Chuyên cung cấp các loại chế tạo dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

 

Icon Collap

Báo giá sắt hộp Minh Hưng 2019 | Thép hộp mạ kẽm rẻ nhất | Vận chuyển trong ngày

Trang chủ » Báo giá sắt hộp Minh Hưng 2019 | Thép hộp mạ kẽm rẻ nhất | Vận chuyển trong ngày
sat-hop-ma-kem-2019 Tác giả: thepminhhung - Ngày đăng: 22/06/2019

Khách hàng: 4046 lượt xem

5/5 - (1 bình chọn)

Báo giá thép hộp – Báo giá thép hình hộp chữ nhật, thép hình hộp vuông ( hàng đen, hàng mạ kẽm … )Bảng báo giá sắt xây dựng các loại tại TP HCM và các tỉnh lân cận năm 2019.

Báo giá sắt hộp các loại tại Minh Hưng Bình Dương:

Thép hình, thép hộp trên thị trường bao gồm rất nhiều loại với tên gọi thông dụng như: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, bao gồm các chủng loại như thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen. Tùy vào mục đích sử dụng mà đơn vị hoặc cá nhân có sự lựa chọn loại thép phù hợp về kích cỡ, độ dày, tính chất sao cho hợp lý và tiết kiệm nhất.

Vận chuyển sắt hộp đi tỉnh trong ngày, liên hệ ngay Minh Hưng Steel 2019: 0932 717 689 (24/24).

bao-gia-sat-hop-den

Báo giá sắt hộp vuông đen 2019 giá rẻ | Báo giá ngay

I/ Báo giá sắt hộp Minh Hưng 2019:

Theo thông tin về giá sắt hộp hiện nay tại Việt Nam và các nước sản xuất thép hộp xuất khẩu. Thì các bảng giá và loại sản phẩm thép được Minh Hưng cung cấp dưới đây sẽ giúp quý khách hàng tìm một nơi uy tín để mua hàng.

Với Minh Hưng Steel Bình Dương – chất lượng và uy tín trong kinh doanh luôn được chúng tôi và các nhân viên tuân thủ. Theo quy định thì các mặt hàng của quý khách đặt tại chúng tôi luôn có sự kiểm soát chặt chẽ từ các bộ phận quản lý đơn hàng trong ngày.

Hãy gọi đến chúng tôi nếu bạn đang cần các mặt hàng sắt hộp như: thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông (thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen).

 

1/ Thông tin về sắt hộp năm 2019 dành cho quý khác hàng tham khảo do Minh Hưng cung cấp hiện nay:

Tên sản phẩm: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm
Quy cách sắt hộp:
+ Sắt hộp vuông: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30,40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100,
+ Sắt hộp chữ nhật: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200,
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m.
Độ dày sản phẩm: 0.6 – 3.5mm

Hiện nay, công ty chúng tôi đang có nguồn hàng về thép hộp vuông 200×200 có đầy củ các size và độ dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly. Nhận bảng giá và đặt hàng ngay để nhận ưu đãi ngay tháng 9/2019 nhé khách.

Check link sau đây:  bảng giá sắt hộp vuông 200×200

2/ Thép hộp chữ nhật nhập khẩu với các kích thước đầy đủ hiện nay tại kho Bình Dương:

Thép hộp chữ nhật đóng vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay bởi khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, giúp công trình kéo dài thời gian sử dụng và tuổi thọ công trình. Tuổi thọ trung bình của thép có thể lên đến 60 năm.

Thép hộp hình chữ nhật thường được sử dụng để làm kết cấu dầm, dàn thép, khung sườn, ống dẫn, lan can cầu thang.

Giống như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cũng được chia làm 2 loại chính là thép chữ nhật mạ kẽm và thép chữ nhật đen. Mỗi sản phẩm có độ dày, độ lớn khác nhau. Việc xác định chính xác quy cách, kích thước thép cần sử dụng giúp nhà thầu, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí rất nhiều trong quá trình thi công xây dựng.

 Thông số kỹ thuật của thép hộp chữ nhật.

Sản phẩm thép hộp do Sắt thép Xây dựng Minh Hưng cung cấp bao gồm các thông số kỹ thuật sau :


(Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm thép hộp vuông với quy cách khác, vui lòng liên hệ hotline 0932 717 689)

 Chiều dài : 6m/cây.
 Độ dày : từ 0.6 đến 3.5mm (tùy thuộc vào từng nhà sản xuất).

