Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Bảng tra trọng lượng thép tròn đặc đầy đủ mới nhất 2024

Trang chủ » Bảng tra trọng lượng thép tròn đặc đầy đủ mới nhất 2024
Thép tròn đặc tại THÉP MINH HƯNG Tác giả: thepminhhung - Ngày đăng: 14/07/2024

Khách hàng: 230 lượt xem

5/5 - (3 bình chọn)

Bảng tra trọng lượng thép tròn đặc là một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích dành cho các kỹ sư, nhà thiết kế và những ai cần tham khảo thông tin về quy cách và trọng lượng của các loại thép tròn đặc thông dụng. Thép Minh Hưng sẽ cung cấp cho bạn bảng tra trọng lượng mới nhất và đầy đủ nhất của loại vật liệu này trong năm 2024.

Thép tròn đặc là loại vật liệu thế nào?

Thép tròn đặc là một loại vật liệu hợp kim với hàm lượng cacbon khoảng (0.42-0.50). Vật liệu này sở hữu khả năng chống ăn mòn, oxy hóa tuyệt vời, cùng với tính đàn hồi và khả năng chịu lực va đập mạnh. Chính những đặc tính nổi trội này khiến thép tròn đặc trở thành vật liệu được ưa chuộng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo mẫu, bánh răng, chi tiết máy, bulong và nhiều lĩnh vực khác.

Sản phẩm này được Việt Nam nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Liên minh châu Âu, Malaysia và các nước châu Âu khác. Hiện nay, thị trường cung cấp đa dạng các loại thép tròn đặc để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Việc phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí: kích thước (từ Ø10 đến Ø610 với độ dài 6m, 9m và 12m) và mác thép (S45C, S50C, S35C, S30C, S20C, SCM420, SCM440, SCR420, v.v.).

 

Thép tròn đặc sở hữu khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tuyệt vời

Thép tròn đặc sở hữu khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tuyệt vời

Thông tin về: Quy cách thép hình U100 trong xây dựng

Ưu nhược điểm cần biết của thép tròn đặc

Thép tròn đặc là một trong những loại thép phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trước khi sử dụng, cần nắm rõ những ưu và nhược điểm của loại thép này để có được lựa chọn phù hợp:

Ưu điểm

  1. Đa dạng mẫu mã và kích thước: Thép tròn đặc được sản xuất với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.
  2. Dễ thi công và vận chuyển: Đặc tính này giúp việc lắp đặt, xây dựng và vận chuyển thép tròn đặc trở nên thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
  3. Dẻo dai, có khả năng uốn cong: Thép tròn đặc có độ dẻo dai, linh hoạt, có thể uốn cong mà không bị gãy, vỡ, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong quá trình sử dụng.
  4. Có thể cắt, uốn, gập theo kích thước yêu cầu: Người dùng có thể dễ dàng cắt, uốn hoặc gập thép tròn đặc để thích hợp với kích thước và yêu cầu cụ thể của công trình.
  5. Bề mặt thép nhẵn, tròn, trơn, mang lại tính thẩm mỹ cao: Thép tròn đặc có bề mặt nhẵn, không gồ ghề, mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cao cho công trình.

 

Thép tròn đặc có độ dẻo dai linh hoạt nên có thể uốn cong mà không bị gãy vỡ

Thép tròn đặc có độ dẻo dai linh hoạt nên có thể uốn cong mà không bị gãy vỡ

 

Nhược điểm

  1. Thép tròn đặc mạ điện: Loại thép này chỉ được phủ một lớp mạ điện bên ngoài bề mặt, do đó tuổi thọ sử dụng sẽ thấp hơn so với những loại thép được xử lý bảo vệ toàn diện.
  2. Thép tròn đặc nhúng kẽm: Quá trình nhúng kẽm để bảo vệ bề mặt thép làm tăng chi phí sản xuất, do đó mức giá bán ra của sản phẩm cũng cao hơn các loại thép khác.
  3. Biến đổi hình dạng ở nhiệt độ cao: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, sản phẩm có khả năng bị uốn cong, biến dạng, ảnh hưởng đến tính ổn định và chất lượng.
  4. Thời gian gia công lâu: Quá trình sản xuất và gia công sản phẩm, từ khâu cắt, uốn, hàn… đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất sản xuất.

