Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép hình V 30x30x3

Trang chủ » Tất cả sản phẩm » (Tiếng Việt) Thép hình V 30x30x3
Thép hình V 30x30x3

Thép hình V 30x30x3

Mã sản phẩm:

Thông tin bài viết:Thép hình V 30×30 – Minh Hưng Steel chuyên cung cấp sỉ & lẻ toàn quốc:Thông tin chi tiết về thép hình v 2021:BẢNG GIÁ THÉP HÌNH HÔM NAYHÌNH ẢNH THÉP V 30X30Ưu điểm và ứng dụng: Thép hình V 30×30 – Minh Hưng Steel chuyên cung cấp sỉ & lẻ toàn […]

Phone: 093 2717 689

Email: minhhungsteel@gmail.com

Website: https://thepminhhung.com

Thép hình V 30×30 – Minh Hưng Steel chuyên cung cấp sỉ & lẻ toàn quốc:

Bạn đang cần tham khảo bảng giá thép hình V 30x30x3 dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v

Công ty thép Minh Hưng xin cung cấp thông tin chính xác và giá thép hình V 30x30x3 dành cho khách hàng đang cần hiện nay, Vận chuyển thép hình V đi các tỉnh với giá rẻ nhất.

 

Thông tin chi tiết về thép hình v 2021:

Thép hình là một trong những vật liệu sắt thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng bởi khả năng chịu lực tốt, độ bền cao của nó. Có rất nhiều loại thép hình, trong đó phổ biến nhất là thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V và thép hình chữ H.

Mỗi loại thép hình sẽ có cấu tạo và ứng dụng khác nhau cho từng công trình. Dưới đây là ứng dụng riêng của từng loại thép hình :

Thép hình V (thép góc) : thép có tiết diện giống hình chữ V. Đều cạnh thì gọi là thép V, không đều cạnh thì gọi là thép L. Thép góc thường được dùng làm thanh chịu lực như thanh của dàn, liên kết với các loại thép khác để tạo nên các cấu kiện tổ hợp như ghép với các bản thép thành cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I. Thép góc là thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.

 

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH HÔM NAY

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline của công ty để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.

-Vui lòng chọn báo giá-
Bảng giá thép hình chữ C
Bảng giá thép hình chữ U
Bảng giá thép hình chữ I
Bảng giá thép hình chữ H
Bảng giá thép hình chữ V

Thép V 200 x 200 x 20 x 12m – sắt thép xây dựng mới nhất 24/24

nhan-bao-gia-thep-hinh-v-30-30-3

Nhận báo giá thép hình v 30x30x3 tháng 10/2019

Các loại thép hình V được sử dụng phổ biến: Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan…

Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…

 

Bảng giá thép hình V năm 2019 do Thép Minh Hưng tổng hợp :

Thép Minh Hưng – nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) uy tín hàng đầu khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Mọi sản phẩm đều có chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.

 

Thép V Độ dài Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
Thép đen Mạ kẽm
(mm) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Kg)
V30x30x3 Cây 6m 1,36 8,14 10000 11500
V40x40x4 Cây 6m 2,42 14,54 10000 11500
V50x50x3 Cây 6m 2,42 14,50 10000 11500
V50x50x4 Cây 6m 3,08 18,50 10000 11500
V50x50x5 Cây 6m 3,77 22,62 10000 11500
V50x50x6 Cây 6m 4,45 26,68 10000 11500
V60x60x4 Cây 6m 3,63 21,78 10000 11500
V60x60x5 Cây 6m 4,55 27,30 10000 11500
V63x63x5 Cây 6m 4,67 28,00 10000 11500
V63x63x6 Cây 6m 5,67 34,00 10000 11500
V70x70x7 Cây 6m 7,33 44,00 10000 11500
V75x75x6 Cây 6m 6,83 41,00 10000 11500
V75x75x7 Cây 6m 7,83 47,00 10000 11500
V80x80x6 Cây 6m 7,33 44,00 10000 11500
V80x80x7 Cây 6m 8,50 51,00 10000 11500
V80x80x8 Cây 6m 9,50 57,00 10000 11500
V90x90x6 Cây 6m 8,33 50,00 11000 13500
V90x90x7 Cây 6m 9,64 57,84 11000 13500
V100x100x8 Cây 6m 12,17 73,00 11000 13500
V100x100x10 Cây 6m 15,00 90,00 11000 13500
V120x120x8 Cây 6m 14,67 176,00 11000 13500
V120x120x10 Cây 6m 18,25 219,00 11000 13500
V120x120x12 Cây 6m 21,58 259,00 11000 13500
V130x130x10 Cây 6m 19,75 237,00 11000 13500
V130x130x12 Cây 6m 23,33 280,00 11000 13500
V150x150x10 Cây 6m 22,83 274,00 11000 13500
V150x150x12 Cây 6m 27,25 327,00 11000 13500
V150x150x15 Cây 6m 33,75 405,00 11000 13500
V175x175x15 Cây 6m 39,33 472,00 11000 13500
V200x200x15 Cây 6m 45,25 543,00 11000 13500
V200x200x20 Cây 6m 59,67 716,00 11000 13500
V200x200x25 Cây 6m 74,00 888,00 11000 13500

