Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Tìm hiểu khái niệm và bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn

Các loại thép hình phổ biến Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 29/09/2025

Khách hàng: 1943 lượt xem

5/5 - (2 bình chọn)

Việc lựa chọn đúng loại thép hình và nắm rõ thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo kết cấu công trình vững chắc và hiệu quả. Trong bài viết này, Thép Minh Hưng cung cấp đầy đủ khái niệm và bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn, giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu thông số, lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu xây dựng và cơ khí. Đây là công cụ hữu ích giúp tối ưu chi phí, đồng thời nâng cao chất lượng và tuổi thọ của công trình.

Tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình U, I, H, V

1. Tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất thép hình

Thép hình, bao gồm các loại chữ I, U, H, V, là vật liệu kết cấu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp chế tạo. Để đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực, thép hình phải tuân theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Một số tiêu chuẩn phổ biến hiện nay gồm:

  • Việt Nam (TCVN): Là tiêu chuẩn do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng ban hành, áp dụng cho thép xây dựng và kết cấu thép, đảm bảo tính đồng nhất về kích thước, hình dáng và khối lượng. Ví dụ: TCVN 1651, TCVN 1652 cho thép hình.
  • Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi cho các công trình công nghiệp và nhà thép tiền chế tại Nhật Bản, chú trọng độ chính xác kích thước và tính chịu lực cao.
  • Nga (GOST – Gosudarstvennyy Standart): Tiêu chuẩn GOST phổ biến tại các nước Liên Xô cũ, đảm bảo thép hình có tính đồng đều cao, thích hợp cho các công trình hạ tầng và cầu đường.
  • Mỹ (ASTM – American Society for Testing and Materials / AISC): Tiêu chuẩn Mỹ cung cấp các quy định chi tiết về cơ tính, dung sai và kiểm tra chất lượng thép, được áp dụng trong các dự án lớn, đặc biệt là công trình cao tầng.
  • Trung Quốc (GB – Guobiao Standard): Thép hình sản xuất theo GB thường được dùng trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Trung Quốc, tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế về cơ lý và kích thước.

Mỗi tiêu chuẩn quy định các thông số như kích thước mặt cắt, độ dày, khối lượng, dung sai, độ bền kéo và độ cứng, giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng loại công trình.

 bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn

Thép hình, bao gồm các loại chữ I, U, H, V, là vật liệu kết cấu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp chế tạo.

2. Ý nghĩa của mác thép trong lựa chọn vật liệu

Mác thép là ký hiệu thể hiện đặc tính cơ lý và cơ tính của thép, giúp xác định loại thép phù hợp với mục đích sử dụng:

  • Độ bền kéo (MPa): Xác định khả năng chịu lực của thép trước khi bị gãy.
  • Giới hạn chảy (σy): Thể hiện lực tối đa thép chịu được trước khi biến dạng dẻo.
  • Độ dẻo, độ giãn dài (%): Đánh giá khả năng uốn, ép hoặc kéo của thép hình mà không bị gãy.

Việc chọn mác thép phù hợp giúp đảm bảo công trình vừa đạt hiệu quả kết cấu, vừa tiết kiệm chi phí, đồng thời giảm nguy cơ lỗi vật liệu hoặc phá hủy kết cấu trong quá trình thi công và sử dụng.

3. Mối liên hệ giữa tiêu chuẩn và đặc tính kỹ thuật của thép hình

Tiêu chuẩn sản xuất thép hình không chỉ quy định kích thước và trọng lượng mà còn tác động trực tiếp đến đặc tính cơ lý:

  • Thép sản xuất theo TCVN hoặc JIS thường có dung sai nhỏ, kích thước chính xác, phù hợp với các dự án dân dụng và nhà tiền chế.
  • Thép theo GOST hoặc ASTM thường chịu lực cao, cứng cáp, thích hợp cho kết cấu cầu, nhà xưởng và công trình công nghiệp lớn.
  • Thép theo GB Trung Quốc được tối ưu hóa về chi phí, vẫn đảm bảo độ bền cơ bản, thích hợp cho các công trình vừa và nhỏ.

Như vậy, việc lựa chọn tiêu chuẩn thép phù hợp sẽ đảm bảo sự đồng bộ về kỹ thuật, an toàn kết cấu và hiệu quả thi công, đồng thời giúp dự toán chính xác khối lượng và chi phí vật liệu.

 bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn

Việc lựa chọn tiêu chuẩn thép phù hợp sẽ đảm bảo sự đồng bộ về kỹ thuật, an toàn kết cấu và hiệu quả thi công, đồng thời giúp dự toán chính xác khối lượng và chi phí vật liệu.

