Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Tìm hiểu về tiêu chuẩn của mác thép q345 và q355b

Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 10/09/2025

Khách hàng: 75 lượt xem

Đánh giá post

Khi nói đến các loại thép kết cấu thông dụng, Q345 và Q355B luôn được nhắc đến như những lựa chọn hàng đầu nhờ độ bền cao, khả năng gia công tốt và ứng dụng đa dạng. Đằng sau mỗi mác thép là những tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt, quy định rõ về thành phần hóa học, đặc tính cơ học cũng như phạm vi sử dụng.

Việc hiểu rõ tiêu chuẩn của thép Q345 và Q355B không chỉ giúp lựa chọn đúng vật liệu cho công trình hay sản phẩm cơ khí, mà còn đảm bảo hiệu quả và độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Q345

Thép Q345 là thép kết cấu hợp kim thấp theo tiêu chuẩn GB/T1591 – 2008 của Trung Quốc, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, dân dụng và chế tạo cơ khí. Để hiểu rõ hơn cần nắm các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản sau:

1. Phân loại các cấp Q345

Thép Q345 được chia thành 5 cấp chất lượng khác nhau, ký hiệu bằng chữ cái A, B, C, D, E. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở giới hạn tạp chất (P, S) và khả năng chịu nhiệt độ thấp:

  • Q345A, Q345B: Cấp phổ thông, hàm lượng P, S cao hơn, thích hợp cho điều kiện làm việc thông thường.
  • Q345C: Có khả năng chịu lạnh đến -20°C.
  • Q345D: Khả năng chịu lạnh đến -40°C.
  • Q345E: Chịu lạnh tốt nhất, tới -60°C, dùng trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt.
tiêu chuẩn của mác thép q345 và q355b

Q345A, Q345B: Cấp phổ thông, hàm lượng P, S cao hơn, thích hợp cho điều kiện làm việc thông thường.

2. Thành phần hóa học chính

Theo tiêu chuẩn, thành phần hóa học của thép Q345 được kiểm soát chặt chẽ, cụ thể (giới hạn tối đa theo %):

  • C (Carbon): ≤ 0.18 – 0.20
  • Si (Silic): ≤ 0.50
  • Mn (Mangan): ≤ 1.70
  • P (Photpho): 0.025 – 0.035 (tùy cấp)
  • S (Lưu huỳnh): 0.020 – 0.035 (tùy cấp)
  • Nguyên tố hợp kim vi lượng: Cr ≤ 0.30; Ni ≤ 0.30; Cu ≤ 0.30; Mo ≤ 0.10; V ≤ 0.15; Nb ≤ 0.07; Ti ≤ 0.20.

Các cấp C, D, E có giới hạn P và S thấp hơn A, B nhằm tăng độ dẻo dai và khả năng chịu lạnh.

3. Tính chất cơ lý của thép Q345

  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 345 MPa (khi d ≤ 16mm), giảm dần theo độ dày (khoảng 265–345 MPa).
  • Độ bền kéo (Tensile strength): 470 – 630 MPa (tùy kích thước).
  • Độ giãn dài tương đối:
    • Q345A, Q345B: 17–20%
    • Q345C, Q345D, Q345E: 18–21%
  • Khả năng hàn: Rất tốt, không cần xử lý nhiệt phức tạp.
  • Khả năng chịu va đập: Cấp D và E có khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp vượt trội.
tiêu chuẩn của mác thép q345 và q355b

Thép Q345 cấp D và E có khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp vượt trội.

4. Kích thước và quy cách thép Q345

Thép Q345 được sản xuất dưới nhiều dạng quy cách để phù hợp với yêu cầu sử dụng:

  • Thép tấm Q345: Độ dày phổ biến từ 1.5mm đến trên 200mm, chiều rộng 1m – 3.2m, chiều dài 6m – 12m.
  • Thép hình: Dạng I, H, U, V với nhiều kích cỡ.
  • Thép ống, hộp: Ống tròn, ống vuông, hộp chữ nhật.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: GB/T1591-2008, có thể đối chiếu với các tiêu chuẩn tương đương như ASTM A572 (Mỹ), DIN (Đức), JIS (Nhật).

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Q355B

Thép Q355B là loại thép kết cấu hợp kim thấp, cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T1591-2018 của Trung Quốc. Loại thép này có giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa, được sử dụng phổ biến trong xây dựng cầu đường, kết cấu thép, khung nhà xưởng, cơ khí chế tạo và công trình quy mô lớn nhờ khả năng chịu tải trọng và va đập tốt.

tiêu chuẩn của mác thép q345 và q355b

Thép Q355B là loại thép kết cấu hợp kim thấp, cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T1591-2018 của Trung Quốc.

So sánh thành phần hóa học và cơ lý với thép Q345

  • Thành phần hóa học: Thép Q355B có hàm lượng Carbon (C) tương đương hoặc thấp hơn Q345, đồng thời được bổ sung các nguyên tố hợp kim như Mn, Si, Nb, V, Ti nhằm cải thiện tính bền và độ dẻo.
  • Tính chất cơ lý: Q355B có giới hạn chảy (≥355 MPa) cao hơn so với Q345 (≥345 MPa), độ bền kéo đạt từ 470 – 630 MPa, độ giãn dài sau khi đứt từ 20 – 21%. Điều này giúp Q355B chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi cường độ cao và khả năng chống biến dạng.

Thông số kích thước và quy cách sản phẩm thép Q355B

Thép Q355B được sản xuất với nhiều dạng quy cách như:

  • Thép tấm: độ dày từ 6mm – 200mm, chiều rộng từ 1500mm – 3000mm, chiều dài từ 6000mm – 12000mm.
  • Thép hình: I, H, U, V, L với đa dạng kích thước đáp ứng yêu cầu chế tạo và xây dựng.
  • Thép ống: ống hàn và ống đúc với đường kính từ 21.3mm – 610mm, độ dày thành từ 3.2mm – 60mm.
tiêu chuẩn của mác thép q345 và q355b

Thép tấm: độ dày từ 6mm – 200mm, chiều rộng từ 1500mm – 3000mm, chiều dài từ 6000mm – 12000mm.

Ứng dụng và ưu điểm nổi bật của thép Q355B

  • Ứng dụng: được dùng trong các ngành công nghiệp trọng điểm như chế tạo cơ khí, sản xuất kết cấu thép, xây dựng cầu, cảng biển, khung nhà thép tiền chế, tháp điện gió và các công trình quy mô lớn cần khả năng chịu tải trọng nặng.
  • Ưu điểm:
    • Cường độ cao, chịu lực tốt hơn so với thép Q345.
    • Độ dẻo và khả năng hàn cắt tốt, dễ gia công.
    • Độ bền va đập ổn định ở nhiệt độ thấp, đảm bảo an toàn cho công trình ngoài trời.
    • Đa dạng quy cách, dễ dàng lựa chọn cho nhiều mục đích sử dụng.

Trên đây là những phân tích chi tiết về sự khác biệt giữa mác thép Q345 và Q355B, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc muốn nhận báo giá chính xác, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Minh Hưng qua hotline 0932 005 689 để được hỗ trợ tận tình và nhanh chóng nhất.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689