Cty Thép Minh Hưng – là đơn vị cung cấp và phân phối các loại thép hộp, sắt hộp vuông có đầy đủ các size. độ dày, hộp vuông đen, hộp vuông mạ kẽm..v.v.v. Và mới đây, cty chúng tôi có nhập một số sắt hộp 300×300 về kho. Mọi người ai dùng thì liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất hôm nay.
THÉP HỘP 300×300
Thép hộp 300×300 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Thép được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Nga, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…
Thép hộp 300×300 là thép hộp vuông quy cách lớn. Với khả năng chịu áp lực lớn, độ cứng tốt. Thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, cầu đường, công nghiệp nặng, công nghiệp cầu đường, chế tạo sản xuất thiết bị gia dùng, đồ dùng sản xuất,…
Quy cách thép hộp vuông 300×300
THÉP HỘP VUÔNG 300×300 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 300x300x5 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
7 | Thép hộp vuông 300x300x18 | 300 | x | 300 | x | 18 | 160.0 |
8 | Thép hộp vuông 300x300x20 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
- Công dụng của thép hộp 300×300: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhà tiền chế, cầu cảng, nhà chờ sân bay, không máy CNC, khung nhà xưởng và nhiều công trình khác
- Mác thép tiêu chuẩn: Q235B, Q345B, S275JR, S355JR, STK290, STK400, STK490, STK500,SS400 – A36 – A500Gr.A – A500Gr.B – A500Gr.C
- Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Singapo, Việt Nam, Trung Quốc
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
- Giao hàng nhanh, thanh toán linh hoạt
- Khách hàng mua thép hộp vuông 300×300 được cấp đầy đủ CO/CQ nhà nhập khẩu
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 300×300:
TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
– |
– |
0.36 |
- Mọi thông tin liên hệ:CÔNG TY TNHH TM THÉP MINH HƯNGĐ/C: 3/31, Kp. Bình Đức 1, P. Bình Hòa, Tx. Thuận An, T. Bình DươngĐt: 0274. 3662. 581 Fax: 0274. 3662. 582Di động: 0932 717 689 Mr. Minh / 0932 005 689 Mr. HưngEmail: minhhungsteel@gmail.comWebsite: www.thepminhhung.com