Bảng tra barem thép hình theo từng loại

Dưới đây là tổng hợp bảng tra barem thép hình các loại phổ biến: thép chữ I, chữ U, chữ H và chữ V, giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng tính toán và lựa chọn vật liệu chính xác.

1. Bảng trọng lượng và kích thước chuẩn thép hình chữ I

Thép hình chữ I là loại thép kết cấu phổ biến, có khả năng chịu lực dọc trục tốt và thường dùng làm dầm, cột trong các công trình xây dựng. Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, chiều dài, độ dày, khối lượng và các thông số cơ bản:

Các thông số kỹ thuật chính:

  • X x Y (mm): Chiều cao (H) và chiều rộng cánh (B) của tiết diện I.
  • T1 (mm): Độ dày bụng giữa.
  • T2 (mm): Độ dày cánh trên và dưới.
  • Chiều dài cây (m): 6m, 12m hoặc theo yêu cầu.
  • Trọng lượng (kg/m): Khối lượng tiêu chuẩn trên mỗi mét.
  • Mô men quán tính (Ix, Iy), mô men kháng uốn (Wx, Wy): Dùng trong tính toán kết cấu chịu uốn.

Ví dụ thông số một số loại phổ biến:

LoạiQuy cách X x Y (mm)T1 (mm)T2 (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)
I100100 x 503.267.0
I200200 x 1005.586–1221.3
I300300 x 1506.596–1236.7
I500500 x 20010166–1289.6

2. Bảng trọng lượng và kích thước chuẩn thép hình chữ U

Thép chữ U được ứng dụng nhiều trong khung nhà xưởng, lan can, cầu thang và kết cấu cơ khí. Bảng tra chi tiết giúp lựa chọn sản phẩm chuẩn với trọng lượng và độ bền mong muốn.

Các thông số kỹ thuật chính:

  • A x B x t x L (mm): Chiều cao cạnh đứng (A), chiều rộng cánh (B), độ dày (t), chiều dài cây (L).
  • Trọng lượng (kg/m hoặc kg/cây): Tương ứng với từng kích thước.
  • Mô men quán tính và mô men kháng uốn: Tham khảo khi tính toán kết cấu chịu lực.

Ví dụ thông số một số loại phổ biến:

LoạiQuy cách A x B x t x L (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)
U5050 x 22 x 2.5 x 662.33
U8080 x 38 x 5.7 x 6638.0
U120120 x 50 x 5 x 6655.8
U200200 x 75 x 9 x 121223.5

3. Bảng trọng lượng và kích thước chuẩn thép hình chữ H

Thép chữ H là dòng thép đối xứng, cánh rộng, bụng cao, thích hợp cho các công trình cầu, dầm chịu lực, nhà thép tiền chế, cột trụ. Thông số đầy đủ giúp dự toán và thiết kế chính xác.

Thông số kỹ thuật chính:

  • Cạnh x cạnh x bụng x cánh (mm): Chiều cao, chiều rộng mặt cắt, độ dày bụng và cánh.
  • Chiều dài cây (m) và trọng lượng (kg/m hoặc kg/cây).
  • Mô men quán tính Ix, Iy, mô men kháng uốn Wx, Wy phục vụ tính toán kết cấu uốn.

Ví dụ thông số một số loại phổ biến:

LoạiQuy cách Cạnh x Cạnh x Bụng x Cánh (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)
H100100 x 100 x 6 x 81217.2
H200200 x 200 x 8 x 121250.5
H350350 x 350 x 12 x 1912137
H400400 x 400 x 13 x 2112172

4. Bảng trọng lượng và kích thước chuẩn thép hình chữ V (góc V/L)

Thép chữ V (V/L) hay còn gọi là thép góc, dùng phổ biến trong kết cấu chịu lực, khung, giá đỡ, mái thép. Thông tin bảng giúp xác định trọng lượng và lựa chọn chuẩn barem.

Thông số kỹ thuật chính:

  • A x B x t (mm): Chiều dài hai cạnh, độ dày.
  • Trọng lượng (kg/m) và chiều dài tiêu chuẩn (m).
  • V cân/ lệch: Nếu A = B là V cân, A ≠ B là V lệch.
  • Mô men quán tính Ix, Iy và mô men kháng uốn Wx, Wy dùng trong tính toán kết cấu.

