Khách hàng: 85 lượt xem
Mỗi chi tiết dù nhỏ đều quyết định đến sự vững chắc và an toàn của toàn bộ công trình. Vì vậy việc lựa chọn vật liệu thép đúng quy cách, chuẩn barem luôn là ưu tiên hàng đầu của các kỹ sư và nhà đầu tư thông minh.
Ở bài viết dưới đây Thép Minh Hưng sẽ giới thiệu bảng tra barem thép hộp, thép ống đầy đủ, chi tiết và chính xác, giúp bạn dễ dàng tính toán, lựa chọn và tối ưu hóa vật tư cho mọi dự án.
Bảng tra barem thép hộp Hòa Phát
Đối với các nhà đầu tư và khách hàng quan tâm đến thép hộp, bảng tra barem thép hộp Hòa Phát là công cụ quan trọng giúp lựa chọn sản phẩm đúng quy cách, đảm bảo độ bền và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Thương hiệu Hòa Phát cung cấp thép hộp vuông và chữ nhật với đa dạng kích thước, trọng lượng chuẩn xác, thuận tiện cho việc tính toán và thi công.

Thép hộp Hòa Phát
1. Bảng barem thép hộp vuông Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày (milimet) | Chiều dài thanh thép (mét) | Trọng lượng (kilogam) |
1 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 14 x 14 x 1.0 | 6.00 | 2.41 |
2 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 14 x 14 x 1.1 | 6.00 | 2.63 |
3 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 14 x 14 x 1.2 | 6.00 | 2.84 |
4 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 14 x 14 x 1.4 | 6.00 | 3.25 |
5 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 16 x 16 x 1.0 | 6.00 | 2.79 |
6 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 16 x 16 x 1.1 | 6.00 | 3.04 |
7 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 16 x 16 x 1.2 | 6.00 | 3.29 |
8 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 16 x 16 x 1.4 | 6.00 | 3.78 |
9 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 20 x 20 x 1.0 | 6.00 | 3.54 |
10 | Thép hộp vuông Hòa Phát | 20 x 20 x 1.1 | 6.00 | 3.87 |
2. Bảng barem thép hộp chữ nhật Hòa Phát
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày (milimet) | Chiều dài thanh thép (mét) | Trọng lượng (kilogam) |
1 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 13 x 26 x 1.0 | 6.00 | 3.45 |
2 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 13 x 26 x 1.1 | 6.00 | 3.77 |
3 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 13 x 26 x 1.2 | 6.00 | 4.08 |
4 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 13 x 26 x 1.4 | 6.00 | 4.70 |
5 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.0 | 6.00 | 5.43 |
6 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.1 | 6.00 | 5.94 |
7 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.2 | 6.00 | 6.46 |
8 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.4 | 6.00 | 7.47 |
9 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.5 | 6.00 | 7.97 |
10 | Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | 20 x 40 x 1.8 | 6.00 | 9.44 |
3. Cách đọc barem thép hộp Hòa Phát
Để sử dụng bảng tra barem hiệu quả, khách hàng cần hiểu rõ ý nghĩa các cột và đơn vị đo:
- Kích thước (Dài x Rộng x Dày): Thể hiện chiều dài cạnh, chiều rộng và độ dày thành ống thép (mm).
- Chiều dài (m): Chiều dài thanh thép được sản xuất, thông thường là 6m.
- Trọng lượng (kg): Trọng lượng của một thanh thép tương ứng với kích thước và độ dày, giúp tính toán tải trọng và chi phí vật liệu.
Lưu ý khi sử dụng barem:
- Chọn kích thước và độ dày phù hợp với tải trọng kết cấu.
- Kiểm tra đơn vị đo và loại thép (đen hay mạ kẽm) để đảm bảo tính toán chính xác.
- Liên hệ nhà phân phối chính thức để nhận bảng tra chi tiết, báo giá và tư vấn về sản phẩm phù hợp.
Bảng tra barem thép ống các loại
Bảng barem thép ống đen
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
21,2 | 1,6 | 1,09 |
26,65 | 1,6 | 1,53 |
33,5 | 1,6 | 2,09 |
42,2 | 1,6 | 2,66 |
48,1 | 1,6 | 3,13 |
60 | 1,9 | 4,29 |
76 | 2,1 | 6,04 |
90 | 2,3 | 8,00 |
Bảng barem này áp dụng cho thép ống đen Hòa Phát và các loại tương đương, giúp tra nhanh trọng lượng dựa trên kích thước chuẩn.
Bảng barem thép ống mạ kẽm
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Loại mạ |
21,2 | 1,6 | 1,09 | Nhúng nóng / Điện phân |
26,65 | 1,6 | 1,53 | Nhúng nóng / Điện phân |
33,5 | 1,6 | 2,09 | Nhúng nóng / Điện phân |
42,2 | 1,6 | 2,66 | Nhúng nóng / Điện phân |
48,1 | 1,6 | 3,13 | Nhúng nóng / Điện phân |
60 | 1,9 | 4,29 | Nhúng nóng / Điện phân |
76 | 2,1 | 6,04 | Nhúng nóng / Điện phân |
90 | 2,3 | 8,00 | Nhúng nóng / Điện phân |
Bảng này giúp nhanh chóng tra trọng lượng ống mạ kẽm theo từng loại, thuận tiện trong thi công và vận chuyển.