 

Lưu ý:  KHÁCH HÀNG MUA THÉP TẠI THÉP MINH HƯNG:

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

 

Thông tin về trọng lượng thép hình V:

Quy cách Trọng lượng Trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m)
Thép V20x20x3 0,38 2,29
Thép V25x25x3 1,12 6,72
Thép V25x25x4 1,45 8,70
Thép V30x30x3 1,36 8,16
Thép V30x30x4 1,78 10,68
Thép V35x35x3 2,09 12,54
Thép V35x35x4 2,57 15,42
Thép V40x40x3 1,34 8,04
Thép V40x40x4 2,42 14,52
Thép V40x40x5 2,49 14,94
Thép V45x45x4 2,74 16,44
Thép V45x45x5 3,38 20,28
Thép V50x50x4 3,06 18,36
Thép V50x50x5 3,77 22,62
Thép V50x50x6 4,47 26,82
Thép V60x60x5 4,57 27,42
Thép V60x60x6 5,42 32,52
Thép V60x60x8 7,09 42,54
Thép V65x65x6 5,91 35,46
Thép V65x65x8 7,73 46,38
Thép V70x70x6 6,38 38,28
Thép V70x70x7 7,38 44,28
Thép V75x75x6 6,85 41,10
Thép V75x75x8 8,99 53,94
Thép V80x80x6 7,34 44,04
Thép V80x80x8 9,63 57,78
Thép V80x80x10 11,90 71,40
Thép V90x90x7 9,61 57,66
Thép V90x90x8 10,90 65,40
Thép V90x90x9 12,20 73,20
Thép V90x90x10 15,00 90,00
Thép V100x100x8 12,20 73,20
Thép V100x100x10 15,00 90,00
Thép V100x100x12 17,80 106,80
Thép V120x120x8 14,70 88,20
Thép V120x120x10 18,20 109,20
Thép V120x120x12 21,60 129,60
Thép V125x125x8 15,30 91,80
Thép V125x125x10 19,00 114,00
Thép V125x125x12 22,60 135,60
Thép V150x150x10 23,00 138,00
Thép V150x150x12 27,30 163,80
Thép V150x150x15 33,80 202,80
Thép V180x180x15 40,90 245,40
Thép V180x180x18 48,60 291,60
Thép V200x200x16 48,50 291,00
Thép V200x200x20 59,90 359,40
Thép V200x200x24 71,10 426,60
Thép V250x250x28 104,00 624,00
Thép V250x250x35 128,00 768,00

 

HÌNH ẢNH THÉP V 30X30

Ưu điểm và ứng dụng:

Đặc tính nổi bật của thép hình V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất. Đối với dòng thép V có mạ kẽm nhúng nóng thì còn có cả khả năng chống ăn mòn cũng như khả năng chống gỉ sét rất cao. Độ bám dính giữa lớp mạ kẽm và lớp thép V sẽ giúp bảo vệ lớp thép một cách an toàn nhất.

Các loại thép hình V, V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… được ứng dụng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như dân dụng, kết cấu thép, xây dựng nhà xưởng, thiết kế mấy móc… Thép V là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí….Ngoài ra sản phẩm thép hình V còn được úng dụng ở những ngành như cơ khi đóng tàu, nông nghiệp, cơ khí động lực, làm mái che sử dụng để trang trí, làm thanh trượt…..

 

CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689
Chat Facebook
Gọi điện ngay