Khi nhắc đến các công trình công nghiệp hay hệ thống đường ống chịu áp lực lớn, thép ống đúc phi 273 luôn là lựa chọn đáng tin cậy. Với đường kính ngoài 273mm và được chế tạo theo phương pháp đúc liền khối, loại ống này không chỉ bền chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu áp lực tối ưu. Hãy cùng Thép Minh Hưng khám phá chi tiết về thép ống đúc phi 273 tiêu chuẩn ASTM A53, từ đặc tính, ưu điểm đến ứng dụng trong thực tế nhé.
Tiêu chuẩn ASTM A53 là gì?
ASTM A53 là một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng do Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM International) ban hành, áp dụng cho các loại ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng và ống thép liền mạch. Tiêu chuẩn này quy định đầy đủ các yêu cầu về chất lượng vật liệu, tính chất cơ học, kích thước và các phương pháp kiểm tra chất lượng, nhằm đảm bảo ống thép có thể chịu được áp lực, nhiệt độ và các điều kiện vận hành khắc nghiệt trong công nghiệp và xây dựng.
Các ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 thường được làm từ thép cacbon, có thể bổ sung thêm các nguyên tố như mangan, đồng, niken, vanadi… để cải thiện độ bền và độ dẻo, đảm bảo khả năng uốn, làm phẳng, chịu va đập và áp lực. Trước khi đưa ra thị trường, các ống thép này đều phải trải qua các thử nghiệm nghiêm ngặt như thủy tĩnh, kiểm tra không phá hủy (UT, RT, ECT, MPT), kiểm tra độ dẻo và độ phẳng, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.

ASTM A53 là một trong những tiêu chuẩn quốc tế quan trọng do Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM International) ban hành.
Các loại thép ống trong tiêu chuẩn ASTM A53
Tiêu chuẩn ASTM A53 phân loại ống thép thành ba loại chính, tương ứng với phương pháp sản xuất và đặc tính kỹ thuật:
- Loại F (Furnace welded)
- Ống thép được hàn bằng phương pháp rèn liên tục (butt-welded).
- Thường áp dụng cho ống Grade A với độ bền chảy tối thiểu 30.000 PSI và độ bền kéo tối đa 48.000 PSI.
- Loại E (Electric welded)
- Ống thép được hàn bằng phương pháp điện trở.
- Chia thành Grade A và Grade B: Grade B có độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn.
- Loại S (Seamless / Liền mạch)
- Ống thép được đúc liền khối, không có mối hàn, sản xuất bằng lò điện hoặc lò oxy.
- Chia thành Grade A và Grade B, đảm bảo độ bền và chịu áp lực vượt trội.
Mỗi loại ống lại được thiết kế phù hợp với từng nhu cầu cụ thể, từ hệ thống dẫn nước, khí, hơi, dầu đến các công trình công nghiệp nặng.

Ưu điểm của ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 so với các tiêu chuẩn khác
Ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ bền cao và chịu áp lực tốt: Ống thép liền mạch và hàn đều đáp ứng các tiêu chuẩn cơ học nghiêm ngặt, chống gãy vỡ và biến dạng khi chịu lực lớn.
- Chống ăn mòn và oxy hóa: Đặc biệt với ống thép mạ kẽm nhúng nóng, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Đa dạng loại và kích thước: Bao gồm nhiều loại ống đen, ống mạ kẽm, ống hàn, ống liền mạch từ DN6 – DN650, đáp ứng hầu hết các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Quá trình thi công nhanh chóng, linh hoạt, phù hợp với các hệ thống dẫn lưu chất, hơi, dầu khí và công trình xây dựng.
- Tiêu chuẩn quốc tế, được công nhận rộng rãi: ASTM A53 giúp sản phẩm dễ dàng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu và đảm bảo chất lượng vượt trội so với nhiều tiêu chuẩn khác.
