Thép v 50x50x5 – Hàng mới tại kho có thép v các loại. Báo giá thép hình V 50x50x5 dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v
Giá thép V50x50x5 mới nhất, được cập nhật từ bảng giá do nhà sản xuất cung cấp. Để mua thép hình V với giá cạnh tranh nhất, đặc biệt luôn hỗ trợ vận chuyển miễn phí vận chuyển ra công trường. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0932 717 689 để được hỗ trợ tốt nhất.
+ Link tham khảo: Thép tấm
Thép V hay còn gọi là thép góc đều cạnh (thép góc không đều cạnh gọi là thép L). Ưu điểm nổi bật của thép V là khả năng chịu áp lực, sức nặng, sức ép lớn, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, và đặc biệt không bị biến dạng khi có va đập mạnh.
Chính bởi những ưu điểm trên mà thép V được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, sản xuất các thiết bị, máy móc,…
Với các kích thước thép v 40×40, 50×50 đến kích thước thép v 200×200 có độ dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, …HOTLINE: 0932 717 689
Bảng giá thép hình V năm 2019 do Thép Minh Hưng tổng hợp :
Thép Minh Hưng – nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) uy tín hàng đầu khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Mọi sản phẩm đều có chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
Thép V | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Kg) | |
V30x30x3 | Cây 6m | 1,36 | 8,14 | 10000 | 11500 |
V40x40x4 | Cây 6m | 2,42 | 14,54 | 10000 | 11500 |
V50x50x3 | Cây 6m | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x4 | Cây 6m | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x5 | Cây 6m | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
V50x50x6 | Cây 6m | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
V60x60x4 | Cây 6m | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
V60x60x5 | Cây 6m | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
V63x63x5 | Cây 6m | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
V63x63x6 | Cây 6m | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
V70x70x7 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x6 | Cây 6m | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x7 | Cây 6m | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x6 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x7 | Cây 6m | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x8 | Cây 6m | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
V90x90x6 | Cây 6m | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
V90x90x7 | Cây 6m | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
V100x100x8 | Cây 6m | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
V100x100x10 | Cây 6m | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x8 | Cây 6m | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x10 | Cây 6m | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x12 | Cây 6m | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x10 | Cây 6m | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x12 | Cây 6m | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x10 | Cây 6m | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x12 | Cây 6m | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x15 | Cây 6m | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
V175x175x15 | Cây 6m | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x15 | Cây 6m | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x20 | Cây 6m | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x25 | Cây 6m | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
*** Dựa vào bảng giá trên khách hàng có thể tham khảo như sau:
– Thép V50x50x5mm đen có giá 230,800 VNĐ/cây 6m
– Thép V50x50x5mm mạ kẽm có giá 373,800VNĐ/cây 6m
– Thép V50x50x5mm nhúng nóng có giá 461,800 VNĐ/cây 6m
Lưu ý:
– Giá đã bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển ra công trường
– Bảng giá trên là bảng giá bán lẻ đề xuất của công ty. Để mua số lượng đơn hàng lớn với giá tốt nhất. Vui lòng liên hệ hotline của chúng tôi.
HÌNH ẢNH THÉP V TẠI KHO MỚI 100%
giá thép v 50x50x5
Thông tin về trọng lượng thép hình V:
Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép V20x20x3 | 0,38 | 2,29 |
Thép V25x25x3 | 1,12 | 6,72 |
Thép V25x25x4 | 1,45 | 8,70 |
Thép V30x30x3 | 1,36 | 8,16 |
Thép V30x30x4 | 1,78 | 10,68 |
Thép V35x35x3 | 2,09 | 12,54 |
Thép V35x35x4 | 2,57 | 15,42 |
Thép V40x40x3 | 1,34 | 8,04 |
Thép V40x40x4 | 2,42 | 14,52 |
Thép V40x40x5 | 2,49 | 14,94 |
Thép V45x45x4 | 2,74 | 16,44 |
Thép V45x45x5 | 3,38 | 20,28 |
Thép V50x50x4 | 3,06 | 18,36 |
Thép V50x50x5 | 3,77 | 22,62 |
Thép V50x50x6 | 4,47 | 26,82 |
Thép V60x60x5 | 4,57 | 27,42 |
Thép V60x60x6 | 5,42 | 32,52 |
Thép V60x60x8 | 7,09 | 42,54 |
Thép V65x65x6 | 5,91 | 35,46 |
Thép V65x65x8 | 7,73 | 46,38 |
Thép V70x70x6 | 6,38 | 38,28 |
Thép V70x70x7 | 7,38 | 44,28 |
Thép V75x75x6 | 6,85 | 41,10 |
Thép V75x75x8 | 8,99 | 53,94 |
Thép V80x80x6 | 7,34 | 44,04 |
Thép V80x80x8 | 9,63 | 57,78 |
Thép V80x80x10 | 11,90 | 71,40 |
Thép V90x90x7 | 9,61 | 57,66 |
Thép V90x90x8 | 10,90 | 65,40 |
Thép V90x90x9 | 12,20 | 73,20 |
Thép V90x90x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x8 | 12,20 | 73,20 |
Thép V100x100x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x12 | 17,80 | 106,80 |
Thép V120x120x8 | 14,70 | 88,20 |
Thép V120x120x10 | 18,20 | 109,20 |
Thép V120x120x12 | 21,60 | 129,60 |
Thép V125x125x8 | 15,30 | 91,80 |
Thép V125x125x10 | 19,00 | 114,00 |
Thép V125x125x12 | 22,60 | 135,60 |
Thép V150x150x10 | 23,00 | 138,00 |
Thép V150x150x12 | 27,30 | 163,80 |
Thép V150x150x15 | 33,80 | 202,80 |
Thép V180x180x15 | 40,90 | 245,40 |
Thép V180x180x18 | 48,60 | 291,60 |
Thép V200x200x16 | 48,50 | 291,00 |
Thép V200x200x20 | 59,90 | 359,40 |
Thép V200x200x24 | 71,10 | 426,60 |
Thép V250x250x28 | 104,00 | 624,00 |
Thép V250x250x35 | 128,00 | 768,00 |
Đặc điểm của thép V
Thép V đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép V có khả năng chịu lực cực tốt, không bị biến dạng khi va chạm, chịu áp lực và trọng lượng cao thường được sử dụng trong một số công trình trọng điểm như cầu, xưởng xây dựng, nhà thép tiền chế.
Thép hình V với nhiều ưu điểm vượt trội vì vậy thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép. Thép chữ V thường dài 6m hoặc 12m, nhưng khi mua sản phẩm này, cũng có thể yêu cầu các nhà cung cấp phải cắt khẩu độ hoặc kích thước thích hợp, thuận tiện với từng nhu cầu sử dụng.
Thông tin liên hệ nhận báo giá của Minh Hưng:
CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.