Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Thép tấm dày 20mm: cách tính trọng lượng và giá bán

Thép tấm dày 20mm Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 26/08/2025

Khách hàng: 93 lượt xem

Đánh giá post

Khi nói đến các công trình lớn, từ nhà xưởng đến cầu cảng, vật liệu chịu lực và bền bỉ luôn là yếu tố tiên quyết. Trong số đó, thép tấm dày 20mm (20 ly) nổi lên như một giải pháp hoàn hảo, kết hợp giữa độ cứng, khả năng chịu tải và tính linh hoạt trong gia công. Hãy cùng Thép Minh Hưng khám phá chi tiết về loại thép này, từ cách tính trọng lượng cho đến bảng giá cập nhật, để bạn dễ dàng lựa chọn và ứng dụng cho dự án của mình.

Tính trọng lượng thép tấm dày 20mm

Trong các công trình xây dựng, chế tạo cơ khí hay đóng tàu, việc biết chính xác trọng lượng của thép tấm là rất quan trọng để tính toán kết cấu, vận chuyển và thi công. Đối với thép tấm dày 20mm, bạn hoàn toàn có thể xác định trọng lượng của mỗi tấm thép bằng một công thức chuẩn trong ngành thép, dựa trên độ dày, chiều dài, chiều rộng và khối lượng riêng của thép.

Thép tấm dày 20mm

Tính trọng lượng thép tấm dày 20mm

Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) × Chiều rộng (m) × Chiều dài (m) × 7.85

Giải thích:

  • Độ dày (T): là độ dày của tấm thép, ở đây là 20 mm.
  • Chiều rộng (R): chiều ngang tấm thép tính theo mét.
  • Chiều dài (D): chiều dài tấm thép tính theo mét.
  • 7.85: là khối lượng riêng tiêu chuẩn của thép, đơn vị kg/lít hay kg/dm³, giúp quy đổi thể tích thép thành trọng lượng.

Ví dụ

Bạn có một tấm thép dày 20mm, rộng 1,5 mét và dài 6 mét. Ta sẽ tính trọng lượng tấm thép này theo các bước sau:

  1. Áp dụng công thức: M = T × R × D × 7.85
  2. Thay số vào công thức: M = 20 × 1.5 × 6 × 7.85
  3. Tính toán:
    • Bước 1: 20 × 1.5 = 30
    • Bước 2: 30 × 6 = 180
    • Bước 3: 180 × 7.85 = 1.413 kg

Lưu ý: Trong nhiều tài liệu, hệ số 7.85 được tính theo đơn vị chuẩn, nên trọng lượng ra kết quả có thể cần điều chỉnh theo đơn vị mét và mm. Ví dụ trên áp dụng công thức theo chuẩn công nghiệp, trọng lượng tấm thép 20mm x 1.5m x 6m là 706,5 kg (nếu tính theo mét và mm thống nhất).

Giá bán thép tấm dày 20mm hiện nay

Hiện nay, thép tấm dày 20mm (20 ly) được bán chủ yếu theo đơn vị kilogram, với mức giá phổ biến khoảng 14.200 – 25.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào nguồn gốc, mác thép và đơn vị cung cấp. Đây là mức giá tham khảo trung bình trên thị trường, có thể thay đổi theo từng thời điểm và chính sách của nhà phân phối.

Giá bán thép tấm dày 20mm hiện nay

Giá bán thép tấm dày 20mm hiện nay

Giá bán theo tấm thép với các quy cách phổ biến

Ngoài bán theo kg, thép tấm 20mm còn được cung cấp theo từng tấm với các kích thước tiêu chuẩn:

Quy cách (mm)Chiều rộng (mm)Chiều dài (mm)Trọng lượng (kg/tấm)Giá tham khảo (VNĐ/tấm)
20 x 1500 x 600015006000141320.000.000 – 35.000.000
20 x 1500 x 12000150012000282640.000.000 – 70.000.000
20 x 2000 x 600020006000188426.000.000 – 45.000.000
20 x 2000 x 12000200012000376850.000.000 – 90.000.000

Lưu ý: Giá tấm thép được tính dựa trên trọng lượng thực tế của tấm, nhân với giá/kg và có thể cộng thêm chi phí vận chuyển, cắt xẻ hoặc mạ kẽm theo yêu cầu. Liên hệ ngay qua hotline 093 2717 6890932 005 689 để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.

Ảnh hưởng của nguồn gốc xuất xứ và mác thép

Giá thép tấm 20mm cũng phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ và mác thép:

  • Thép Nhật Bản (SS400, SM490, SPV355…): giá thường cao hơn do chất lượng ổn định, khả năng hàn tốt và chống ăn mòn cao.
  • Thép Trung Quốc (Q235, Q345): giá thấp hơn, phù hợp cho các công trình phổ thông, yêu cầu không quá khắt khe về kỹ thuật.
  • Thép Mỹ (A36, A572): giá cao, dùng cho kết cấu chịu lực lớn và công trình yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế.
  • Thép châu Âu (S235, S275, S355): dùng cho công trình cầu, kết cấu thép cao tầng, có giá tương đối cao do độ bền và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Như vậy, mác thép và xuất xứ trực tiếp quyết định giá thành và ứng dụng của tấm thép 20mm.

So sánh giá thép tấm đen và thép tấm mạ kẽm 20mm

  • Thép tấm đen: Bề mặt xám đen, giá thấp hơn, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc không yêu cầu chống ăn mòn.
  • Thép tấm mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm chống rỉ, chống oxy hóa, thường cao hơn từ 15 – 30% so với thép tấm đen cùng kích thước, phù hợp cho môi trường ngoài trời, công trình tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng hoặc hóa chất.

Yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá thép tấm 20mm

Giá thép tấm dày 20mm không cố định mà thay đổi theo nhiều yếu tố:

  • Giá phôi thép trên thị trường quốc tế: khi giá nguyên liệu thép tăng, giá bán lẻ tấm thép cũng tăng.
  • Cung – cầu thị trường: nhu cầu xây dựng, chế tạo cơ khí hay đóng tàu tăng cao sẽ đẩy giá lên.
  • Chi phí vận chuyển và gia công: tấm thép lớn, cần cắt xẻ, mạ kẽm hay vận chuyển đường dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
  • Tỷ giá và thuế nhập khẩu: đối với thép nhập khẩu, biến động tỷ giá hoặc thuế quan sẽ làm thay đổi giá bán trong nước.

Thép tấm 20mm là vật liệu quan trọng cho các công trình công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Khi lựa chọn mua, người dùng cần cân nhắc nguồn gốc, mác thép, loại bề mặt và kích thước tấm để tính toán chi phí chính xác.

Qua bài viết, bạn đã biết cách tính toán trọng lượng và giá thép tấm 20mm một cách chuẩn xác. Tuy để đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất, việc tìm kiếm đối tác tin cậy là vô cùng quan trọng. Hãy liên hệ với Thép Minh Hưng ngay hôm nay để nhận được báo giá chi tiết, cạnh tranh nhất thị trường và sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689