Khách hàng: 136 lượt xem
Bạn đang băn khoăn không biết 1m² tôn nặng bao nhiêu kg? Làm sao để tính trọng lượng chuẩn mà không phải lo sai số? Việc nắm vững cách tính khối lượng tôn tấm không chỉ giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo an toàn kết cấu mà còn tránh bị “mua hớ” do nhầm lẫn độ dày thực tế.
Bài viết ở dưới đây Thép Minh Hưng sẽ hướng dẫn bạn cách tính trọng lượng tôn tấm chi tiết, nhanh chóng và chính xác nhất dễ áp dụng ngay cả khi bạn không phải dân kỹ thuật!
Công thức chuẩn để tính trọng lượng, khối lượng tôn tấm

Công thức chuẩn để tính trọng lượng, khối lượng tôn tấm
Việc tính đúng trọng lượng và khối lượng tôn tấm là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát chi phí, đảm bảo chất lượng thi công, và lựa chọn được loại tôn phù hợp với mục đích sử dụng. Dù bạn là kỹ sư, nhà thầu hay chỉ đơn giản đang tìm hiểu để mua tôn, nắm chắc công thức tính sẽ giúp tránh được nhiều sai sót và rủi ro khi đặt hàng.
Công thức chuẩn để tính trọng lượng tôn tấm như sau:
M (kg) = T (mm) × R (mm) × D (mm) × 7.85 / 1,000,000
Trong đó:
- M: Trọng lượng tôn tấm (kg).
- T: Độ dày của tôn (mm).
- R: Chiều rộng (mm).
- D: Chiều dài (mm).
- 7.85: Khối lượng riêng của thép (g/cm³), tương đương 7,850 kg/m³.
Ví dụ minh họa: Nếu tấm tôn có kích thước 1.000 mm x 2.000 mm, độ dày 3 zem (0,3 mm), thì:
- T = 0,3 mm
- R = 1.000 mm
- D = 2.000 mm
Áp dụng công thức:
- M = 0,3 × 1.000 × 2.000 × 7.85 / 1,000,000
- M ≈ 4,71 kg
Ngoài ra với các tôn cuộn hoặc tôn mạ kẽm, bạn cần lưu ý kiểm tra chính xác độ dày thực tế (được tính bằng đơn vị zem) vì sai số trong quá trình mạ có thể ảnh hưởng đến trọng lượng. Để tránh nhầm lẫn, nên hỏi kỹ thông số và dung sai từ nhà cung cấp.
Bảng tra trọng lượng tôn tấm phổ biến
Bảng tra trọng lượng tôn tấm giúp bạn xác định nhanh khối lượng, tối ưu dự toán chi phí, phương án vận chuyển và lắp đặt. Các bảng này được xây dựng dựa trên kích thước tiêu chuẩn, khối lượng riêng của thép (thường lấy 7,85 g/cm³), đồng thời tính đến độ dày, khổ rộng và chiều dài.

Bảng tra trọng lượng tôn tấm phổ biến
Bảng trọng lượng tôn tấm theo kích thước tiêu chuẩn
- Độ dày phổ biến: từ 0,3 mm đến 20 mm (hoặc dày hơn với tôn chuyên dụng).
- Chiều rộng tiêu chuẩn: 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 2.000 mm.
- Chiều dài: 2.000 mm, 2.500 mm, 6.000 mm, hoặc có thể cắt theo yêu cầu.
Ví dụ tham khảo:
- Tôn dày 3 mm, rộng 1.500 mm, dài 6.000 mm ~ 212 kg/tấm.
- Tôn dày 6 mm, rộng 1.500 mm, dài 6.000 mm ~ 424 kg/tấm.
- Tôn dày 10 mm, rộng 1.500 mm, dài 6.000 mm ~ 706 kg/tấm.
Ngoài ra các loại tôn gân chống trượt hoặc tôn mạ kẽm cũng có bảng tra riêng, do có thêm phần khối lượng gân hoặc lớp mạ làm thay đổi trọng lượng.
Hướng dẫn cách tra bảng và ứng dụng thực tế
Để sử dụng bảng tra hiệu quả, bạn nên:
- Xác định chính xác độ dày, khổ rộng, chiều dài của tôn.
- Tra đúng dòng thông tin trong bảng tra tương ứng.
- Áp dụng số liệu này vào tính toán tổng khối lượng, lập dự toán, hoặc tính tải trọng kết cấu.
Việc tra bảng giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh tính toán thủ công phức tạp và đảm bảo độ chính xác cao.
Lưu ý về các loại thép và tôn
Không phải tất cả tôn tấm đều giống nhau về khối lượng, do khác nhau về thành phần thép, tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc công nghệ sản xuất. Ví dụ:
- SS400: Thép carbon thông dụng, dùng nhiều trong kết cấu dân dụng và công nghiệp.
- CT3 (CT38): Có độ dẻo tốt, dễ gia công, phù hợp chi tiết uốn, dập.
- Thép cường độ cao (SM490B, Q345B, v.v.): Được dùng cho các kết cấu chịu lực lớn, cầu, nhà thép tiền chế.
Ngoài ra, lớp mạ (ví dụ tôn mạ kẽm) có thể làm tăng khối lượng so với tôn trơn, cần được lưu ý khi tính toán.
Với những công thức và hướng dẫn chi tiết ở trên, bạn đã nắm rõ cách tính trọng lượng và khối lượng tôn tấm một cách nhanh chóng và chính xác. Việc thành thạo kỹ năng này không chỉ giúp bạn dự toán vật tư hiệu quả, tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp trong công việc.