Khách hàng: 2009 lượt xem
Thép tấm cường độ cao A572, Q345, Q345R, Q345B. Giá CẬP NHẬT T10/2023
📣 Công ty Thép Minh Hưng, cung cấp các loại thép cường độ cao. Hàng có sẵn tại kho TP THỦ ĐỨC và BÌNH DƯƠNG.
💥 Đặt hàng nhanh: 0932 717 689 – 0932 005 689 (ZALO – FACEBOOK Minh Hưng)
✅ Nhận báo giá mới tại: Minhhungsteel@gmail.com
🎁 CÓ ƯU ĐÃI TRONG THÁNG NHA QUÝ KHÁCH – LIÊN HỆ NGAY.
I/ THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO A572 GR50, GR60, GR70
Thép tấm A572 – Grade 50 là một vật liệu chế tạo được tạo ra đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu cơ học cụ thể. Sản phẩm này có hàm lượng carbon trong khoảng 0,05-0,25%, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công và hàn, đồng thời mang lại tính linh hoạt và khả năng định hình tốt.
Khi gia công thép tấm A572-50, bạn có nhiều phương pháp linh hoạt để lựa chọn. Sản phẩm này có thể được cắt bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm cắt bằng plasma, oxy-Acetylene, laser, tia nước và cưa cắt mài mòn. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện các phương pháp gia công cơ học như khoan, gia công cơ bản, gia công cơ khí, mài nhẵn, phay và các công việc gia công chung bằng thiết bị và dụng cụ thông thường.
Một điểm đáng chú ý là sản phẩm thép A572-50 dễ dàng thực hiện các quá trình hàn với các quy trình đơn giản. Khả năng này làm cho việc sáp nhập và kết nối các tấm thép trở nên dễ dàng và an toàn.
Với tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng, thép tấm A572-50 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu, giúp đảm bảo tính chắc chắn và độ bền của các sản phẩm và dự án xây dựng.
1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thép tấm cường độ cao A572 là một loại vật liệu xây dựng với tính năng nổi bật trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng của sản phẩm này:
- Hợp kim thép: Thép tấm A572 được sản xuất từ hợp kim thép có cường độ cao, chất lượng đáng tin cậy, và khả năng chống chịu áp lực.
- Cường độ chịu kéo: Thép A572 có mức cường độ chịu kéo cao, thường trên 345 megapascal (MPa), điều này giúp nó chống chịu được các tải trọng cao và áp lực mạnh.
- Độ bền: Sản phẩm này có khả năng chống lại ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công: Thép tấm A572 dễ dàng cắt, hàn và gia công, giúp cho việc xây dựng trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
2/ ỨNG DỤNG
Thép tấm cường độ cao A572 có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo. Dưới đây là một số ví dụ:
- Cầu và Các Công Trình Giao Thông: Thép tấm A572 thường được sử dụng trong xây dựng cầu, cọc cầu, và các công trình giao thông khác nhau do khả năng chịu áp lực và độ bền vượt trội.
- Xây Dựng Nhà Kho và Nhà Xưởng: Sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng các nhà kho và nhà xưởng do khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.
- Các Dự Án Xây Dựng Biệt Thự và Công Trình Dân Dụng: Thép tấm A572 cũng được sử dụng trong xây dựng các công trình dân dụng như nhà ở, khách sạn, và trung tâm thương mại.
✍ Link cập nhật về : Bảng giá thép tấm cường độ cao A572 tại công ty Minh Hưng
3/ Thành Phần Hóa Học – Cơ Học
Tiêu chuẩn – Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo (N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép tấm ASTM A572-Gr.42 |
0.21 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
190 |
415 |
22 |
Thép tấm ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
Thép tấm ASTM A572-Gr.60 |
0.26 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
415 |
520 |
17 |
Thép tấm ASTM A572-Gr.65 |
0.23 |
0.30 |
1.65 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
450 |
550 |
16 |
II/ THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO Q345
Thép tấm cường độ cao Q345 là một loại thép cường độ cao phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là thông tin về sản phẩm thép tấm cường độ cao Q345:
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thép Q345 có cường độ chịu kéo thường nằm trong khoảng từ 470 MPa đến 630 MPa, tùy thuộc vào quy định cụ thể và quá trình sản xuất.
- Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Q345 thường là từ 21% đến 22%, cho thấy khả năng chịu biến dạng trước khi gãy.
- Khả năng chịu va đập (Impact Toughness): Thép Q345 thường cũng có khả năng chịu va đập tốt, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền khi tác động mạnh như trong xây dựng và công nghiệp.
- Hóa chất: Thép Q345 có thành phần hóa học cụ thể với các nguyên tố như carbon (C), silic (Si), manganese (Mn), sulfur (S), phosphorus (P), và nhiều lần cả các nguyên tố khác tùy thuộc vào quy định cụ thể của sản phẩm.
- Ứng dụng: Thép Q345 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chẳng hạn như trong việc xây dựng cầu, tòa nhà, xây dựng kết cấu thép, và các công trình xây dựng khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các thành phần kết cấu và máy móc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Thép Q345 cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, như tiêu chuẩn GB/T 1591-2018 ở Trung Quốc. Sản phẩm cần được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng và an toàn.
- Kích thước và trọng lượng: Thép tấm Q345 có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định cụ thể của sản phẩm và nhà sản xuất. Việc lựa chọn và sử dụng thép Q345 cần phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp và dự án cụ thể để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm.
