Chuyên cung cấp các loại Thép dùng trong công nghiệp nặng tại Việt Nam
Công ty TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

MST: 3702643617

Điện thoại: 0274 3662581 - Fax: 0274 3662582 

Email: minhhungsteel@gmail.com HOTLINE: 093 2717 689 - 0932 005 689

Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P. Bình Hoà, Tp. HCM, Việt Nam.

 

Icon Collap

Công thức và cách tính trọng lượng, khối lượng inox tấm

cach-tinh-trong-luong-khoi-luong-inox-tam Tác giả: Thép Minh Hưng - Ngày đăng: 11/07/2025

Khách hàng: 144 lượt xem

5/5 - (1 bình chọn)

Việc nắm rõ trọng lượng tấm inox 304 đóng vai trò then chốt trong mọi khâu từ lập dự toán, kiểm tra chất lượng, vận chuyển cho đến quá trình sản xuất và gia công thực tế. Hiểu chính xác khối lượng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn công trình và đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật.

Trong bài viết hôm nay Thép Minh Hưng sẽ chia sẻ chi tiết công thức và cách tính trọng lượng tấm inox 304 một cách đơn giản, chuẩn xác và dễ áp dụng nhất.

Các thông số cần biết để tính trọng lượng inox tấm

cach-tinh-trong-luong-khoi-luong-inox-tam

Các thông số cần biết để tính trọng lượng inox tấm

Để tính chính xác trọng lượng tấm inox, người dùng cần nắm rõ đầy đủ các thông số kỹ thuật cơ bản sau:

  • Độ dày tấm inox (T): Đây là thông số quan trọng bậc nhất, quyết định đến khối lượng của tấm inox. Độ dày thường được đo bằng đơn vị mm và được xác định bằng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo tính chính xác.
  • Chiều rộng tấm inox (W): Chiều rộng là kích thước ngang của tấm, đơn vị đo cũng là mm. Thông số này thường được quy cách sẵn theo tiêu chuẩn sản xuất, ví dụ 1.000 mm, 1.220 mm hoặc 1.500 mm.
  • Chiều dài tấm inox (L): Đây là chiều dài theo phương dọc của tấm inox, cũng tính bằng mm. Các kích thước phổ biến thường gặp như 2.000 mm, 3.000 mm hoặc 6.000 mm.
  • Khối lượng riêng của inox (D): Khối lượng riêng thể hiện mật độ vật liệu và có thể được thể hiện bằng g/cm³ hoặc kg/m³, tuỳ hệ đo lường sử dụng. Mỗi loại inox có khối lượng riêng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng tấm thành phẩm. Cụ thể:
    • Inox 304: 7,93 g/cm³ (tương đương 7.930 kg/m³)
    • Inox 316: 7,98 g/cm³ (tương đương 7.980 kg/m³)
    • Inox 430: 7,70 g/cm³ (tương đương 7.700 kg/m³)

Việc xác định chính xác các thông số trên không chỉ giúp tính khối lượng tấm inox chuẩn xác, mà còn hỗ trợ tối ưu quá trình thiết kế, quản lý kho và lập kế hoạch sản xuất, góp phần hạn chế rủi ro và tiết kiệm chi phí.

Công thức chuẩn tính trọng lượng, khối lượng inox tấm

cach-tinh-trong-luong-khoi-luong-inox-tam-1

Công thức chuẩn tính trọng lượng, khối lượng inox tấm

Khối lượng (kg) = (T × W × L × D) / 1.000.000

Trong đó:

  • T: Độ dày tấm inox, đơn vị mm
  • W: Chiều rộng tấm inox, đơn vị mm
  • L: Chiều dài tấm inox, đơn vị mm
  • D: Khối lượng riêng inox, đơn vị g/cm³

Giải thích:

