Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

[Cập nhật Hot] Thép Minh Hưng báo giá sắt hình, thép hình V-I-H-U tại kho Bình Dương. Lh ngay để có ưu đãi hôm nay

Trang chủ » [Cập nhật Hot] Thép Minh Hưng báo giá sắt hình, thép hình V-I-H-U tại kho Bình Dương. Lh ngay để có ưu đãi hôm nay
Tác giả: thepminhhung - Ngày đăng: 09/08/2020

Khách hàng: 2125 lượt xem

Đánh giá post

ĐẶT HÀNG SẮT HÌNH, THÉP HINH U-I-H-V

Hàng thép mới về tại kho Bình Dương – Với các công ty, xí nghiệp đang cần các loại thép hình, sắt hình dành cho ngành sản xuất, thi công công trình vui lòng liên hệ để nhân báo giá mới nhất hiện nay.

 

1/Minh Hưng Bình Dương – là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép được nhập khẩu từ các nước …

Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng – Thông tin giấy tờ chính xác từng chi tiết dành cho khách hàng hợp tác và đặt hàng thép nhập khẩu tại công ty hiện nay.

Sắt Thép Xây Dựng Chính Hãng lâu đời trong ngành. Với nhiều năm kinh nghiệm phân phối Thép Hình H, Thép Hình I, Thép Hình U, Thép Hình V, Thép Hình Z đầy đủ các kích thước chủng loại cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước.

Sau đây là một số mặt hàng thép hình được công ty Minh Hưng dành cho khách hàng trong tháng 8.2020

2/Tiêu chuẩn sắt hình, thép hình I-H-V-U-L

_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88

_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …

_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …

_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …

_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …

 

3/Một số ưu đãi dành cho khách xem hàng tại kho, đặt hàng sắt hình V-U-I-H hiện nay:

+ MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

+ THANH TOÁN LINH HOẠT

+ CHIẾT KHẤU TRỰC TIẾP ĐƠN HÀNG

+ XEM HÀNG TẠI KHO MINH HƯNG

Hình ảnh thép hình tại kho THÉP MINH HƯNG:

 

BÁO GIÁ SẮT THÉP HÌNH H-U-I-V NĂM 2020

Nếu khách hàng có đặt các loại thép thì mức giá có thể thay đổi theo GIÁ CỦA THỊ TRƯỜNG theo từng THÁNG. Do đó quý khách LH: 0932 717 689 để có thông tin chính xác nhất.

Bên công ty sẽ mời khách xem hàng tại kho trực tiếp để ĐẶT HÀNG THÉP theo đúng mẫu khách ưng ý nhất !!!

Đi kèm với đơn hàng, bên cty thép Minh Hưng sẽ hỗ trợ giá, chi phí vận chuyển, phương thức thanh toán cho đơn hàng cụ thể nhất dành cho khách mua hàng trong tháng .