III/ THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO Q345R
Thép tấm cường độ cao Q345R là một loại thép đặc biệt thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất. Đây là một loại thép chịu áp lực và nhiệt độ cao, thường được sử dụng để làm các bồn chứa, thiết bị áp lực và ống dẫn dầu khí. Dưới đây là thông tin về sản phẩm thép tấm Q345R:
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thép Q345R có cường độ chịu kéo thường nằm trong khoảng từ 510 MPa đến 650 MPa, tùy thuộc vào quy định cụ thể và quá trình sản xuất.
- Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Q345R thường là từ 21% đến 22%, cho thấy khả năng chịu biến dạng trước khi gãy.
- Khả năng chịu va đập (Impact Toughness): Thép Q345R cần phải có khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao để đảm bảo an toàn trong các ứng dụng áp lực và nhiệt độ. Giá trị tiêu chuẩn cho khả năng chịu va đập thường được xác định trong các tiêu chuẩn quốc gia.
- Kháng hóa học: Thép Q345R cần phải có khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất, đặc biệt là kháng sự tác động của các hợp chất hóa học trong môi trường dầu khí và hóa chất.
- Ứng dụng: Thép Q345R thường được sử dụng để sản xuất bồn chứa dầu, khí, và hóa chất, thiết bị áp lực, và các ứng dụng trong công nghiệp dầu khí và hóa chất. Nó cũng có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình cần độ bền và khả năng chịu nhiệt độ cao.
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Thép Q345R cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, như tiêu chuẩn GB713 ở Trung Quốc hoặc ASME (American Society of Mechanical Engineers) Boiler and Pressure Vessel Code nếu được sử dụng trong các ứng dụng áp lực ở Hoa Kỳ. Sản phẩm cần được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng và an toàn.
- Kích thước và trọng lượng: Thép tấm Q345R có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định cụ thể của sản phẩm và nhà sản xuất. Việc lựa chọn và sử dụng thép Q345R cần phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp và dự án cụ thể để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm.
IV/ THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO Q345B
Thép tấm cường độ cao Q345B là một loại thép cường độ cao phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là thông tin về sản phẩm thép tấm Q345B:
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thép Q345B có cường độ chịu kéo thường nằm trong khoảng từ 470 MPa đến 630 MPa, tùy thuộc vào quy định cụ thể và quá trình sản xuất.
- Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép Q345B thường là từ 21% đến 22%, cho thấy khả năng chịu biến dạng trước khi gãy.
- Khả năng chịu va đập (Impact Toughness): Thép Q345B cũng cần phải có khả năng chịu va đập tốt để đảm bảo an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Giá trị tiêu chuẩn cho khả năng chịu va đập thường được xác định trong các tiêu chuẩn quốc gia.
- Hóa chất: Thép Q345B có thành phần hóa học cụ thể với các nguyên tố như carbon (C), silic (Si), manganese (Mn), sulfur (S), phosphorus (P), và nhiều lần cả các nguyên tố khác tùy thuộc vào quy định cụ thể của sản phẩm.
- Ứng dụng: Thép Q345B được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chẳng hạn như trong việc xây dựng cầu, tòa nhà, xây dựng kết cấu thép, và các công trình xây dựng khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các thành phần kết cấu và máy móc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Thép Q345B cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, như tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 ở Trung Quốc. Sản phẩm cần được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu chất lượng và an toàn.
- Kích thước và trọng lượng: Thép tấm Q345B có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định cụ thể của sản phẩm và nhà sản xuất. Việc lựa chọn và sử dụng thép Q345B cần phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp và dự án cụ thể để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm.
V/ THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO AH36
Thép tấm cường độ cao AH36 là một loại thép đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng các công trình biển. Đây là một loại thép chịu áp lực và chịu được tác động của môi trường biển, do đó, nó phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và chịu mài mòn. Dưới đây là thông tin về sản phẩm thép tấm AH36:
- Cường độ chịu kéo (Tensile Strength): Thép AH36 có cường độ chịu kéo cao, thường trong khoảng 490 MPa đến 620 MPa, tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể.
- Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép AH36 thường nằm trong khoảng 21% đến 22%. Điều này cho thấy khả năng chịu biến dạng trước khi gãy của nó.
- Khả năng chịu va đập (Impact Toughness): Thép AH36 cũng phải có khả năng chịu va đập tốt, vì nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền trong môi trường biển. Giá trị tiêu chuẩn cho khả năng chịu va đập thường là 34J ở nhiệt độ -20°C.
- Hóa chất và tính chất kháng ăn mòn: Thép AH36 cần phải có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt để chịu được điều kiện môi trường biển. Thép thường được mạ kẽm hoặc có lớp phủ bề mặt chống ăn mòn để bảo vệ khỏi sự ăn mòn.
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Thép AH36 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A131, ABS (American Bureau of Shipping), hoặc các tiêu chuẩn quốc gia khác tùy theo yêu cầu của dự án cụ thể. Sản phẩm cần được chứng nhận bởi cơ quan chấp thuận uy tín.
- Kích thước và trọng lượng: Thép tấm cường độ cao AH36 có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Trọng lượng của mỗi tấm sẽ phụ thuộc vào kích thước và độ dày.
- Ứng dụng: Thép tấm AH36 thường được sử dụng trong việc xây dựng các tàu biển, tàu cá, giàn khoan dầu, cầu biển, và các công trình khác tại vùng biển.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về sản phẩm có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu của dự án. Việc lựa chọn và sử dụng thép AH36 cần phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng biển, để đảm bảo an toàn và hiệu suất của sản phẩm.
VI/ THÉP MINH HƯNG – CUNG CẤP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO CÁC LOẠI NĂM 2023
CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.