Nhờ những ưu điểm này, ống thép ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, giao thông, dầu khí, năng lượng, công nghiệp chế biến thực phẩm, phòng cháy chữa cháy và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 273 theo ASTM A53
Thép ống đúc phi 273, hay còn gọi là ống thép DN250 (10 inch), là loại ống thép đúc liền mạch chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn ASTM A53. Loại ống này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hơi, dầu và các công trình công nghiệp chịu áp lực cao. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết:
1. Đường kính danh nghĩa
- Đường kính ngoài (OD): 273 mm
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN250
- Kích thước quốc tế: 10 inch
2. Độ dày thành ống
- Độ dày tiêu chuẩn: từ 3.4 mm đến 40 mm
- Các mác thép và tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A53 Grade A, Grade B
- Độ dày phổ biến: 3.4 mm, 4.2 mm, 5.75 mm, 6.35 mm, 7.01 mm, 7.8 mm, 8.08 mm, 9.27 mm, 10.97 mm, 11.13 mm, 12.7 mm, 13.5 mm, 14.03 mm, 15.09 mm, 15.89 mm, 17.15 mm, 18.26 mm, 21.44 mm, 25.4 mm, 28.6 mm
- Khối lượng tham khảo (Kg/m): từ 22,6 kg/m đến 172,37 kg/m tùy theo độ dày
3. Chiều dài tiêu chuẩn
- Chiều dài phổ biến: 6 m, 9 m, 12 m
- Tùy chọn cắt theo yêu cầu: Ống thép có thể được cắt quy cách riêng theo yêu cầu dự án hoặc công trình
4. Ưu điểm và tính năng nổi bật
- Chịu được lực tác động và áp lực cao, đảm bảo an toàn cho các hệ thống vận hành áp suất
- Dễ dàng lắp đặt, tháo dỡ và tái sử dụng
- Khi mạ kẽm, ống thép tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ
- Phù hợp với nhiều ứng dụng: dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước, dẫn dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
5. Chất lượng và tiêu chuẩn
- Ống thép đạt chuẩn ASTM A53 được kiểm tra đầy đủ các chỉ tiêu cơ học: độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài, độ cứng và khả năng chịu uốn
- Thành phần hóa học theo ASTM A53: Carbon (C) 0,25–0,30%, Mangan (Mn) 0,95–1,20%, Phosphorus (P) ≤ 0,05%, Sulfur (S) ≤ 0,045%, cùng các hợp kim bổ sung tùy Grade như Cu, Ni, Cr, Mo, V

Thép ống đúc phi 273 theo ASTM A53.
Thành phần hóa học và tính chất cơ học
1. Thành phần hóa học cơ bản
Thép ống phi 273 ASTM A53 có thành phần hóa học chủ yếu là sắt (Fe), kết hợp với các nguyên tố hợp kim và vi lượng để tăng cường độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực. Các nguyên tố chính bao gồm:
| Mác thép | C (Cacbon) | Mn (Mangan) | P (Phốt pho) | S (Lưu huỳnh) | Si (Silic) | Cr (Crom) | Cu (Đồng) | Mo (Molypden) | Ni (Niken) | V (Vanadi) |
| Grade A | 0.25% | 0.95% | 0.05% | 0.045% | 0.40% | 0.40% | 0.40% | 0.15% | 0.40% | 0.08% |
| Grade B | 0.30% | 1.20% | 0.05% | 0.045% | 0.40% | 0.40% | 0.40% | 0.15% | 0.40% | 0.08% |
| Grade C | 0.35% | 1.06% | 0.05% | 0.045% | 0.40% | 0.40% | 0.40% | 0.15% | 0.40% | 0.08% |
Lưu ý: Thành phần hóa học này đảm bảo thép có tính đồng nhất, độ bền và khả năng chống mài mòn cao, phù hợp với các ứng dụng chịu áp lực và nhiệt độ cao.
