Khách hàng: 511 lượt xem
Thép tấm dày 5mm là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền chắc và khả năng gia công linh hoạt. Để tính toán chính xác trong quá trình thiết kế, vận chuyển hay báo giá, việc nắm rõ công thức và cách tính khối lượng, trọng lượng thép tấm là yếu tố then chốt. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo sự chuẩn xác trong từng công đoạn.
Trong nội dung dưới đây cùng Thép Minh Hưng tìm hiểu công thức chuẩn, ví dụ minh họa và bảng tra chi tiết trọng lượng thép tấm dày 5mm để dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Công thức tính khối lượng, trọng lượng thép tấm dày 5mm

Công thức tính khối lượng, trọng lượng thép tấm dày 5mm
Công thức chuẩn: Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × Tỷ trọng thép (kg/m³)
Trong đó:
- Tỷ trọng thép: 7.850 kg/m³
- Độ dày 5mm = 0,005 m
Công thức áp dụng riêng cho thép tấm 5mm: Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × 0,005 × 7.850
Ví dụ:
- Tấm thép 5mm kích thước 1500 × 6000 mm (tương đương 1,5 × 6 m):
- Trọng lượng = 6 × 1,5 × 0,005 × 7.850 = 353,25 kg/tấm
Với công thức này, bạn có thể dễ dàng tính được trọng lượng bất kỳ tấm thép dày 5mm nào chỉ cần biết chiều dài và chiều rộng.
Bảng tra trọng lượng thép tấm tiêu chuẩn
Độ dày | Ngang | Dài | Trọng lượng |
2 | 1200 | 2500 | 47,1 |
3 | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 | 1500 | 6000 | 282,6 |
5 | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 | 1500 | 6000 | 423,9 |
8 | 1500 | 6000 | 565,2 |
10 | 2000 | 6000 | 942 |
12 | 2000 | 6000 | 1130,4 |
14 | 2000 | 6000 | 1318,8 |
15 | 2000 | 6000 | 1413 |
16 | 2000 | 6000 | 1507,2 |
18 | 2000 | 6000 | 1695,6 |
20 | 2000 | 6000 | 1884 |
22 | 2000 | 6000 | 2072,4 |
24 | 2000 | 6000 | 2260,8 |
25 | 2000 | 6000 | 2355 |
26 | 2000 | 6000 | 2449,2 |
28 | 2000 | 6000 | 2637,6 |
30 | 2000 | 6000 | 2826 |
32 | 2000 | 6000 | 3014,4 |
34 | 2000 | 6000 | 3202,8 |
35 | 2000 | 6000 | 3297 |
36 | 2000 | 6000 | 3391,2 |
38 | 2000 | 6000 | 3579,6 |
40 | 2000 | 6000 | 3768 |
42 | 2000 | 6000 | 3956,4 |
45 | 2000 | 6000 | 4239 |
48 | 2000 | 6000 | 4521,6 |
50 | 2000 | 6000 | 4710 |
55 | 2000 | 6000 | 5181 |
60 | 2000 | 6000 | 5652 |
Lưu ý khi tính trọng lượng thép tấm
Khi tính trọng lượng thép tấm, không chỉ áp dụng công thức là đủ mà còn cần chú ý đến đơn vị, loại thép và mục đích sử dụng. Những điểm nhỏ này nếu bỏ qua có thể dẫn đến sai số lớn trong tính toán, ảnh hưởng đến báo giá, thi công và cả khâu vận chuyển.
- Thống nhất đơn vị đo lường: Khi tính trọng lượng, bắt buộc phải quy đổi tất cả kích thước về cùng một đơn vị, thường là mét. Ví dụ: độ dày 5 mm = 0,005 m; chiều rộng 1500 mm = 1,5 m; chiều dài 6000 mm = 6 m. Nếu dùng lẫn mm và m sẽ dẫn đến sai số lớn.
- Tỷ trọng thép có thể thay đổi: Giá trị tỷ trọng chuẩn thường dùng là 7.850 kg/m³. Tuy tùy từng loại thép như SS400, Q345, A36, Inox hay thép hợp kim đặc biệt, tỷ trọng có thể khác nhau. Điều này làm cho kết quả tính toán thay đổi, vì vậy cần xác định đúng loại thép trước khi áp dụng công thức.
- Phân biệt theo loại thép tấm: Không phải loại thép nào cũng tính theo cùng một công thức. Với thép tấm trơn, ta áp dụng công thức cơ bản: chiều dài × chiều rộng × độ dày × tỷ trọng. Còn thép tấm gân cần cộng thêm phần trọng lượng gân (thường tính thêm hệ số 3 × chiều rộng × chiều dài). Riêng thép tấm tròn hoặc cắt hình đặc biệt thì phải tính theo diện tích thực tế.
Ngoài ra việc nắm rõ cách tính giúp báo giá chính xác khi mua bán, đồng thời lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp để tránh quá tải. Trong quản lý kho, công thức này còn giúp kiểm soát nguyên vật liệu hiệu quả, hạn chế lãng phí và thất thoát.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ công thức và cách tính khối lượng, trọng lượng thép tấm dày 5mm chuẩn xác. Việc tính toán đúng đắn là chìa khóa để tối ưu chi phí và quản lý vật tư hiệu quả cho mọi công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm thép tấm chất lượng cao với giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Thép Minh Hưng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, nguồn gốc rõ ràng và dịch vụ tư vấn tận tâm.