Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Cập nhật giá sắt thép – Thép Minh Hưng Bình Dương

gia-sat-thep-minh-hung Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 13/11/2019

Khách hàng: 2157 lượt xem

Đánh giá post

Công ty thép Minh Hưng – cập nhật giá sắt thép tại thị trường Việt Nam như: thép tấm, thép hộp, thép ống, thép hình, phụ kiện thép, thép chế tạo, thép không gỉ. Mọi người theo dõi để mua được giá thép tốt nhất hiện nay. Nhận tư vấn và bảng giá thép: 0932 717 689 – 0932 005 689 .

gia-sat-thep-minh-hung

Thép Minh Hưng – cập nhật giá sắt thép hiện nay

1/ Thông tin về giá thép tấm chịu nhiệt A515, A516 …

Thép tấm A515, A516
Chiều rộng : 1.5 đến 3 mét. Chiều dài : 6m, 12m.

Độ dày : 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20mm.

Mác thép : Gr 55, Gr60 (S), Gr65 (S), Gr70 (S)

Xuất xứ : Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

Giá bán : LIÊN HỆ (cam kết cung cấp sản phẩm với giá tốt nhất)

 

Quy cáchTrọng lượng/KgGiá/KgXuất xứ
4 x 1500 x 6000mm282.614,200Hàn Quốc-Nhật Bản
5 x 1500 x 6000mm353.214,200Hàn Quốc-Nhật Bản
6 x 1500 x 6000mm423.914,200Hàn Quốc-Nhật Bản
8 x 1500 x 6000mm565.214,200Hàn Quốc-Nhật Bản
10 x 1500 x 6000mm706.514,200Hàn Quốc-Nhật Bản
12 x 1500 x 6000mm847.814,200Hàn Quốc-Nhật Bản
14 x 1500 x 6000mm989.114,200Hàn Quốc-Nhật Bản
6 x 2000 x 12000mm1,130.414,200Hàn Quốc-Nhật Bản
8 x 2000 x 12000mm1,507.214,200Hàn Quốc-Nhật Bản
10 x 2000 x 12000mm1,884.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
12 x 2000 x 12000mm2,260.814,200Hàn Quốc-Nhật Bản
14 x 2000 x 12000mm2,637.614,200Hàn Quốc-Nhật Bản
16 x 2000 x 12000mm3,014.414,200Hàn Quốc-Nhật Bản
18 x 2000 x 12000mm3,391.214,200Hàn Quốc-Nhật Bản
20 x 2000 x 12000mm3,768.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
22 x 2000 x 12000mm4,144.814,200Hàn Quốc-Nhật Bản
25 x 2000 x 12000mm4,710.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
30 x 2000 x 12000mm5,562.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
35 x 2000 x 12000mm6,594.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
40 x 2000 x 12000mm7,536.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
45 x 2000 x 12000mm8,748.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản
50 x 2000 x 12000mm9,420.014,200Hàn Quốc-Nhật Bản

 

2/ Thông tin về giá thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật…

gia sat hop vuong

Giá sắt thép hộp vuông Minh Hưng

 