3/ Thép hộp vuông giá rẻ nhất đầy đủ kích thước năm 2019.

thep-hop-vuong-den-thep-hop-chu-nhat-den

Bảng giá thép hộp vuông đen | thép hộp chữ nhật đen

 

thep-hop-vuong-ma-kem-thep-chu-nhat-ma-kem

Thép hộp vuông mạ kẽm | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 2019

 

4/ Sắt hộp dùng để làm gì | Báo giá nhanh trong ngày.

Thép hộp hình chữ nhật thường được sử dụng để làm kết cấu dầm, dàn thép, khung sườn, ống dẫn, lan can cầu thang.

thi-cong-cau-thang-voi-thep-hop

Thép hộp vuông, hộp chữ nhật đen vào thi công cầu thàng nhà ở 2019

 

II/ Thép hộp mạ kẽm giá rẻ tại Bình Dương.

Thép hộp vuông mạ kẽm:  350×350, 300×300, 250×250, 200×200, 175×175, 125×125, 120×120,150×150, 100×100, 90×90, 80×80, 65×65, 60×60, 70×70, 75×75, 25×25, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 400×400….

Thép hộp vuông dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly.

 

Thép hộp vuông mạ kẽm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 14 x 14 1.0 2.41 15,773 38,013
1.1 2.63 15,773 41,483
1.2 2.84 15,773 44,795
1.4 3.25 15,773 51,262
Thép hộp vuông 16 x 16 1.0 2.79 15,773 44,007
1.1 3.04 15,773 47,950
1.2 3.29 15,773 51,893
1.4 3.78 15,773 59,622
Thép hộp vuông 20 x 20 1.0 3.54 15,773 55,836
1.1 3.87 15,773 61,042
1.2 4.20 15,773 66,247
1.4 4.83 15,773 76,184
1.5 5.14 15,773 81,073
1.8 6.05 15,773 95,427
Thép hộp vuông 25 x 25 1.0 4.48 15,773 70,663
1.1 4.91 15,773 77,445
1.2 5.33 15,773 84,070
1.4 6.15 15,773 97,004
1.5 6.56 15,773 103,471
1.8 7.75 15,773 122,241
2.0 8.52 15,773 134,386
Thép hộp vuông 30 x 30 1.0 5.43 15,773 85,647
1.1 5.94 15,773 93,692
1.2 6.46 15,773 101,894
1.4 7.47 15,773 117,824
1.5 7.97 15,773 125,711
1.8 9.44 15,773 148,897
2.0 10.40 15,773 164,039
2.3 11.80 15,773 186,121
2.5 12.72 15,773 200,633
Thép hộp vuông 40 x 40 0.8 5.88 15,773 92,745
1.0 7.31 15,773 115,301
1.1 8.02 15,773 126,499
1.2 8.72 15,773 137,541
1.4 10.11 15,773 159,465
1.5 10.80 15,773 170,348
1.8 12.83 15,773 202,368
2.0 14.17 15,773 223,503
2.3 16.14 15,773 254,576
2.5 17.43 15,773 274,923
2.8 19.33 15,773 304,892
3.0 20.57 15,773 324,451
Thép hộp vuông 50 x 50 1.1 10.09 15,773 159,150
1.2 10.98 15,773 173,188
1.4 12.74 15,773 200,948
1.5 13.62 15,773 214,828
1.8 16.22 15,773 255,838
2.0 17.94 15,773 282,968
2.3 20.47 15,773 322,873
2.5 22.14 15,773 349,214
2.8 24.60 15,773 388,016
3.0 26.23 15,773 413,726
3.2 27.83 15,773 438,963
Thép hộp vuông 60 x 60 1.1 12.16 15,773 191,800
1.2 13.24 15,773 208,835
1.4 15.38 15,773 242,589
1.5 16.45 15,773 259,466
1.8 19.61 15,773 309,309
2.0 21.70 15,773 342,274
2.3 24.80 15,773 391,170
2.5 26.85 15,773 423,505
2.8 29.88 15,773 471,297
3.0 31.88 15,773 502,843
3.2 33.86 15,773 534,074
Thép hộp vuông 75 x 75 1.5 20.68 15,773 326,186
1.8 24.69 15,773 389,435
2.0 27.34 15,773 431,234
2.3 31.29 15,773 493,537
2.5 33.89 15,773 534,547
2.8 37.77 15,773 595,746
3.0 40.33 15,773 636,125
3.2 42.87 15,773 676,189
Thép hộp vuông 90 x 90 1.5 24.93 15,773 393,221
1.8 29.79 15,773 469,878
2.0 33.01 15,773 520,667
2.3 37.80 15,773 596,219
2.5 40.98 15,773 646,378
2.8 45.70 15,773 720,826
3.0 48.83 15,773 770,196
3.2 51.94 15,773 819,250
3.5 56.58 15,773 892,436
3.8 61.17 15,773 964,834
4.0 64.21 15,773 1012,784

