Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng

Trang chủ » Tất cả sản phẩm » Thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng
Thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng

Thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng

Mã sản phẩm:

Bạn đang cần tham khảo bảng giá thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v Công ty thép Minh Hưng xin cung cấp thông tin chính xác và giá thép hình V 60x60x5 dành cho khách hàng đang […]

Phone: 093 2717 689

Email: minhhungsteel@gmail.com

Website: https://thepminhhung.com

Bạn đang cần tham khảo bảng giá thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v

Công ty thép Minh Hưng xin cung cấp thông tin chính xác và giá thép hình V 60x60x5 dành cho khách hàng đang cần hiện nay, Vận chuyển thép hình V đi các tỉnh với giá rẻ nhất.

Với các kích thước thép v 40×40, 50×50 đến kích thước thép v 200×200 có độ dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, …HOTLINE: 0932 717 689

bao-gia-thep-v-60x60-day-4ly-5ly-6ly

Báo giá thép hinh v 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly. Minh Hưng Steel Bình Dương

Bảng giá thép hình V năm 2019 do Thép Minh Hưng tổng hợp :

Thép Minh Hưng – nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) uy tín hàng đầu khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Mọi sản phẩm đều có chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.

 

Thép V Độ dài Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
Thép đen Mạ kẽm
(mm) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Kg)
V30x30x3 Cây 6m 1,36 8,14 10000 11500
V40x40x4 Cây 6m 2,42 14,54 10000 11500
V50x50x3 Cây 6m 2,42 14,50 10000 11500
V50x50x4 Cây 6m 3,08 18,50 10000 11500
V50x50x5 Cây 6m 3,77 22,62 10000 11500
V50x50x6 Cây 6m 4,45 26,68 10000 11500
V60x60x4 Cây 6m 3,63 21,78 10000 11500
V60x60x5 Cây 6m 4,55 27,30 10000 11500
V63x63x5 Cây 6m 4,67 28,00 10000 11500
V63x63x6 Cây 6m 5,67 34,00 10000 11500
V70x70x7 Cây 6m 7,33 44,00 10000 11500
V75x75x6 Cây 6m 6,83 41,00 10000 11500
V75x75x7 Cây 6m 7,83 47,00 10000 11500
V80x80x6 Cây 6m 7,33 44,00 10000 11500
V80x80x7 Cây 6m 8,50 51,00 10000 11500
V80x80x8 Cây 6m 9,50 57,00 10000 11500
V90x90x6 Cây 6m 8,33 50,00 11000 13500
V90x90x7 Cây 6m 9,64 57,84 11000 13500
V100x100x8 Cây 6m 12,17 73,00 11000 13500
V100x100x10 Cây 6m 15,00 90,00 11000 13500
V120x120x8 Cây 6m 14,67 176,00 11000 13500
V120x120x10 Cây 6m 18,25 219,00 11000 13500
V120x120x12 Cây 6m 21,58 259,00 11000 13500
V130x130x10 Cây 6m 19,75 237,00 11000 13500
V130x130x12 Cây 6m 23,33 280,00 11000 13500
V150x150x10 Cây 6m 22,83 274,00 11000 13500
V150x150x12 Cây 6m 27,25 327,00 11000 13500
V150x150x15 Cây 6m 33,75 405,00 11000 13500
V175x175x15 Cây 6m 39,33 472,00 11000 13500
V200x200x15 Cây 6m 45,25 543,00 11000 13500
V200x200x20 Cây 6m 59,67 716,00 11000 13500
V200x200x25 Cây 6m 74,00 888,00 11000 13500

 

Lưu ý:

 

Thông tin về trọng lượng thép hình V:

Quy cách Trọng lượng Trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m)
Thép V20x20x3 0,38 2,29
Thép V25x25x3 1,12 6,72
Thép V25x25x4 1,45 8,70
Thép V30x30x3 1,36 8,16
Thép V30x30x4 1,78 10,68
Thép V35x35x3 2,09 12,54
Thép V35x35x4 2,57 15,42
Thép V40x40x3 1,34 8,04
Thép V40x40x4 2,42 14,52
Thép V40x40x5 2,49 14,94
Thép V45x45x4 2,74 16,44
Thép V45x45x5 3,38 20,28
Thép V50x50x4 3,06 18,36
Thép V50x50x5 3,77 22,62
Thép V50x50x6 4,47 26,82
Thép V60x60x5 4,57 27,42
Thép V60x60x6 5,42 32,52
Thép V60x60x8 7,09 42,54
Thép V65x65x6 5,91 35,46
Thép V65x65x8 7,73 46,38
Thép V70x70x6 6,38 38,28
Thép V70x70x7 7,38 44,28
Thép V75x75x6 6,85 41,10
Thép V75x75x8 8,99 53,94
Thép V80x80x6 7,34 44,04
Thép V80x80x8 9,63 57,78
Thép V80x80x10 11,90 71,40
Thép V90x90x7 9,61 57,66
Thép V90x90x8 10,90 65,40
Thép V90x90x9 12,20 73,20
Thép V90x90x10 15,00 90,00
Thép V100x100x8 12,20 73,20
Thép V100x100x10 15,00 90,00
Thép V100x100x12 17,80 106,80
Thép V120x120x8 14,70 88,20
Thép V120x120x10 18,20 109,20
Thép V120x120x12 21,60 129,60
Thép V125x125x8 15,30 91,80
Thép V125x125x10 19,00 114,00
Thép V125x125x12 22,60 135,60
Thép V150x150x10 23,00 138,00
Thép V150x150x12 27,30 163,80
Thép V150x150x15 33,80 202,80
Thép V180x180x15 40,90 245,40
Thép V180x180x18 48,60 291,60
Thép V200x200x16 48,50 291,00
Thép V200x200x20 59,90 359,40
Thép V200x200x24 71,10 426,60
Thép V250x250x28 104,00 624,00
Thép V250x250x35 128,00 768,00

 

Đặc điểm của thép V

Thép V đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép V có khả năng chịu lực cực tốt, không bị biến dạng khi va chạm, chịu áp lực và trọng lượng cao thường được sử dụng trong một số công trình trọng điểm như cầu, xưởng xây dựng, nhà thép tiền chế.

Thép hình V với nhiều ưu điểm vượt trội vì vậy thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép. Thép chữ V thường dài 6m hoặc 12m, nhưng khi mua sản phẩm này, cũng có thể yêu cầu các nhà cung cấp phải cắt khẩu độ hoặc kích thước thích hợp, thuận tiện với từng nhu cầu sử dụng.

 

Thông tin liên hệ nhận báo giá của Minh Hưng:

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 – Fax: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 – 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Website: https://thepminhhung.com

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689
Chat Facebook
Gọi điện ngay