Thép Tấm SS400: Đặc Điểm, Ứng Dụng, Giá Cả, Quy Cách và Điểm Đến Mua Hàng
Tấm SS400 là một loại nguyên liệu xây dựng quan trọng, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép SS400, bao gồm ưu điểm, ứng dụng, giá cả, quy cách và nơi mua sản phẩm tốt nhất.
GIÁ THÉP TẤM – CẬP NHẬT 1 GIỜ TRƯỚC
1. Ưu Điểm của Thép Tấm SS400:
Thép tấm SS400 có một số ưu điểm quan trọng:
- Độ Bền: Tấm SS400 Minh Hưng có độ bền kéo từ 400 đến 510 MPa, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cao.
- Tính Dẻo: Tính dẻo của thép tấm SS400 làm cho nó dễ dàng để gia công và hàn, thích hợp cho các công việc chế tạo và xây dựng.
- Ứng Dụng Đa Dạng: Nó được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà, sản xuất máy móc, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
2. Ứng Dụng của Thép Tấm SS400:
Thép SS400 kho Minh Hưng có nhiều ứng dụng quan trọng:
- Xây Dựng Cầu và Tòa Nhà: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà và các công trình kết cấu khác nhờ vào khả năng chịu tải cao.
- Chế Tạo Máy Móc: Tính dẻo của nó làm cho tấm SS400 nhập khẩu phù hợp cho việc sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Sản Xuất Thiết Bị và Sản Phẩm Gia Dụng: Nó có thể được chế tạo thành nhiều sản phẩm gia dụng và thiết bị như ống dẫn nước, bồn nước và nhiều sản phẩm khác.
3. Giá Thép Tấm SS400 Hiện Nay:
Thông tin giá sẽ cập nhật chi tiết – công ty Thép Minh Hưng…
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm – SS400 | 3.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 20ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm – SS400 | 20ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 150ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm – SS400 | 170ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
3.1 Bảng Giá Tấm GÂN SS400 Mới Nhất:
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng
(Kg) |
Giá Kg
(đã VAT) |
Giá tấm
(đã VAT) |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 239 | 17.800 | 4.254.200 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 309,6 | 17.800 | 5.510.880 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 380,3 | 17.800 | 6.769.340 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 450,9 | 18.100 | 8.161.290 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) | 592,2 | 18.100 | 10.718.820 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) | 733,5 | 18.100 | 13.276.350 |
Giá của SS400 có thể biến đổi theo thời gian và từng đơn vị cung cấp. Để biết thông tin giá cả cụ thể, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp thép hoặc tìm kiếm trên các trang web thương mại điện tử.
3.2 Lưu Ý Bảng Giá Thép Tấm SS400 Trên:
- So Sánh Giá: Hãy so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm được giá tốt nhất cho sản phẩm bạn cần.
- Chất Lượng: Không chỉ xem xét giá cả mà còn quan tâm đến chất lượng của sản phẩm. Chọn những nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
4. Quy Cách Tấm Thép SS400:
4.1 Tiêu Chuẩn Tấm SS400:
Thép tấm nhập khẩu SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, và có các thành phần hóa học như Carbon (C), Silicon (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), và Boron (B). Quy cách kỹ thuật của nó thay đổi theo độ dày của tấm.
4.2 Trọng Lượng Thép Tấm SS400:
Trọng lượng của thép SS400 phụ thuộc vào diện tích và độ dày của tấm. Bạn có thể tính trọng lượng bằng cách nhân diện tích bề mặt với độ dày và khối lượng riêng của thép.
5. Mua Sản Phẩm Thép Tấm SS400 Ở Đâu Tốt, Giá Rẻ Tại TP.HCM:
Để mua sản phẩm tấm SS400 Minh Hưng tốt và giá rẻ tại TP.HCM, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ các nhà cung cấp thép địa phương hoặc qua các trang web thương mại điện tử. Công ty Thép Minh Hưng có thể là một trong những điểm đến phù hợp để mua sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
🔴 Tấm SS400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.
🔴 Ưu điểm của thép JIS G3101 SS400: So với các tiêu chuẩn thép khác, các sản phẩm thép được làm từ thép cacbon ss400 phổ biến với độ bền và độ dẻo hợp lý, độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến. Thép tấm dày có phạm vi rộng từ thép tấm đến thép siêu nặng.