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép hình I
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 10.909 619.631 12.000 681.594
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 10.909 752.721 12.000 827.993
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 11.818 1.985.424 13.000 2.183.966
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 11.818 4.339.570 13.000 4.773.527
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 11.818 3.020.681 13.000 3.322.749
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 11.818 4.197.754 13.000 4.617.529
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 11.818 8.055.149 13.000 8.860.664
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 11.818 5.204.647 13.000 5.725.112
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 11.818 7.034.074 13.000 7.737.481
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 11.818 15.174.312 13.000 16.691.743
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 11.818 9.359.856 13.000 10.295.842
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 11.818 10.778.016 13.000 11.855.818
13 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1368 11.818 16.167.024 13.000 17.783.726
Thép hình U (U-Channel)
1 Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 11.818 499.901 13.000 549.892
2 Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 11.818 609.100 13.000 670.010
3 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 11.818 737.443 13.000 811.188
4 Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 11.818 872.168 13.000 959.385
5 Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 11.818 2.744.140 13.000 3.018.554
6 Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 11.818 2.056.332 13.000 2.261.965
7 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 11.818 2.467.598 13.000 2.714.358
8 Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 11.818 2.609.414 13.000 2.870.356
9 Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 11.818 3.899.940 13.000 4.289.934
10 Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 11.818 4.892.652 13.000 5.381.917
11 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 11.818 8.367.144 13.000 9.203.858
Thép H ( H – Beam)
1 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 11.818 2.439.235 13.000 2.683.159
2 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 11.818 3.375.221 13.000 3.712.743
3 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 11.818 4.467.204 13.000 4.913.924
4 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 11.818 5.729.366 13.000 6.302.303
5 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 11.818 7.076.618 13.000 7.784.280
6 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 11.818 10.267.478 13.000 11.294.226
7 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11.818 13.330.704 13.000 14.663.774
8 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 11.818 11.302.735 13.000 12.433.009
9 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 11.818 19.428.792 13.000 21.371.671
10 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 11.818 24.392.352 13.000 26.831.587
11 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 11.818 17.585.184 13.000 19.343.702
Thép V (L) (Equal Angle)
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 12.000 167.040 13.200 183.744
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 12.000 219.600 13.200 241.560
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 12.000 271.440 13.200 298.584
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 12.000 343.440 13.200 377.784
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 12.000 261.360 13.200 287.496
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 12.000 329.040 13.200 361.944
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 12.000 347.040 13.200 381.744
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 12.000 411.840 13.200 453.024
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 12.000 920.160 13.200 1.012.176
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 12.000 992.160 13.200 1.091.376
13 Thép V 70 x 70 x 7 x 12m 12 88.68 12.000 1.064.160 13.200 1.170.576
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 12.273 1.172.317 13.500 1.289.549
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 12.273 1.083.951 13.500 1.192.346
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 12.273 1.253.319 13.500 1.378.651
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 12.273 1.421.213 13.500 1.563.335
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 12.273 1.229.755 13.500 1.352.730
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 12.273 1.419.741 13.500 1.561.715
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 12.273 1.796.767 13.500 1.976.444
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 12.273 2.223.868 13.500 2.446.254
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 12.273 2.164.957 13.500 2.381.453
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 12.273 2.689.260 13.500 2.958.186
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 12.273 3.181.162 13.500 3.499.278
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 12.273 2.908.701 13.500 3.199.571
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 12.273 3.446.258 13.500 3.790.884
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 12.273 3.372.620 13.500 3.709.882
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 12.273 4.020.635 13.500 4.422.698
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 12.273 4.977.929 13.500 5.475.722
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 12.273 5.802.674 13.500 6.382.942
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 12.273 6.671.603 13.500 7.338.763
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 12.273 8.792.377 13.500 9.671.615
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 12.273 10.898.424 13.500 11.988.266
Thép tấm
1 Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 6 211.95 10.273 2.177.362 11.300 2.395.099
2 Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 6 282.6 10.273 2.903.150 11.300 3.193.465
3 Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 6 353.25 10.273 3.628.937 11.300 3.991.831
4 Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 6 423.9 10.273 4.354.725 11.300 4.790.197
5 Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 6 565.2 10.273 5.806.300 11.300 6.386.930
6 Thép tấm 10 x 1500 x 6000 6 706.5 10.273 7.257.875 11.300 7.983.662
7 Thép tấm 12 x 1500 x 6000 6 847.8 10.273 8.709.449 11.300 9.580.394
8 Thép tấm 14 x 1500 x 6000 6 989.1 10.273 10.161.024 11.300 11.177.127
9 Thép tấm 16 x 1500 x 6000 6 1130.4 10.273 11.612.599 11.300 12.773.859
10 Thép tấm 18 x 1500 x 6000 6 1272 10.273 13.067.256 11.300 14.373.982
11 Thép tấm 20 x 2000 x 6000 6 1884 11.091 20.895.444 12.200 22.984.988
12 Thép tấm 25 x 2000 x 6000 6 2355 11.091 26.119.305 12.200 28.731.236
13 Thép tấm 30 x 2000 x 6000 6 2826 11.091 31.343.166 12.200 34.477.483
14 Thép tấm 35 x 2000 x 6000 6 3279 11.091 36.367.389 12.200 40.004.128
15 Thép tấm 40 x 2000 x 6000 6 3768 11.091 41.790.888 12.200 45.969.977
16 Thép tấm 50 x 2000 x 6000 6 4710 11.091 52.238.610 12.200 57.462.471
Thép lá
1 Thép lá 0.5 x 1250 x 2500 2.5 12.27 17.273 211.940 19.000 233.134
2 Thép lá 0.8 x 1250 x 2500 2.5 19.63 17.273 339.069 19.000 372.976
3 Thép lá 1.0 x 1250 x 2500 2.5 24.53 17.273 423.707 19.000 466.077
Thép ống đúc
1 Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 6000 6 5.94 22.273 132.302 24.500 145.532
2 Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 6000 6 4.8 22.273 106.910 24.500 117.601

 

Chúng tôi cam kết :

  • Sản phẩm đạt chất lượng cao.
  • Đầy đủ giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà xuản xuất.
  • Với số lượng đơn hàng lớn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình cho quý khách hàng.

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689