 

 

Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 1.0 3.45 15,773 54,417
1.1 3.77 15,773 59,464
1.2 4.08 15,773 64,354
1.4 4.70 15,773 74,133
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 1.0 5.43 15,773 85,647
1.1 5.94 15,773 93,692
1.2 6.46 15,773 101,894
1.4 7.47 15,773 117,824
1.5 7.97 15,773 125,711
1.8 9.44 15,773 148,897
2.0 10.40 15,773 164,039
2.3 11.80 15,773 186,121
2.5 12.72 15,773 200,633
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 1.0 6.84 15,773 107,887
1.1 7.50 15,773 118,298
1.2 8.15 15,773 128,550
1.4 9.45 15,773 149,055
1.5 10.09 15,773 159,150
1.8 11.98 15,773 188,961
2.0 13.23 15,773 208,677
2.3 15.06 15,773 237,541
2.5 16.25 15,773 256,311
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 1.0 8.25 15,773 130,127
1.1 9.05 15,773 142,746
1.2 9.85 15,773 155,364
1.4 11.43 15,773 180,285
1.5 12.21 15,773 192,588
1.8 14.53 15,773 229,182
2.0 16.05 15,773 253,157
2.3 18.30 15,773 288,646
2.5 19.78 15,773 311,990
2.8 21.79 15,773 343,694
3.0 23.40 15,773 369,088
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 1.1 12.16 15,773 191,800
1.2 13.24 15,773 208,835
1.4 15.38 15,773 242,589
1.5 16.45 15,773 259,466
1.8 19.61 15,773 309,309
2.0 21.70 15,773 342,274
2.3 24.80 15,773 391,170
2.5 26.85 15,773 423,505
2.8 29.88 15,773 471,297
3.0 31.88 15,773 502,843
3.2 33.86 15,773 534,074
Thép hộp mạ kẽm 40 x 100 1.4 16.02 15,773 252,683
1.5 19.27 15,773 303,946
1.8 23.01 15,773 362,937
2.0 25.47 15,773 401,738
2.3 29.14 15,773 459,625
2.5 31.56 15,773 497,796
2.8 35.15 15,773 554,421
3.0 37.35 15,773 589,122
3.2 38.39 15,773 605,525
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 1.4 19.33 15,773 304,892
1.5 20.68 15,773 326,186
1.8 24.69 15,773 389,435
2.0 27.34 15,773 431,234
2.3 31.29 15,773 493,537
2.5 33.89 15,773 534,547
2.8 37.77 15,773 595,746
3.0 40.33 15,773 636,125
3.2 42.87 15,773 676,189
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 1.8 29.79 15,773 469,878
2.0 33.01 15,773 520,667
2.3 37.80 15,773 596,219
2.5 40.98 15,773 646,378
2.8 45.70 15,773 720,826
3.0 48.83 15,773 770,196
3.2 51.94 15,773 819,250
3.5 56.58 15,773 892,436
3.8 61.17 15,773 964,834
4.0 64.21 15,773 1,012,784


Chúng tôi đã cung cấp thông tin và trọng lượng cùng với giá thép hộp năm 2019. Công ty Minh Hưng cũng là nơi vận chuyển uy tín dành cho các sản phẩm thép được chúng tôi bán cho khách hàng trong những năm qua.

III/ Nhận vận chuyển thép hộp trong ngày hiện nay tại TP HCM

Bạn đã mua hàng bên chúng tôi thì hãy sử dụng để được đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng hoặc thiếu hụt. Vì chúng tôi luôn đặt uy tín lên hàng đầu, nếu như sự thiếu xót quá đáng dành cho khách hàng thì chúng tôi có cơ chế và biện pháp khắc phục không để khách hàng phản ánh.

Sự cam kết và thời gian hoạt động sẽ mang đến cho bạn sự AN TÂM 100% dành cho công ty TNHH Thép Minh Hưng –  Trụ sở tại Bình Dương


Lưu ý :

Giá thép thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. (Liên hệ 0932 717 689 Mr. Minh) để nhận báo giá chính xác nhất.
+ Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
+ Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
+ Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Minh Hưng.

 

IV/ Thông tin về nhà cung cấp thép hộp giá rẻ nhất hiện nay:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG BÌNH DƯƠNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 – Fax: 0274 3662582

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 – 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Website: https://thepminhhung.com

Tags:
Tải bảng giá thép 2024
Hotline:093 2717 689