Bảng barem thép tròn
Thép tròn có hai loại chính: thép tròn đặc và thép tròn rỗng (ống). Trọng lượng thép tròn đặc tính theo khối lượng thực tế, trong khi thép tròn rỗng tính theo độ dày thành ống và đường kính ngoài.
Ví dụ bảng barem thép tròn rỗng:
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
60 | 2,77 | 5,89 |
89 | 3,25 | 10,5 |
114 | 4,0 | 14,6 |
168 | 5,0 | 39,5 |
219 | 6,35 | 63,2 |
Ví dụ bảng barem thép tròn đặc:
Đường kính (mm) | Trọng lượng (Kg/m) |
10 | 0,617 |
12 | 0,888 |
16 | 1,579 |
20 | 2,466 |
25 | 3,854 |
Bảng này hỗ trợ tính toán trọng lượng khi sử dụng thép tròn cho kết cấu, cột trụ hay thanh chịu lực.
Cách đọc barem thép ống
Để sử dụng bảng barem chính xác, cần nắm rõ các yếu tố sau:
- Đường kính ngoài (O.D – Outside Diameter): Là đường kính tổng thể của ống, bao gồm cả lớp thành ống.
- Đường kính trong (I.D – Inside Diameter): Là khoảng trống bên trong ống, bằng đường kính ngoài trừ hai lần độ dày thành ống.
- Độ dày thành ống: Xác định khối lượng thép trên mỗi mét dài.
- Trọng lượng (Kg/m hoặc Kg/cây): Sử dụng trực tiếp để tính khối lượng tổng của ống cho dự toán và vận chuyển.
Ví dụ đọc barem: Ống thép Hòa Phát Φ60, độ dày 2,77 mm, trọng lượng 5,89 Kg/m. Nếu cần 12 m, tổng trọng lượng = 5,89 × 12 = 70,68 Kg.
Công thức và cách tính barem thép thủ công
1. Công thức chung
Trọng lượng thép (kg) = Chiều dài (m) × Tiết diện (mm²) × 7,85 ÷ 1000
- Chiều dài: tổng chiều dài thanh thép hoặc ống thép, tính bằng mét.
- Tiết diện: diện tích mặt cắt ngang của thép, tính bằng mm².
- 7,85: khối lượng riêng của thép, tính theo g/cm³.

Công thức chung tính barem thép.
2. Hướng dẫn cách tính chi tiết
2.1 Cách tính barem thép hộp
Thép hộp vuông
Trọng lượng (Kg) = [4 × Độ dày × Cạnh – 4 × (Độ dày)²] × 7,85 × 0,001 × Chiều dài (m)
Ví dụ: Hộp vuông 301 mm, dày 6,35 mm, dài 12 m:
[4 × 6,35 × 301 – 4 × 6,35²] × 7,85 × 0,001 × 12 = 705,0 Kg
Thép hộp chữ nhật
Trọng lượng (Kg) = [2 × Độ dày × (Cạnh 1 + Cạnh 2) – 4 × (Độ dày)²] × 7,85 × 0,001 × Chiều dài (m)
Ví dụ: Hộp chữ nhật 301 × 271 mm, dày 6,35 mm, dài 12 m:
[2 × 6,35 × (301 + 271) – 4 × 6,35²] × 7,85 × 0,001 × 12 = 671,5 Kg
2.2 Cách tính barem thép ống
Trọng lượng (Kg) = 0,003141 × Độ dày (mm) × [Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)] × 7,85 × Chiều dài (mm)
Ví dụ: Ống D60, dày 2,77 mm, dài 4 m:
0,003141 × 2,77 × (60,3 – 2,77) × 7,85 × 4000 = 23,576 Kg
2.3 Cách tính barem thép tròn đặc
Trọng lượng (Kg) = (π ÷ 4) × (Đường kính (mm))² × 7,85 × Chiều dài (m) × 0,001
Ví dụ: Thanh thép tròn D20, dài 6 m:
(π ÷ 4) × 20² × 7,85 × 6 × 0,001 = 14,77 Kg
3. Lưu ý quan trọng
- Khối lượng riêng 7,85 g/cm³ là trị số gần đúng cho thép carbon thường. Thép hợp kim hoặc thép đặc biệt sẽ khác.
- Trọng lượng lý thuyết và trọng lượng thực tế có thể chênh lệch do sai số sản xuất, lớp mạ hoặc rỗng bên trong.
- Khi tính barem cho công trình, nên cộng thêm 1–3% dự phòng để tránh thiếu vật liệu.
- Phân biệt đường kính ngoài và đường kính trong khi tính ống tròn để đảm bảo kết quả chính xác.
Hy vọng rằng những thông tin và bảng tra barem thép trên đây đã giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất. Nếu khách hàng còn bất kỳ thắc mắc nào hay có nhu cầu mua thép hộp, thép ống các loại, hãy liên hệ ngay với Thép Minh Hưng qua hotline 0932 005 689 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.