Thép hộp vuông mạ kẽmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 141.02.4115,77338,013
1.12.6315,77341,483
1.22.8415,77344,795
1.43.2515,77351,262
Thép hộp vuông 16 x 161.02.7915,77344,007
1.13.0415,77347,950
1.23.2915,77351,893
1.43.7815,77359,622
Thép hộp vuông 20 x 201.03.5415,77355,836
1.13.8715,77361,042
1.24.2015,77366,247
1.44.8315,77376,184
1.55.1415,77381,073
1.86.0515,77395,427
Thép hộp vuông 25 x 251.04.4815,77370,663
1.14.9115,77377,445
1.25.3315,77384,070
1.46.1515,77397,004
1.56.5615,773103,471
1.87.7515,773122,241
2.08.5215,773134,386
Thép hộp vuông 30 x 301.05.4315,77385,647
1.15.9415,77393,692
1.26.4615,773101,894
1.47.4715,773117,824
1.57.9715,773125,711
1.89.4415,773148,897
2.010.4015,773164,039
2.311.8015,773186,121
2.512.7215,773200,633
Thép hộp vuông 40 x 400.85.8815,77392,745
1.07.3115,773115,301
1.18.0215,773126,499
1.28.7215,773137,541
1.410.1115,773159,465
1.510.8015,773170,348
1.812.8315,773202,368
2.014.1715,773223,503
2.316.1415,773254,576
2.517.4315,773274,923
2.819.3315,773304,892
3.020.5715,773324,451
Thép hộp vuông 50 x 501.110.0915,773159,150
1.210.9815,773173,188
1.412.7415,773200,948
1.513.6215,773214,828
1.816.2215,773255,838
2.017.9415,773282,968
2.320.4715,773322,873
2.522.1415,773349,214
2.824.6015,773388,016
3.026.2315,773413,726
3.227.8315,773438,963
Thép hộp vuông 60 x 601.112.1615,773191,800
1.213.2415,773208,835
1.415.3815,773242,589
1.516.4515,773259,466
1.819.6115,773309,309
2.021.7015,773342,274
2.324.8015,773391,170
2.526.8515,773423,505
2.829.8815,773471,297
3.031.8815,773502,843
3.233.8615,773534,074
Thép hộp vuông 75 x 751.520.6815,773326,186
1.824.6915,773389,435
2.027.3415,773431,234
2.331.2915,773493,537
2.533.8915,773534,547
2.837.7715,773595,746
3.040.3315,773636,125
3.242.8715,773676,189
Thép hộp vuông 90 x 901.524.9315,773393,221
1.829.7915,773469,878
2.033.0115,773520,667
2.337.8015,773596,219
2.540.9815,773646,378
2.845.7015,773720,826
3.048.8315,773770,196
3.251.9415,773819,250
3.556.5815,773892,436
3.861.1715,773964,834
4.064.2115,7731012,784

 

Thép hộp vuông đenĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 141.02.4114,71835,470
1.12.6314,71838,708
1.22.8414,71841,799
1.43.2514,71847,834
Thép hộp vuông 16 x 161.02.7914,71841,063
1.13.0414,71844,743
1.23.2914,71848,422
1.43.7814,71855,634
Thép hộp vuông 20 x 201.03.5414,71852,102
1.13.8714,71856,959
1.24.214,71861,816
1.44.8314,71871,088
1.55.1414,71875,651
1.86.0514,71889,044
Thép hộp vuông 25 x 251.04.4814,71865,937
1.14.9114,71872,265
1.25.3314,71878,447
1.46.1514,71890,516
1.56.5614,71896,550
1.87.7514,718114,065
2.08.5214,718125,397
Thép hộp vuông 30 x 301.05.4314,71879,919
1.15.9414,71887,425
1.26.4614,71895,078
1.47.4714,718109,943
1.57.9714,718117,302
1.89.4414,718138,938
2.010.414,718153,067
2.311.814,718173,672
2.512.7214,718187,213
Thép hộp vuông 40 x 401.18.0214,718118,038
1.28.7214,718128,341
1.410.1114,718148,799
1.510.814,718158,954
1.812.8314,718188,832
2.014.1714,718208,554
2.316.1414,718237,549
2.517.4314,718256,535
2.819.3314,718284,499
3.020.5714,718302,749
Thép hộp vuông 50 x 501.110.0914,718148,505
1.210.9814,718161,604
1.412.7414,718187,507
1.513.6214,718200,459
1.816.2214,718238,726
2.017.9414,718264,041
2.320.4714,718301,277
2.522.1414,718325,857
2.824.614,718362,063
3.026.2314,718386,053
3.227.8314,718409,602
Thép hộp vuông 60 x 601.112.1614,718178,971
1.213.2414,718194,866
1.415.3814,718226,363
1.516.4514,718242,111
1.819.6114,718288,620
2.021.714,718319,381
2.324.814,718365,006
2.526.8514,718395,178
2.829.8814,718439,774
3.031.8814,718469,210
3.233.8614,718498,351
Thép hộp vuông 90 x 901.524.9314,718366,920
1.829.7914,718438,449
2.033.0114,718485,841
2.337.814,718556,340
2.540.9814,718603,144
2.845.714,718672,613
3.048.8314,718718,680
3.251.9414,718764,453
3.556.5814,718832,744
3.861.1714,718900,300
4.064.2114,718945,043

 

 

3/ Thông tin về giá thép ống hàn, thép ống đúc..

4/ Thông tin về giá thép hình U, hình V, hình I, hình H

 

5/

 

 

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689