  • T (Thickness): Độ dày của tấm inox quyết định trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu lực và khối lượng tổng thể.
  • W (Width): Khổ rộng của tấm, thường được sản xuất theo các kích thước tiêu chuẩn như 1000 mm, 1220 mm, 1500 mm, 1524 mm.
  • L (Length): Chiều dài tấm inox, phổ biến nhất là 2000 mm, 2400 mm, 3000 mm hoặc theo yêu cầu.
  • D (Density): Khối lượng riêng, thông số vật lý đặc trưng cho từng mác inox. Ví dụ:
    • Inox 304: 7,93 g/cm³
    • Inox 316: 7,98 g/cm³
    • Inox 430: 7,70 g/cm³

Ví dụ

Tấm inox 304 có kích thước:

  • Độ dày (T): 2 mm
  • Chiều rộng (W): 1500 mm
  • Chiều dài (L): 3000 mm
  • Khối lượng riêng (D): 7,93 g/cm³

Áp dụng công thức:

  1. Khối lượng (kg) = (2 × 1500 × 3000 × 7,93) / 1.000.000
  2. Khối lượng (kg) = (89.190.000) / 1.000.000
  3. Khối lượng ≈ 89,19 kg

Lưu ý khi đo và tính trọng lượng inox tấm

Khi đo và tính trọng lượng inox tấm, việc thực hiện chính xác ngay từ đầu đóng vai trò rất quan trọng để đảm bảo kết quả khối lượng đúng, tránh sai lệch trong quá trình sản xuất, gia công hoặc vận chuyển. Dưới đây là những lưu ý chi tiết mà bạn không nên bỏ qua:

Đo chính xác chiều dài, chiều rộng và độ dày

Đây là bước đầu tiên và bắt buộc. Cần sử dụng các dụng cụ đo chính xác (thước cuộn, thước kẹp, máy đo độ dày chuyên dụng) để xác định đúng kích thước thật của tấm inox. Chỉ cần một sai số nhỏ trong độ dày hoặc chiều rộng cũng có thể dẫn đến chênh lệch lớn về trọng lượng, gây ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất và chi phí.

tinh-trong-luong-thep-tam-1

Chọn đúng loại inox để lấy khối lượng riêng phù hợp

Mỗi loại inox có khối lượng riêng (tỷ trọng) khác nhau, dù chênh lệch không quá lớn nhưng vẫn ảnh hưởng trực tiếp đến phép tính trọng lượng. Ví dụ, inox 304, 201, 316 thường lấy giá trị khoảng 7.93 g/cm³. Việc sử dụng sai tỷ trọng có thể khiến kết quả tính khối lượng bị lệch, dẫn đến báo giá hoặc sản xuất không chuẩn.

Ảnh hưởng của tấm inox cuộn so với tấm inox phẳng

Tấm inox phẳng thường giữ nguyên kích thước chuẩn, bề mặt đồng đều, nên việc tính trọng lượng sẽ chính xác hơn. Ngược lại, tấm inox dạng cuộn dễ bị cong, biến dạng hoặc sai lệch kích thước trong quá trình gia công, vận chuyển. Do đó khi đo inox cuộn, cần trải phẳng và kiểm tra cẩn thận độ dày, chiều rộng thật để tránh tính thiếu hoặc dư trọng lượng.

cach-tinh-trong-luong-khoi-luong-inox-tam-2

Ảnh hưởng của tấm inox cuộn so với tấm inox phẳng

Sử dụng công cụ hỗ trợ tính toán hiện đại (phần mềm, máy đo)

Hiện nay, nhiều phần mềm chuyên dụng và bảng tính Excel đã tích hợp sẵn công thức tính trọng lượng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai số. Ngoài ra, các thiết bị đo kỹ thuật số hiện đại như máy đo độ dày siêu âm, máy đo bề mặt laser cũng hỗ trợ xác định kích thước chuẩn xác, từ đó đảm bảo kết quả khối lượng chính xác và tin cậy hơn.

Với những công thức và hướng dẫn chi tiết về cách tính trọng lượng, khối lượng inox tấm trên đây, bạn đã có thể dễ dàng áp dụng vào công việc và các dự án của mình. Việc nắm vững cách tính toán này không chỉ giúp bạn dự toán chính xác chi phí, tối ưu vật tư mà còn đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng inox.

Tags:
Tải bảng giá thép 2025
Hotline:093 2717 689