Kg/cây 6m) |
🔴 Tổng hợp sản phẩm thép hộp công ty Minh Hưng: https://thepminhhung.com/danh-muc/thep-hop.html
3. Làm sao để chọn mua được sắt hộp 50×100 chất lượng?
Muốn chọn mua được sắt hộp 50×100 ưng ý và giá thành tốt thì người mua bắt buộc cần tìm hiểu kỹ các thông tin về sản phẩm trước. Và dưới đây sẽ là một vài lưu ý giúp khách hàng có thể chọn mua được sản phẩm tốt nhất cho mình.
– Ban đầu cần xác nhận chính xác loại sản phẩm cần mua, số lượng, và kích thước như thế nào? Cần cung cấp thông tin chi tiết để nhà phân phối có thể chọn giúp bạn được sản phẩm ưng ý nhất.
– Nên chọn mua tại các đại lý phân phối lớn từ những thương hiệu lâu năm, có tiếng như Hòa Phát,…: để được đảm bảo chất lượng.
– Sau khi chọn được loại sản phẩm và nhà cung cấp tiếp theo cần xem kỹ các điều khoản có ghi trong hợp đồng, để được đảm bảo quyền lợi cá nhân nếu có bất trắc xảy ra.
– Hàng phải được kiểm tra kỹ lưỡng, đạt tiêu chuẩn, có ghi rõ ràng tên công ty, ngày sản xuất và những thông số kỹ thuật cần thiết.
Ở trên là một số thông tin có liên quan tới bảng giá sắt hộp 50×100 hiện nay khá đầy đủ và chi tiết. Hy vọng người mua có thể nắm rõ thông tin sản phẩm, và đừng quên ghé thăm trang để cập nhật thêm nhiều thông tin khác hữu ích hơn nhé!
Cập nhật thêm các báo giá về: Thép Tấm chịu nhiệt 2022, Thép tấm chế tạo, Thép hình H I V U, Inox các loại.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Nguồn sản phẩm: https://thepminhhung.com/gia-sat-hop-hom-nay.html