2. Tính chất cơ học
Tính chất cơ học của ống thép đúc phi 273 ASTM A53 được đánh giá dựa trên độ bền kéo và sức mạnh năng suất, nhằm đảm bảo ống thép đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong thi công, lắp đặt và vận hành.
| Mác thép | Sức mạnh năng suất tối thiểu (Psi) | Độ bền kéo tối thiểu (Psi) |
| Grade A | 30.000 | 48.000 |
| Grade B | 35.000 | 60.000 |
| Grade C | 36.000 – 50.000 | 58.000 – 70.000 |
Các thông số này được kiểm tra thông qua các bài thử cơ học tiêu chuẩn như:
- Thử kéo (Tensile Test)
- Thử uốn (Bend Test)
- Thử làm phẳng (Flattening Test)
- Thử áp lực thủy tĩnh (Hydrostatic Test)
Nhờ công nghệ đúc liền khối và thành phần hợp kim tối ưu, ống thép phi 273 ASTM A53 có khả năng chịu áp lực cao, độ bền kéo lớn và độ dẻo dai vừa đủ để đảm bảo an toàn trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi, nước và ứng dụng công nghiệp nặng khác.
Ưu điểm và ứng dụng của thép ống đúc phi 273 ASTM A53
Thép ống đúc phi 273 ASTM A53 là loại thép chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A53, nổi bật nhờ khả năng chịu lực, độ bền cơ học vượt trội và tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Nhờ kết cấu liền khối, không mối hàn, loại thép này đáp ứng hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
1. Ưu điểm nổi bật
- Khả năng chịu áp lực cao: Cấu trúc liền khối giúp ống thép chịu được áp lực trong các hệ thống dẫn nước, dầu, khí và hơi nóng, giảm nguy cơ hư hỏng hay rò rỉ.
- Chống ăn mòn và gỉ sét: Có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để nâng cao tuổi thọ, đặc biệt thích hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Độ bền cơ học tốt: Đảm bảo chịu lực va đập, độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo dai theo tiêu chuẩn ASTM A53, thích hợp cho các công trình chịu lực cao.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Có thể cắt, uốn, hàn theo yêu cầu, giúp thi công nhanh chóng và linh hoạt trong nhiều dự án khác nhau.
- Tuổi thọ lâu dài: Bền bỉ theo thời gian, ít bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Thép ống đúc phi 273 ASTM A53 nổi bật nhờ khả năng chịu lực, độ bền cơ học vượt trội .
2. Ứng dụng phổ biến
- Hệ thống dẫn nước: Dùng làm ống dẫn nước sạch, nước thải, hệ thống thủy lợi và phòng cháy chữa cháy.
- Công nghiệp dầu khí và khí ga: Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên, hóa chất và các nhà máy lọc dầu.
- Công trình dân dụng và công nghiệp: Ứng dụng trong các kết cấu chịu lực như cầu, tòa nhà, giàn giáo, móng cọc ống thép.
- Hệ thống hơi, nhiệt và năng lượng: Dẫn hơi, nhiệt trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện, hoặc trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
- Ứng dụng đặc biệt: Làm ống luồn dây điện, cáp quang hoặc trong các ngành hóa chất, dược phẩm nhờ cấu trúc liền khối, không mối hàn, đảm bảo an toàn và độ bền cao.
Trên đây là những thông tin chi tiết về thép ống đúc phi 273 tiêu chuẩn ASTM A53, từ đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm đến các ứng dụng phổ biến trong công nghiệp và xây dựng. Để được tư vấn chi tiết hơn hoặc đặt mua sản phẩm chất lượng, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Thép Minh Hưng đơn vị cung cấp thép ống uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ tận tâm.
- Hotline: 093 2717 689
- Email: minhhungsteel@gmail.com
- Địa chỉ văn phòng: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hòa, TP. Thuận An, Bình Dương
- Địa chỉ kho hàng: 5 Đ. Số 12, Khu phố 4, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, HCM