Ví dụ thông số một số loại phổ biến:

LoạiQuy cách A x B x t (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m)
V4040 x 40 x 267.5
V5050 x 50 x 4617.0
V100100 x 100 x 10690.0
V200200 x 200 x 206358.2

5. Lưu ý khi sử dụng bảng tra thép hình

  1. Độ lệch thực tế: Trọng lượng thép có thể chênh lệch so với barem do tiêu chuẩn sản xuất, dung sai và nhà máy cung cấp.
  2. Tính toán cơ khí: Sử dụng các thông số mô men quán tính và mô men kháng uốn để đảm bảo kết cấu chịu lực an toàn.
  3. Công thức tính thủ công: Trong trường hợp không có bảng, có thể tính toán trọng lượng thép theo công thức dựa trên tiết diện và trọng lượng riêng 7850 kg/m³.
  4. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo thép đúng quy cách, đúng khối lượng để tránh phát sinh chi phí và rủi ro kết cấu.

Barem thép của một số thương hiệu phổ biến tại Việt Nam

1. Barem thép Hòa Phát

Thép Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm đa dạng về thép hình U, I, H, V, thép thanh vằn, thép cuộn và thép tròn trơn.

  • Ứng dụng: Thép Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng, cầu đường, và các dự án hạ tầng lớn.
  • Barem trọng lượng: Mỗi loại thép có bảng barem riêng, thể hiện trọng lượng tiêu chuẩn theo kích thước, độ dày và chiều dài. Việc nắm rõ bảng barem giúp khách hàng lựa chọn chính xác sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu chi phí và đảm bảo kết cấu công trình.
 bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn

Bảng Barem ống thép đen hàn và ống thép mạ kẽm.

2. Barem thép Miền Nam

Thép Miền Nam là thương hiệu quen thuộc trong ngành xây dựng Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm: thép thanh vằn, thép thanh tròn, thép cuộn, thép góc.

  • Thông số kỹ thuật:
    • Thép cuộn: Φ5.5 – Φ16.0, trọng lượng ~2000 kg/cuộn, tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008.
    • Thép thanh vằn: D10 – D43, chiều dài 11,7m – 12m, trọng lượng ~2500 kg/bó, tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008, JIS G3112 – 2010, ASTM A615/A615M-16.
    • Thép thanh tròn: Ø14 – Ø50, chiều dài 6m – 12m, trọng lượng ~1000 – 2500 kg/bó, tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008.
  • Barem thép Miền Nam: Là bảng trọng lượng thép được quy đổi theo từng kích thước và loại thép, giúp khách hàng tính toán khối lượng, lên kế hoạch mua vật tư chính xác, từ đó tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
  • Quy cách bó thép: Tùy loại thép mà sử dụng số dây đai hoặc đai dẹp khác nhau, ví dụ thép thanh vằn buộc 5 dây Φ7 mm, thép tròn trơn buộc 4 đai dẹp 30 mm, đảm bảo cố định chắc chắn.

3. Barem thép Posco

Thép Posco (POSCO SS VINA) là thương hiệu thép nhập khẩu Hàn Quốc, sản xuất tại Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm thép hình I, thép hình H, thép thanh vằn chất lượng cao.

  • Mác thép phổ biến: SS400, A36, SM490A, SM490B, đạt tiêu chuẩn quốc tế JIS G3101-2010, IIS G3101-2015.
  • Độ dày và chiều dài: 4.5 – 24 mm, dài từ 6 – 12 m.
  • Barem trọng lượng thép hình Posco:
    • Thép hình I: Từ I150x75x5x7 đến I700x300x13x24, trọng lượng 84 kg đến 2220 kg/cây 12m.
    • Thép hình H: Từ H100x100x6x8 đến H300x300x10x15, trọng lượng 206,4 kg đến 679,2 kg/cây 12m.
  • Ưu điểm: Chất lượng thép ổn định, độ bền cao, dễ dàng áp dụng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình trọng điểm.
 bảng tra barem thép hình U, I, H, V tiêu chuẩn

Barem Trọng lượng thép hình chữ I Posco

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về khái niệm, đặc điểm và bảng tra barem chuẩn của các loại thép hình U, I, H, V. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và tính toán vật liệu cho công trình của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Minh Hưng qua hotline 0932 005 689 để được tư vấn chi tiết và chuyên sâu nhất.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689