Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép SKD11: Giải pháp hoàn hảo cho khuôn dập nóng và nguội

Trang chủ » Thép SKD11: Giải pháp hoàn hảo cho khuôn dập nóng và nguội
Tác giả: thepminhhung - Ngày đăng: 27/08/2024

Khách hàng: 120 lượt xem

5/5 - (1 bình chọn)

Thép SKD11 là một trong những loại thép dụng cụ được ưa chuộng nhất hiện nay, bởi độ cứng và tính ổn định cao. Với ứng dụng chính trong việc sản xuất khuôn dập nóng, khuôn dập nguội và các dụng cụ chịu va đập, loại thép này đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép SKD11, từ thông số kỹ thuật, giá cả, cho đến ứng dụng và những lưu ý cần thiết khi sử dụng loại vật liệu này.

Thép tròn đặc tại THÉP MINH HƯNG

Thép tròn đặc tại THÉP MINH HƯNG

 

Thép SKD11: Tổng quan về loại thép dụng cụ hợp kim

Thép SKD11 là loại thép dụng cụ hợp kim cao, được sản xuất chủ yếu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao. Nó thường được sử dụng trong sản xuất khuôn dập nguội, khuôn dập nóng và các dụng cụ chịu va đập.

Thép SKD11 có thành phần hợp kim đa dạng, bao gồm các nguyên tố như C (Carbon), Cr (Chromium), Mo (Molybdenum) và V (Vanadium), giúp nâng cao khả năng chống mài mòn và duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của thép SKD11

Bảng dưới đây mô tả thành phần hóa học của thép SKD11:

Nguyên tố Tỷ lệ phần trăm (%)
C (Carbon) 1.50 – 1.60
Cr (Chromium) 11.00 – 13.00
Mo (Molybdenum) 0.70 – 1.20
V (Vanadium) 0.20 – 0.50

 

Với cấu trúc hóa học này, thép SKD11 mang lại những lợi ích vượt trội cho người sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

 

Thông số kỹ thuật và kích thước của thép SKD11

Thép SKD11 có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng, bao gồm thép tấm và thép tròn đặc.

 

Thép tấm SKD11

  • Độ dày: 6mm – 100mm
  • Chiều rộng: 300 – 1800mm
  • Chiều dài: 2000 – 6000mm
  • Giá: Từ 60.000đ/kg đến 80.000đ/kg, tùy thuộc vào xuất xứ và độ dày.

 

Thép tròn đặc SKD11

  • Đường kính (Φ): 10 – 500mm
  • Chiều dài: 2000 – 6000mm
  • Giá: Từ 75.000đ/kg đến 80.000đ/kg, tùy thuộc vào xuất xứ và kích thước.

Lưu ý: Các sản phẩm thép SKD11 có thể được cắt, gia công theo quy cách yêu cầu của khách hàng.

“Thép SKD11 là lựa chọn lý tưởng cho khuôn dập do khả năng chịu va đập và chống mài mòn nổi bật.” (Hệ thống Thép Ninh Bình)

Lợi ích của thép SKD11

Thép SKD11 mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, đặc biệt trong việc chế tạo các dụng cụ và khuôn mẫu. Sau đây là một số lợi ích nổi bật của loại thép này:

  1. Độ cứng cao: Thép SKD11 có độ cứng lên đến 60HRC, giúp tăng cường khả năng chịu lực.
  2. Chống mài mòn tốt: Nhờ các thành phần hợp kim, thép SKD11 có khả năng chống mài mòn rất tốt, tăng tuổi thọ cho các dụng cụ.
  3. Ổn định về kích thước: Thép này có khả năng chống biến dạng và nứt khi làm việc ở nhiệt độ cao, giúp duy trì độ chính xác trong quá trình sản xuất.
  4. Dễ gia công: Mặc dù rất cứng, nhưng thép SKD11 vẫn dễ gia công để tạo hình theo yêu cầu cụ thể của dự án.
  5. Khả năng chịu nhiệt cao: Thép có thể chịu được nhiệt độ cao mà không suy giảm tính chất cơ học.

 

Lợi ích Chi tiết
Độ cứng cao Lên đến 60HRC
Chống mài mòn tốt Tăng tuổi thọ cho dụng cụ
Ổn định về kích thước Không biến dạng và nứt ở nhiệt độ cao
Dễ gia công Dễ dàng tạo hình theo yêu cầu
Khả năng chịu nhiệt cao Bảo đảm hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng chuyên biệt

 

 

*** Cập nhật nhanh: Giá thép tấm 1 giờ trước….

 

Ứng dụng của thép SKD11 trong công nghiệp

Thép SKD11 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ứng dụng chủ yếu bao gồm:

  • Khuôn dập nguội và nóng: Thép SKD11 thường được sử dụng để làm khuôn dập, nhờ vào độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao. Điều này giúp tăng tuổi thọ cho khuôn và giảm chi phí bảo trì.
  • Dụng cụ cắt: Với tính chất chống mài mòn, thép SKD11 là lựa chọn hàng đầu cho các dụng cụ cắt và chế biến vật liệu.
  • Khuôn đúc: Loại thép này cũng được sử dụng để sản xuất khuôn đúc đặc biệt, cần phải chịu được áp lực và nhiệt độ cao.

“SKD11 là một trong những loại thép tốt nhất cho khuôn dập bởi khả năng chịu va đập và độ cứng vượt trội.” (SSAB)

 

Giá cả và thị trường thép SKD11

Giá cả của thép SKD11 thường dao động tùy thuộc vào xuất xứ, trọng lượng và quy cách sản phẩm. Bảng giá tham khảo dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về chi phí:

 

Loại sản phẩm Giá (VND/kg)
Thép tấm SKD11 60.000đ – 80.000đ/kg
Thép tròn đặc SKD11 75.000đ – 80.000đ/kg

 

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và thị trường. Do đó, bạn nên tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín để có mức giá chính xác.

 

FAQ về thép SKD11

  1. Thép SKD11 có được sử dụng cho khuôn dập không?
    • Có, thép SKD11 là lựa chọn tối ưu cho khuôn dập nóng và nguội nhờ vào độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao.
  2. Có thể gia công thép SKD11 thành dạng nào?
    • Thép SKD11 có thể được cắt, gia công thành nhiều dạng khác nhau như tấm, tròn đặc tùy theo yêu cầu của khách hàng.
  3. Thép SKD11 có khả năng chống ăn mòn không?
    • Thép SKD11 có tính chống ăn mòn tốt nhưng không hoàn toàn chống lại, do đó cần bảo quản và bảo dưỡng đúng cách.
  4. Tại sao giá thành của thép SKD11 lại cao?
    • Giá cao chủ yếu do quá trình sản xuất phức tạp, độ bền cao và ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp.
  5. Khi nào cần phải thay thế khuôn làm bằng thép SKD11?
    • Nếu khuôn có dấu hiệu mài mòn, biến dạng hoặc không còn đạt yêu cầu kỹ thuật, bạn nên xem xét việc thay thế.

 

Kết luận

Thép SKD11 chính là giải pháp hoàn hảo cho việc sản xuất khuôn, dụng cụ và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Với giá thành hợp lý và nhiều ưu điểm, loại thép này chắc chắn sẽ là sự lựa chọn của bạn cho những dự án quan trọng trong tương lai.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thép SKD11 và ứng dụng của nó trong công nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689