Khách hàng: 3 lượt xem
Ngày nay, thép không chỉ là nguyên liệu nền tảng mà còn là “xương sống” cho nhiều sản phẩm chất lượng cao. Đặc biệt, thép hộp 100×100 được ưa chuộng nhờ tính ứng dụng đa dạng và độ bền vượt trội.
Bài viết dưới đây cùng Thép Minh Hưng sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về trọng lượng, quy cách và barem chuẩn của thép hộp 100×100, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
Thép hộp 100×100 là gì?
Thép hộp 100×100 là loại thép hình hộp vuông, có chiều rộng và chiều cao bằng nhau (100 mm x 100 mm) và phần ruột rỗng bên trong. Đây là một trong những loại thép hộp phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, được sản xuất theo các quy trình hiện đại, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực cao và đồng nhất về kích thước. Thép hộp 100×100 bao gồm các loại phổ biến như thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng khác nhau.

Thép hộp 100×100 là loại thép hình hộp vuông, có chiều rộng và chiều cao bằng nhau.
Ứng dụng phổ biến của thép hộp 100×100
Thép hộp 100×100 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Xây dựng: Dùng làm khung sườn, cột, dầm, lan can, khung cửa, nhà tiền chế, nhà xưởng và các kết cấu chịu lực khác.
- Cơ khí: Sử dụng để chế tạo bàn ghế, khung máy, thùng xe, thiết bị công nghiệp và các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao.
- Công nghiệp và hạ tầng: Thép hộp 100×100 cũng được ứng dụng trong xây dựng cầu đường, kết cấu hạ tầng, nhà kho, bến cảng, hay trong các môi trường có yêu cầu chống oxi hóa khi sử dụng thép mạ kẽm.
Nhờ tính đa dụng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt (với loại mạ kẽm), thép hộp 100×100 trở thành lựa chọn ưu tiên cho cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Dùng làm khung sườn, cột, dầm, lan can, khung cửa, nhà tiền chế, nhà xưởng và các kết cấu chịu lực khác.
Quy cách chuẩn của thép hộp 100×100
Thép hộp 100×100 là loại thép hình vuông rỗng, được sản xuất theo các quy chuẩn công nghiệp, đảm bảo độ bền, đồng nhất và khả năng chịu lực tốt. Khi lựa chọn thép hộp, việc nắm rõ kích thước tiêu chuẩn, độ dày thành thép và chiều dài là yếu tố quan trọng để tính toán chi phí, lên bản vẽ và đảm bảo chất lượng công trình.
Kích thước tiêu chuẩn
- Chiều rộng và chiều cao: 100 x 100 mm
- Độ dày thành thép phổ biến: 1.8mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 3.2mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm, 9.0mm, 12.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (phổ biến nhất), một số nhà cung cấp cũng có loại 12m tùy theo nhu cầu dự án
Trọng lượng thép hộp 100×100 theo barem chuẩn
1. Khái niệm trọng lượng và cách tính
Trọng lượng thép hộp 100×100 là thông số quan trọng giúp tính toán vật tư, chi phí vận chuyển và thi công. Trọng lượng được xác định dựa trên độ dày thành thép và chiều dài của cây thép.
Công thức tính trọng lượng thép hộp 100×100:
Trong lượng = Chiều dài × Trọng lượng trên 1 mét
Trong đó:
- Chiều dài: tính theo mét (m)
- Trọng lượng trên 1 mét: tính theo kg/m, dựa trên barem chuẩn của nhà sản xuất
2. Bảng trọng lượng thép hộp 100×100 theo barem chuẩn
Quy cách (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng 1 cây 6m (Kg) |
100x100x1.8 | 5,53 | 33,17 |
100x100x2.0 | 6,13 | 36,76 |
100x100x2.5 | 7,61 | 45,67 |
100x100x3.0 | 9,08 | 54,49 |
100x100x3.2 | 9,73 | 58,36 |
100x100x4.0 | 11,96 | 71,74 |
100x100x4.5 | 13,49 | 80,96 |
100x100x5.0 | 14,76 | 88,55 |
100x100x6.0 | 17,71 | 106,26 |
100x100x9.0 | 25,72 | 154,30 |
100x100x12 | 33,16 | 198,95 |
3. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính trọng lượng của một cây thép hộp 100x100x2.5 dài 6 mét:
- Trong lượng = 6 m × 7,61 kg/m = 45,66 kg/cây
Ví dụ 2: Tính trọng lượng thép hộp 100x100x4 dài 12 mét:
- Trong lượng = 12 m × 11,96 kg/m = 143,52 kg/cây
Lưu ý: Trọng lượng trên mỗi mét và mỗi cây được tính theo barem chuẩn từ nhà sản xuất. Trọng lượng thực tế có thể thay đổi nhẹ do sai số sản xuất. Vui lòng tham khảo bảng báo giá và khối lượng thực tế khi đặt hàng.
Yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thép hộp 100×100
Trọng lượng của thép hộp 100×100 không chỉ là con số quan trọng để tính toán chi phí mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và thi công của công trình. Việc hiểu rõ các yếu tố tác động giúp người dùng lựa chọn thép phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn trong sử dụng.
- Độ dày thành thép: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Thép hộp càng dày thì trọng lượng trên mỗi mét càng lớn, đồng thời khả năng chịu lực cũng cao hơn. Ví dụ, thép hộp 100×100 dày 1.8 mm nặng khoảng 33,17 kg/cây 6m, trong khi dày 4 mm nặng tới 71,74 kg/cây 6m.
- Chiều dài cây thép: Cây thép dài hơn sẽ có trọng lượng lớn hơn, ảnh hưởng đến việc vận chuyển, lắp đặt và tính toán tổng trọng lượng cho công trình. Chiều dài phổ biến thường là 6m hoặc 12m.
- Chất liệu và phương pháp sản xuất: Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm có cùng kích thước nhưng trọng lượng có thể khác nhau do sự khác biệt về vật liệu và quy trình sản xuất. Thép mạ kẽm thường nhẹ hơn một chút nhưng bền hơn trong môi trường ẩm ướt nhờ lớp kẽm bảo vệ.

hép hộp càng dày thì trọng lượng trên mỗi mét càng lớn, đồng thời khả năng chịu lực cũng cao hơn.
Trên đây là những thông tin chi tiết về trọng lượng và quy cách của thép hộp 100×100 theo barem chuẩn, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng và cơ khí. Để nhận báo giá chính xác và tư vấn thêm về các loại thép hộp chất lượng, vui lòng liên hệ ngay qua hotline 093 2717 689 hoặc nhắn tin Zalo để được hỗ trợ nhanh chóng.