Kết Luận:
Thép SS400 là một nguyên liệu xây dựng và chế tạo quan trọng, có nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng. Để mua sản phẩm này, hãy xem xét giá, chất lượng, và quy cách kỹ thuật để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tốt nhất cho dự án của mình.
✅ Tham khảo thông tin: Kho tấm chịu nhiệt A515, Mới cập nhật 1 giờ trước !
THÔNG TIN VỀ GIÁ THÉP TẤM TRƠN CÁC LOẠI 2023
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng
(Kg) |
Giá Kg
(đã VAT) |
Giá tấm
(đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
212 | 17.500 | 3.710.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
282 | 17.500 | 4.935.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
353,3 | 17.500 | 6.182.750 |
Tấm 6 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
423,9 | 17.500 | 7.418.250 |
Tấm 8 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
565,2 | 17.500 | 9.891.000 |
Tấm 10 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
706,5 | 17.500 | 12.363.750 |
Tấm 12x1500x6000
(A36/SS400) |
847,8 | 17.500 | 14.836.500 |
Tấm 14x1500x6000
(A36/SS400) |
989,1 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x1500x6000
(A36/SS400) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x1500x6000
(A36/SS400) |
1271,7 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x1500x6000
(A36/SS400) |
1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x1500x6000
(A36/SS400) |
1554,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x6000
(A36/SS400) |
1766,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x1500x6000
(A36/SS400) |
2119,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x1500x12000
(Q345/A572) |
706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x1500x12000
(Q345/A572) |
847,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x12000
(Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x12000
(Q345/A572) |
1413 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x1500x12000
(Q345/A572) |
1695,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x1500x12000
(Q345/A572) |
1978,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x1500x12000
(Q345/A572) |
2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x1500x12000
(Q345/A572) |
2543,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x1500x12000
(Q345/A572) |
2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x1500x12000
(Q345/A572) |
3108,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x1500x12000
(Q345/A572) |
3532,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x1500x12000
(Q345/A572) |
4239 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x2000x6000
(Q345/A572) |
471 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x6000
(Q345/A572) |
565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x6000
(Q345/A572) |
753,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x6000
(Q345/A572) |
942 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x6000
(Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x6000
(Q345/A572) |
1318,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x6000
(Q345/A572) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x6000
(Q345/A572) |
1695,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000
(A36/SS400) |
2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 28x2000x6000
(A36/SS400) |
2637 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000
(A36/SS400) |
2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x6000
(A36/SS400) |
3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x6000
(A36/SS400) |
3297 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000
(A36/SS400) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000
(A36/SS400) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000
(A36/SS400) |
1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000
(A36/SS400) |
2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000
(A36/SS400) |
2637,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000
(A36/SS400) |
3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000
(A36/SS400) |
3391,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000
(A36/SS400) |
3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 22x2000x12000
(A36/SS400) |
4144 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000
(A36/SS400) |
4710 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 28x2000x12000
(A36/SS400) |
5275,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000
(A36/SS400) |
5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 32x2000x12000
(A36/SS400) |
6028,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 35x2000x12000
(A36/SS400) |
7536 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 3x1500x6000
(Q345/A572) |
247,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 4x1500x6000
(Q345/A572) |
282,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 5x1500x6000
(Q345/A572) |
353,3 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x1500x6000
(Q345/A572) |
423,9 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 7x1500x6000
(Q345/A572) |
494,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x1500x6000
(Q345/A572) |
565,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x1500x6000
(Q345/A572) |
706,5 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x6000
(Q345/A572) |
1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000
(Q345/A572) |
2355 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000
(Q345/A572) |
2826 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000
(Q345/A572) |
1130,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000
(Q345/A572) |
1507,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000
(Q345/A572) |
1884 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000
(Q345/A572) |
2260,8 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000
(Q345/A572) |
2637,6 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000
(Q345/A572) |
3014,4 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000
(Q345/A572) |
3391,2 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000
(Q345/A572) |
3768 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000
(Q345/A572) |
4710 | Liên hệ | Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000
(Q345/A572) |
5652 | Liên hệ | Liên hệ |
Tổng hợp về: Giá Thép Tấm hôm nay
CÔNG TY THÉP BÌNH DƯƠNG cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá thép hình U, I, V, H một cách chi tiết nhất vui lòng xem thông tin bên dưới của chúng tôi !!!
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG
MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582
Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689
VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Bảng giá tấm chế tạo SKD11 | SKD61 kho thép Minh Hưng 2023