 

Quá trình sản xuất và gia công thép tròn đặc đòi hỏi nhiều thời gian và công sức

Quá trình sản xuất và gia công thép tròn đặc đòi hỏi nhiều thời gian và công sức

Tham khảo thông tin mới nhất về: Giá thép tấm

Bảng tra trọng lượng thép tròn đặc đầy đủ nhất 2024

Các bảng thông số trọng lượng thép tròn đặc được cập nhật đầy đủ và chính xác nhất năm 2024 dưới đây sẽ cung cấp những thông tin quan trọng và cần thiết về các loại thép tròn đặc phổ biến.

 

Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc thường được áp dụng

Để có thể tính chính xác trọng lượng thép tròn đặc, cần nắm rõ các công thức và cách tính toán cơ bản:

 

 

 

Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc chính xác

Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc chính xác

 

Bảng tra đầy đủ trọng lượng thép tròn đặc

Dưới đây là bảng cập nhật đầy đủ về quy cách trọng lượng thép tròn đặc mới nhất năm 2024:

 

   

 

 

Link chi tiết xem tại: https://thepminhhung.com/bang-tra-trong-luong-thep-tron-dac.html

Cập nhật bảng giá thép tròn đặc chi tiết 2024

Giá cả thép tròn đặc luôn biến động tùy thuộc vào cung – cầu thị trường. Khi nguồn cung không đáp ứng đủ nhu cầu, giá thép sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu sản lượng thép vượt quá mức tiêu thụ, giá sẽ giảm xuống. Do đó, mức giá của thép tròn đặc thường thay đổi theo từng thời điểm cụ thể, phụ thuộc vào số lượng đơn hàng.

Để nắm bắt chính xác biến động giá cả, Thép Minh Hưng cung cấp bảng báo giá chi tiết về thép tròn trơn và đơn giá. Vui lòng liên hệ trực tiếp tới hotline: 0274 3662581 để được báo giá chính xác nhất.

 

Thép Minh Hưng – Địa chỉ bán thép tròn đặc chất lượng, uy tín

Trong thời gian gần đây, thị trường trong nước đang có nhiều nhà cung cấp sắt thép, khiến người mua hàng cảm thấy lúng túng không biết nên lựa chọn nhà cung cấp uy tín nào. Trong đó, Thép Minh Hưng được đánh giá là hệ thống cung cấp thép hàng đầu, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao về uy tín. Thép Minh Hưng luôn hoạt động dựa trên các nguyên tắc:

  1. Trung thực và minh bạch trong việc tư vấn cho khách hàng về chất lượng, nguồn gốc sản phẩm cũng như mức giá phù hợp.
  2. Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng, nhanh chóng tiến hành giao hàng đúng thời gian, nhằm phục vụ tận tình khách hàng ở mọi thời điểm, mọi địa điểm.
  3. Xây dựng và giữ vững mối quan hệ lâu dài với khách hàng, dựa trên chất lượng sản phẩm và dịch vụ chu đáo mà công ty cung cấp, nhằm làm hài lòng tất cả khách hàng.

 

 

Với những thông tin đầy đủ và chính xác về bảng tra trọng lượng thép tròn đặc ở trên, bạn có thể dễ dàng xác định được trọng lượng của các loại thép tròn đặc phổ biến, từ đó có những lựa chọn phù hợp nhất. Nếu có nhu cầu cần mua sản phẩm, Thép Minh Hưng sẽ là cái tên đáng để tham khảo.

 

CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617        FAX: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com        Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689